Trên thị trường xây dựng ngày nay, việc cập nhật bảng giá tôn lạnh là điều không thể thiếu để các nhà thầu, kiến trúc sư và các đối tác liên quan có thể tính toán chi phí một cách chính xác nhất. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về những cập nhật đáng chú ý từ đại lý này trong bài viết dưới đây.
Bảng giá tôn lạnh mới nhất 28/03/2025
Dưới đây là bảng báo giá tôn lạnh mới nhất từ các đại lý cho năm 2025.
Tôn lạnh Hoa Sen
Bảng giá Tôn lạnh Hoa Sen luôn là điểm đến tin cậy của các nhà thầu và công ty xây dựng khi cần tìm kiếm vật liệu xây dựng chất lượng với giá cả hợp lý. Với uy tín đã được khẳng định và sự đa dạng về sản phẩm, Tôn lạnh Hoa Sen không chỉ đem lại sự tin tưởng mà còn là nguồn cung ứng đáng tin cậy.
Gọi nhận giá ưu đãi
BẢNG GIÁ TÔN LẠNH MÀU HOA SEN | ||
(cán 5 sóng, 9 sóng vuông, 13 sóng lafong, sóng tròn, sóng ngói) | ||
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng | Đơn giá |
(kg/m) | (khổ 1.07m) | |
Hoa sen 0.30mm | 2.3 kg/m | 63,000 |
Hoa sen 0.35mm | 2.7 kg/m | 70,000 |
Hoa sen 0.40mm | 3.4 kg/m | 79,000 |
Hoa sen 0.45mm | 3.9 kg/m | 86,000 |
Hoa sen 0.50mm | 4.4 kg/m | 100,000 |
>>> Xem thêm: Cập nhật bảng giá tôn các loại đủ kích thước mới nhất 03/2025
Tôn lạnh Đông Á
Với uy tín được khẳng định qua nhiều năm hoạt động trong ngành công nghiệp xây dựng, Tôn lạnh Đông Á không chỉ nổi tiếng với chất lượng sản phẩm mà còn với dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp.
BẢNG GIÁ TÔN LẠNH ĐÔNG Á | ||
(cán 5 sóng, 9 sóng vuông, 13 sóng lafong, sóng tròn, sóng ngói) | ||
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng | Đơn giá |
(kg/m) | (khổ 1.07m) | |
Đông á 0.30mm | 2.3 kg/m | 50,000 |
Đông á 0.35mm | 2.7kg/m | 63,000 |
Đông á 0.40mm | 3.4kg/m | 70,000 |
Đông á 0.45mm | 3.9kg/m | 80,000 |
Đông á 0.50mm | 4.4kg/m | 90,000 |
Tôn lạnh Phương Nam
Với sự uy tín đã được khẳng định qua thời gian, Tôn lạnh Phương Nam không chỉ là một địa chỉ đáng tin cậy cho việc cung cấp vật liệu xây dựng, mà còn là đối tác đáng tin cậy cho các dự án lớn nhỏ.
Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá |
(Kg/m) | (Khổ 1.07m) | |
2 dem 80 | 2.35 | Liên hệ |
3 dem 20 | 2.75 | Liên hệ |
3 dem 30 | 3.05 | 42.000 |
3 dem 60 | 3.25 | 51.000 |
4 dem 20 | 3.7 | 60.000 |
4 dem 50 | 4.1 | 68.000 |
Tôn lạnh Hòa Phát
Bảng giá Tôn lạnh Hòa Phát là một tài liệu quan trọng đối với các nhà thầu, kiến trúc sư và các đối tác trong ngành công nghiệp xây dựng. Với danh tiếng và uy tín đã được khẳng định, Tôn lạnh Hòa Phát không chỉ được biết đến với chất lượng sản phẩm mà còn với dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm.
Bảng giá tôn lạnh Hòa Phát | ||
ĐỘ DÀY (DEM) | TRỌNG LƯỢNG (KG/M) | GIÁ (VNĐ/M) |
3.0 | 2.5 | 60.000 |
3.5 | 3.1 | 65.000 |
4.0 | 3.5 | 72.000 |
4.5 | 3.9 | 80.000 |
5.0 | 4.4 | 89.000 |
Tôn lạnh Việt Nhật
Với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng, Tôn lạnh Việt Nhật đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường. Bảng giá này không chỉ cung cấp thông tin về giá cả của các loại sản phẩm mà còn phản ánh chính sách bán hàng và các ưu đãi đặc biệt mà khách hàng có thể hưởng lợi.
TÔN LẠNH MÀU LD VIỆT NHẬT | ||
(cán 5 sóng, 9 sóng vuông, 13 sóng lafong, sóng tròn, sóng ngói) | ||
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng | Đơn giá |
(kg/m) | (khổ 1.07m) | |
Tôn LD Việt Nhật 0.30mm | 2.3kg/m | 42.000 |
Tôn LD Việt Nhật 0.35mm | 2.7kg/m | 52.000 |
Tôn LD Việt Nhật 0.40mm | 3.2kg/m | 60.000 |
*Lưu ý: Bảng giá tôn lạnh trên có thể biến động theo giá thị trường và khối lượng mua hàng. Khách hàng cần báo giá chính xác nhất và hỗ trợ mua hàng liên hệ CSKH của Lộc Hiếu Phát qua thông tin bên dưới được hỗ trợ nhanh chóng và nhận chiết khấu lên đến 5%.
Đặc điểm tôn lạnh
Tôn lạnh, còn được gọi là tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ, là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Chúng ta sẽ đi tìm hiểu về các tiêu chuẩn, ứng dụng và ưu nhược điểm của các loại tôn lạnh đang có trên thị trường.
Tiêu chuẩn tôn lạnh tại Việt Nam
Tôn lạnh tại Việt Nam thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cụ thể được quy định bởi các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức kiểm định. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho tôn lạnh tại Việt Nam:
- TCVN 8491:2012 – Tôn lạnh phủ mạ kẽm và mạ kẽm-nhôm (Galfan) – Quy cách và phương pháp thử: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về kích thước, hình dạng, độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn của tôn lạnh phủ mạ kẽm và mạ kẽm-nhôm.
- TCVN 7501:2006 – Tôn lạnh (chưa phủ mạ) – Quy cách và phương pháp thử: Tiêu chuẩn này xác định các yêu cầu về kích thước, hình dạng, độ dày và các thuộc tính cơ học của tôn lạnh chưa được phủ mạ.
- TCVN 6653:2013 – Tôn lạnh sơn (phủ mạ kẽm, mạ kẽm nhôm hoặc không phủ mạ) – Quy cách và phương pháp thử: Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu cụ thể cho tôn lạnh sơn, bao gồm cả tôn lạnh đã được phủ mạ kẽm, mạ kẽm-nhôm hoặc không phủ mạ.
- TCVN 7974:2009 – Tôn lạnh phủ mạ kẽm, mạ kẽm-nhôm, mạ kẽm-kẽm nhôm hoặc mạ kẽm-kẽm nhôm-silic – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm: Tiêu chuẩn này đặt ra các yêu cầu kỹ thuật cụ thể cho các loại tôn lạnh được phủ mạ khác nhau để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Bảng màu tôn lạnh
Tôn lạnh có thể được sản xuất với nhiều màu sắc khác nhau, phù hợp với nhu cầu thiết kế và sở thích cá nhân của người sử dụng. Dưới đây là một số màu sắc phổ biến của tôn lạnh:
- Màu trắng: Trắng là một trong những màu sắc phổ biến nhất cho tôn lạnh. Màu trắng tạo cảm giác sáng và thoáng đãng, thích hợp cho các công trình có yêu cầu về sự sạch sẽ và hiện đại.
- Màu xám: Xám là một lựa chọn phổ biến khác cho tôn lạnh. Màu sắc này mang lại vẻ đẹp trang nhã và sang trọng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau.
- Màu đen: Màu đen tạo ra một cảm giác mạnh mẽ và tinh tế cho tôn lạnh. Màu sắc này thường được sử dụng trong các thiết kế hiện đại và độc đáo.
- Màu xanh lá cây: Xanh lá cây mang lại cảm giác gần gũi với thiên nhiên và môi trường xung quanh. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án xây dựng có yêu cầu về sự hài hòa và bền vững.
- Màu đỏ đồng: Màu đỏ đồng tạo ra một vẻ ngoài ấn tượng và quyền lực. Màu sắc này thường được sử dụng để tôn lên vẻ đẳng cấp và phong cách của các công trình kiến trúc đặc biệt.
- Màu cam: Cam là một lựa chọn mạnh mẽ và nổi bật cho tôn lạnh. Màu sắc này thường được sử dụng để tạo điểm nhấn hoặc để làm nổi bật một phần của công trình.
Bảng màu tôn lạnh Đông Á
Ngoài các màu sắc truyền thống này, có thể có thêm các màu sắc đặc biệt khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và quy trình sản xuất của nhà máy.
Ưu điểm tôn lạnh
Tôn lạnh bao gồm một lớp thép mạ kẽm để chống ăn mòn và tăng độ bền. Một số loại tôn lạnh còn có lớp sơn phủ để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ lớp mạ kẽm dưới đó. Điều này làm cho tôn lạnh trở thành một vật liệu nhẹ, bền và ít yêu cầu bảo dưỡng, lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
Tôn lạnh là một vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều ưu điểm quan trọng, bao gồm:
- Chống ăn mòn: Tôn lạnh được phủ một lớp mạ kẽm chống ăn mòn, giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và muối.
- Đa dạng về màu sắc: Tôn lạnh có thể được sản xuất với nhiều màu sắc khác nhau, giúp tạo điểm nhấn và phong cách cho các dự án xây dựng.
- Dễ cắt và uốn cong: Tôn lạnh có độ mềm dẻo cao, dễ cắt và uốn cong theo yêu cầu thiết kế, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công.
- Khả năng chịu lực tốt: Tôn lạnh có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như gió lớn, tuyết và mưa.
- Tiết kiệm chi phí: Giá tôn lạnh khá rẻ so với nhiều vật liệu xây dựng khác như thép không gỉ hay nhôm, giúp giảm thiểu chi phí cho dự án xây dựng.
- Dễ lắp đặt: Tôn lạnh có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giảm thiểu thời gian và chi phí lao động.
Bền vững và dễ bảo dưỡng: Tôn lạnh có tuổi thọ cao và ít đòi hỏi về bảo dưỡng, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng.

>>> Có thể bạn quan tâm: Cập nhật bảng báo giá tôn đục lỗ mạ kẽm
Ứng dụng tôn lạnh trong cuộc sống
Tôn lạnh là một vật liệu xây dựng đa dạng và linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của tôn lạnh:
- Nhà ở và công trình xây dựng: Tôn lạnh thường được sử dụng làm vật liệu lợp cho các nhà ở, biệt thự, căn hộ và các công trình xây dựng khác. Với tính linh hoạt và đa dạng về màu sắc, tôn lạnh có thể được thiết kế để phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau.
- Nhà máy và nhà xưởng: Tôn lạnh thường được sử dụng để xây dựng nhà máy, nhà xưởng và các cơ sở sản xuất khác. Với khả năng chống nhiệt tốt, tôn lạnh giúp bảo vệ công nhân và thiết bị khỏi các yếu tố thời tiết và môi trường bên ngoài.
- Nhà hàng và khu vực thương mại: Tôn lạnh cũng được sử dụng làm vật liệu lợp cho nhà hàng, quán cà phê, cửa hàng và khu vực thương mại khác. Được làm bền bỉ và dễ bảo dưỡng, tôn lạnh là lựa chọn phổ biến cho các công trình thương mại.
- Nhà vườn và trang trại: Tôn lạnh thường được sử dụng để xây dựng nhà kho, chuồng trại và các công trình khác trong lĩnh vực nông nghiệp và làm vườn. Tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn của nó làm cho tôn lạnh trở thành vật liệu lý tưởng cho các môi trường ngoài trời.
- Vật liệu quảng cáo và trang trí: Tôn lạnh cũng được sử dụng trong việc làm các biển quảng cáo, tấm backdrop và trang trí không gian sự kiện. Khả năng uốn cong và mạnh mẽ của tôn lạnh cho phép tạo ra các thiết kế sáng tạo và thu hút ánh nhìn.
Ứng dụng của tôn lạnh
Top thương hiệu tôn lạnh tốt nhất
Trong thị trường tôn lạnh, có nhiều thương hiệu được công nhận với chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt. Tuy nhiên, sự lựa chọn về thương hiệu tốt nhất có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhu cầu cụ thể của dự án, vị trí địa lý, yêu cầu kỹ thuật, và ngân sách.
Dưới đây là một số thương hiệu tôn lạnh phổ biến và được đánh giá cao:
- Tôn lạnh Hòa Phát: Là một trong những thương hiệu tôn lạnh hàng đầu tại Việt Nam, Hòa Phát nổi tiếng với chất lượng sản phẩm cao và dịch vụ khách hàng tốt.
- Tôn lạnh Hòa Sen: Với hơn 25 năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất tôn lạnh, Hoa Sen là một trong những thương hiệu uy tín và được tin dùng.
- Tôn lạnh Việt Nhật: Thương hiệu Việt Nhật cũng đã có mặt từ lâu trong thị trường và được biết đến với sản phẩm chất lượng và đa dạng.
- Tôn lạnh Đông Á: Được biết đến với chất lượng ổn định và dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt, Đông Á là một lựa chọn phổ biến cho các dự án xây dựng.
- Tôn lạnh Phương Nam: Phương Nam cũng là một thương hiệu có tiếng trong ngành sản xuất tôn lạnh, đảm bảo chất lượng và tính đa dạng về sản phẩm.
Các thương hiệu tôn lạnh tốt nhất
Câu hỏi thường gặp về tôn lạnh tại Lộc Hiếu Phát
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về tôn lạnh tại Lộc Hiếu Phát, một thương hiệu tôn lạnh hàng đầu tại Việt Nam hiện nay.
Tôn lạnh bao nhiêu 1m2?
Giá của tôn lạnh có thể thay đổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, độ dày, chất lượng và thương hiệu cụ thể. Tuy nhiên, thông thường, giá của tôn lạnh được tính theo diện tích, được đo bằng mét vuông (m2).
Điều này có nghĩa là nếu bạn muốn mua tôn lạnh với diện tích là 1m2, bạn sẽ phải thanh toán giá theo mức giá cho 1m2 như đã quy định. Thực tế, giá cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào thị trường, vùng địa lý và các yếu tố khác.
Bạn có thể liên hệ với cửa hàng Lộc Hiếu Phát gần nhất để nắm bắt được thông tin chính xác bảng giá tôn lạnh các loại.
Mẫu tôn lạnh lợp mái nào phổ biến?
Tại Lộc Hiếu Phát có nhiều loại mẫu tôn lạnh lợp mái phổ biến được sử dụng trong xây dựng, dưới đây là một số mẫu phổ biến:
- Tôn lạnh sóng V: Mẫu tôn này có hình dạng sóng V truyền thống, là lựa chọn phổ biến cho các công trình từ nhà ở đến nhà máy và khu công nghiệp.
- Tôn lạnh sóng U: Sóng U tạo ra vẻ đẹp hiện đại và phù hợp cho nhiều kiểu kiến trúc khác nhau. Nó thường được sử dụng cho các dự án thương mại và công nghiệp.
- Tôn lạnh sóng đều: Sóng đều tạo ra một bề mặt phẳng, trơn tru và hiện đại, thích hợp cho các dự án với phong cách đương đại.
- Tôn lạnh sóng dập lớn: Sóng lớn mang lại vẻ độc đáo và ấn tượng, thường được sử dụng cho các dự án mang tính cá nhân hoặc kiến trúc độc đáo.
- Tôn lạnh sóng tấm: Sóng tấm tạo ra một vẻ ngoài đơn giản và thanh lịch, thường được sử dụng cho các dự án nhà ở và thương mại.
Tôn lạnh Lộc Hiếu Phát cung cấp
Địa chỉ mua tôn lạnh chính hãng giá rẻ TPHCM ở đâu?
Bạn có thể mua tôn chính hãng giá rẻ tại TPHCM tại Lộc Hiếu Phát. Lộc Hiếu Phát là một trong những địa chỉ uy tín cung cấp sản phẩm tôn lạnh chất lượng cao, đa dạng về mẫu mã và giá cả phải chăng.

Địa chỉ của Lộc Hiếu Phát tại TPHCM và thông tin liên hệ có thể được tìm thấy trên trang web của Lộc Hiếu Phát hoặc qua các kênh truyền thông xã hội. Đảm bảo kiểm tra sản phẩm và thỏa thuận các điều khoản mua bán cụ thể trước khi quyết định mua hàng.
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin bảng giá tôn lạnh chi tiết nhất và địa chỉ mua tôn lạnh uy tín nhất tại Thành Phố Hồ Chí Minh. Nếu có nhu cầu về tôn lạnh hãy đến ngay Lộc Hiếu Phát qua
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
- Địa chỉ: 55 Trần Nhật Duật, P Tân Định, Q1, Tp. HCM
- Chi nhánh: 157 Ngô Chí Quốc, P. Bình Chiểu, TP Thủ Đức
- Website: https://sattheplochieuphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Sattheplochieuphat
- Hotline: 028 2201 6666 – 0938 337 999 – 0973 044 767 – 0901 337 999
- Email: [email protected]
Reviews
There are no reviews yet.