Trên thị trường xây dựng hiện nay, việc sử dụng tôn xốp cách nhiệt PU không chỉ là một xu hướng mà còn là sự lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng. Hãy cùng khám phá những điều thú vị và hữu ích từ bảng báo giá tôn xốp cách nhiệt cập nhật 27/10.
Bảng báo giá tôn cách nhiệt các loại
Trên thị trường hiện nay đang có rất nhiều hãng tôn cung cấp cho thị trường, nổi tiếng nhất phải kể đến Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam và Việt Nhật. Hãy cùng xem báo giá tôn cách nhiệt của những hãng tôn hàng đầu sau đây.
Giá tôn cách nhiệt Đông Á
Tôn cách nhiệt Đông Á là một trong những sản phẩm tiên tiến và được ưa chuộng trên thị trường vật liệu xây dựng hiện nay. Với công nghệ sản xuất hàng đầu, tôn xốp cách nhiệt Đông Á không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo tính tiện ích và độ bền cao. Sau đây là cập nhật bảng giá tôn cách nhiệt Đông Á mới nhất ngày 27/10/2025:
| TÔN CÁCH ÂM CÁCH NHIỆT PU THƯƠNG HIỆU ĐÔNG Á (Bao gồm cán Pu cách âm cách nhiệt 5/ 9 sóng vuông của thương hiệu Đông Á) | ||
|---|---|---|
| Quy cách sóng tôn | Diễn giải | Đơn giá/VNĐ/m |
| Tôn cách nhiệt Đông Á 0.30mm | Mút Pu cách nhiệt dày 16-18ly | 99.000đ/m |
| Tôn cách nhiệt Đông Á 0.35mm | 112.000đ/m | |
| Tôn cách nhiệt Đông Á 0.40mm | 120.000đ/m | |
| Tôn cách nhiệt Đông Á 0.45mm | 132.000đ/m | |
| Tôn cách nhiệt Đông Á 0.50mm | 144.000đ/m | |
| Tôn dán Mút PE- OPP cho tôn 5, 9 sóng vuông | PE-OPP 5ly | 16.000đ/m |
| PE-OPP 10ly | 20.000đ/m | |
| PE-OPP 15ly | 29.000đ/m | |
| PE-OPP 20ly | 40.000đ/m | |
| PE-OPP 25ly | 50.000đ/m | |
| PE-OPP 30ly | 60.000đ/m |
>>> Xem thêm: So sánh bảng giá tôn lợp mái các loại được cập nhật mới nhất
Giá tôn xốp cách nhiệt Hoa Sen
Tôn xốp cách nhiệt của Hoa Sen là một sản phẩm độc đáo và hiệu quả trong việc cung cấp giải pháp cách nhiệt cho các công trình xây dựng hiện đại. Với công nghệ sản xuất tiên tiến, tôn xốp cách nhiệt Hoa Sen không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo tính linh hoạt và dễ sử dụng. Do đó giá tôn cách nhiệt Hoa Sen có phần nhỉnh hơn các sản phẩm có cùng kích thước:
| TÔN XỐP HOA SEN | ||
|---|---|---|
| Độ dày thực tế | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (khổ 1,07m) |
| 3 dem 30 | 3,05 | 90.000 |
| 3 dem 60 | 3,25 | 110.000 |
| 4 dem 20 | 3,7 | 118.000 |
| 4 dem 50 | 4,1 | 132.000 |
| 5 dem | 4,4 | 140.000 |
Giá tôn xốp cách nhiệt Phương Nam
Tôn xốp cách nhiệt Phương Nam là một trong những giải pháp hàng đầu cho việc cải thiện hiệu suất cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Với cam kết về chất lượng và hiệu suất, sản phẩm này đã chiếm được lòng tin của nhiều chủ đầu tư, nhà thầu và kiến trúc sư trên khắp cả nước. Sau đây là bảng giá tôn xốp Phương Nam cập nhật mới nhất:
| TÔN CÁCH NHIỆT PU | ||
|---|---|---|
| Độ dày | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1.07m) |
| 3 dem 30 | 03.05 | 108.000 |
| 3 dem 60 | 3.25 | 114.000 |
| 4 dem 20 | 3.7 | 118.000 |
| 4 dem 50 | 4.1 | 126.000 |
| 5 dem 00 | 4.4 | 134.000 |
Giá tôn xốp cách nhiệt Việt Nhật
Tôn xốp cách nhiệt của Việt Nhật là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và cam kết về chất lượng, đem lại giải pháp cách nhiệt tối ưu cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng được các yêu cầu về hiệu suất cách nhiệt mà còn thể hiện sự tin cậy và đáng tin cậy của thương hiệu.
| TÔN CÁCH NHIỆT LD VIỆT NHẬT | |
|---|---|
| Quy cách sóng tôn | Đơn giá/VNĐ/m |
| Tôn LD Việt Nhật 0.30mm | 89.000 |
| Tôn LD Việt Nhật 0.35mm | 97.000 |
| Tôn LD Việt Nhật 0.40mm | 110.000 |
| Tôn LD Việt Nhật 0.45mm | 122.000 |
| Tôn LD Việt Nhật 0.50mm | 129.000 |
| Dán Mút PE- OPP được cho tôn 5 sóng và 9 sóng vuông | 19.000đ/m |
| 25.000đ/m | |
| 34.000đ/m | |
| 45.000đ/m | |
| 53.000đ/m | |
| 67.000đ/m |
Tìm hiểu về tôn cách nhiệt
Tôn cách nhiệt hay còn tên khác tôn xốp cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng được thiết kế để giữ cho nhiệt độ bên trong một công trình ổn định hơn, bảo vệ khỏi sự thay đổi nhiệt độ từ môi trường bên ngoài.
3 dòng tôn cách nhiệt là gì?
Có ba dòng chính của tôn cách nhiệt, bao gồm:
- Tôn cách nhiệt Polyurethane (PU): Là dòng tôn cách nhiệt phổ biến nhất, được sản xuất từ lớp bọt polyurethane cách nhiệt được đặt giữa hai lớp tôn mạ kẽm. Tôn xốp cách nhiệt PU có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ lắp đặt, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
- Tôn cách nhiệt Polystyrene (EPS): Dòng tôn này sử dụng lớp cách nhiệt từ bọt polystyrene, thường được sử dụng trong các dự án có yêu cầu cách nhiệt không cao lắm. Tôn cách nhiệt EPS thường nhẹ và có khả năng cách nhiệt tốt.
- Tôn cách nhiệt Rockwool: Sử dụng lớp cách nhiệt từ sợi đá khoáng Rockwool, dòng tôn này được ưa chuộng trong các dự án cần độ bền và khả năng chống cháy cao. Tôn cách nhiệt Rockwool thường được sử dụng trong các khu vực có yêu cầu an toàn chống cháy cao.
Cấu tạo tôn xốp cách nhiệt
Tôn cách nhiệt thường có một cấu trúc đơn giản nhưng hiệu quả trong việc giữ nhiệt và cách âm. Cấu tạo của tôn cách nhiệt thường bao gồm các thành phần chính sau:
- Lớp tôn mạ kẽm: Là lớp ngoài cùng của tấm tôn, được mạ kẽm để chống rỉ sét và bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường bên ngoài như mưa, nắng, hoặc gió.
- Lớp cách nhiệt: Đây là phần quan trọng nhất của tấm tôn cách nhiệt. Lớp cách nhiệt thường được đặt giữa hai lớp tôn mạ kẽm và thường là một trong các vật liệu cách nhiệt. Lớp cách nhiệt này giúp giữ nhiệt và ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình.
- Lớp tôn mạ kẽm: Là lớp nằm bên trong của tấm tôn, cũng được mạ kẽm nhằm tăng cường độ bền và chống rỉ sét.

Cấu tạo tôn PU cách nhiệt
Cấu tạo này giúp tôn cách nhiệt không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo tính chắc chắn và bền bỉ của sản phẩm.
Ưu điểm mái tôn xốp cách nhiệt
Mái tôn xốp cách nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm:
- Khả năng cách nhiệt tốt: Mái tôn xốp cách nhiệt được thiết kế với lớp cách nhiệt bọc giữa hai lớp tôn mạ kẽm, giúp giảm sự truyền nhiệt vào trong công trình.
- Tiết kiệm năng lượng: Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, mái tôn xốp cách nhiệt giúp giảm sử dụng máy lạnh và máy sưởi, giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí điện năng.
- Cách âm hiệu quả: Ngoài khả năng cách nhiệt, mái tôn xốp cách nhiệt cũng có khả năng cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Nhẹ và dễ lắp đặt: So với các loại vật liệu khác như ngói, mái tôn xốp cách nhiệt nhẹ và dễ di chuyển, lắp đặt. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động trong quá trình xây dựng.
- Đa dạng về kiểu dáng và màu sắc: Mái tôn xốp cách nhiệt có sẵn trong nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau, từ các loại sóng truyền thống đến các kiểu dáng hiện đại.
- Độ bền và khả năng chống ăn mòn: Mái tôn xốp cách nhiệt thường được làm từ vật liệu chịu lực tốt và có khả năng chống ăn mòn cao, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết và môi trường.

Ưu điểm tôn PU cách nhiệt chống nóng
Tiêu chuẩn sản xuất các loại tôn cách nhiệt
Tiêu chuẩn sản xuất các loại tôn cách nhiệt thường được quy định và kiểm soát một cách chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Tiêu chuẩn xuất xưởng tôn cách nhiệt
Giá tôn xốp cách nhiệt luôn có giá đắt hơn các loại tôn lạnh màu cùng kích thước. Việc sản xuất tôn cách nhiệt phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao và quy định an toàn cụ thể. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng thường được áp dụng trong quá trình sản xuất tôn cách nhiệt:
- Tiêu chuẩn về thành phần vật liệu: Các thành phần của tôn cách nhiệt như tôn mạ kẽm, lớp cách nhiệt (ví dụ: polyurethane, polystyrene, rockwool) cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cụ thể về độ dày, độ bền, khả năng cách nhiệt, khả năng chống cháy, và tính đồng nhất của sản phẩm.
- Tiêu chuẩn quy trình sản xuất: Các quy trình sản xuất tôn cách nhiệt cần phải được thiết lập và duy trì theo các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất, bao gồm quá trình cắt, uốn, cán, và gắn lớp cách nhiệt vào giữa hai lớp tôn mạ kẽm.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật sản phẩm: Sản phẩm cuối cùng, tấm tôn cách nhiệt, cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật về kích thước, trọng lượng, bề mặt, và các yếu tố khác liên quan đến tính chất cơ học và cách nhiệt.
- Tiêu chuẩn kiểm tra và kiểm soát chất lượng: Hệ thống kiểm tra chất lượng cần phải được thiết lập để đảm bảo rằng tất cả các tấm tôn cách nhiệt sản xuất ra đều đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu kỹ thuật được đề ra.
Kích thước tiêu chuẩn tôn cách nhiệt
Kích thước tiêu chuẩn của tôn cách nhiệt có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và nhu cầu cụ thể của từng dự án. Tuy nhiên, dưới đây là một số kích thước tiêu chuẩn phổ biến của tôn cách nhiệt PU.
Tôn cách nhiệt PU 3 sóng
- Chiều rộng: Thường từ 820mm đến 1100mm.
- Độ dày: Thường từ 30mm đến 50mm.
- Chiều dài: Có thể được cắt theo yêu cầu cụ thể của dự án, thường từ 2m đến 12m.
Tôn cách nhiệt PU 5 sóng
- Chiều rộng: Thường từ 820mm đến 1100mm.
- Độ dày: Thường từ 30mm đến 50mm.
- Chiều dài: Cũng có thể được cắt theo yêu cầu cụ thể của dự án, thường từ 2m đến 12m.
Tôn cách nhiệt PU 9 sóng
- Chiều rộng: Thường từ 820mm đến 1100mm.
- Độ dày: Thường từ 30mm đến 50mm.
- Chiều dài: Tương tự như các loại khác, thường từ 2m đến 12m.

>>> Có thể bạn quan tâm: Bảng giá trần tôn xốp giả gỗ chất lượng cao
Hướng dẫn mua tôn xốp cách nhiệt tại Lộc Hiếu Phát

Để mua tôn cách nhiệt tại cửa hàng Lộc Hiếu Phát, bạn có thể tuân theo các bước sau:
- Tìm hiểu sản phẩm: Trước khi đi mua hàng, bạn nên tìm hiểu về giá tôn cách nhiệt và các tính năng của chúng để chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của dự án của bạn.
- Liên hệ trực tiếp hoặc truy cập trang web: Bạn có thể liên hệ trực tiếp với cửa hàng Lộc Hiếu Phát qua số điện thoại hoặc email được cung cấp trên trang web để biết thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ, hoặc truy cập trang web để xem danh sách sản phẩm và thông tin liên hệ.
- Tư vấn và đặt hàng: Khi liên hệ, bạn có thể yêu cầu tư vấn từ nhân viên của cửa hàng về giá tôn xốp cũng như các sản phẩm tôn cách nhiệt phù hợp với nhu cầu của bạn. Sau đó, bạn có thể đặt hàng trực tuyến hoặc thông qua điện thoại.
- Kiểm tra và xác nhận đơn hàng: Trước khi xác nhận đơn hàng, hãy kiểm tra lại thông tin đơn hàng để đảm bảo rằng bạn đã chọn đúng sản phẩm và số lượng cần thiết.
- Thanh toán và nhận hàng: Sau khi đơn hàng được xác nhận, bạn có thể chọn phương thức thanh toán phù hợp và đợi nhận được hàng tại địa chỉ đã cung cấp.
- Kiểm tra hàng hóa: Khi nhận được hàng, hãy kiểm tra kỹ hàng hóa để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và đầy đủ số lượng.
Trên đây là bảng giá tôn cách nhiệt được Lộc Hiếu Phát cập nhật mới nhất. Các sản phẩm đều được Lộc Hiếu Phát cam kết chất lượng và giá thành cạnh tranh nhất khu vực. Để tư vấn sản phẩm và hỗ trợ mua hàng liên hệ CSKH của đại lý qua thông tin dưới đây:
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
- Địa chỉ: 55 Trần Nhật Duật, P Tân Định, Q1, Tp. HCM
- Chi nhánh: 157 Ngô Chí Quốc, P. Bình Chiểu, TP Thủ Đức
- Website: https://sattheplochieuphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Sattheplochieuphat
- Hotline: 028 2201 6666 – 0938 337 999 – 0973 044 767 – 0901 337 999
- Email: [email protected]






Reviews
There are no reviews yet.