Bảng Giá Thép Hộp Vuông Mới Nhất Tháng 09/2025
Thép hộp vuông là một trong những loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, cơ khí và nhiều ứng dụng khác. Với đặc tính bền bỉ, chịu lực tốt và dễ dàng gia công, thép hộp vuông trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án cần đến sự chắc chắn và độ ổn định cao.
Bảng giá thép hộp vuông ưu đãi lớn
Bảng giá thép hộp vuông cập nhật mới nhất tháng 09/2025 giúp khách hàng và nhà thầu đánh giá thị trường và hoạch định chi phí xây dựng. Dưới đây là bảng giá thép hộp vuông.
Bảng giá thép hộp vuông đen
Loại | Độ dày | Trọng lượng Kg/ cây | Đơn giá Đồng/cây |
---|---|---|---|
14 TC | 7 dem | 1,60 | 24.000 |
8 dem | 1,91 | 28.650 | |
9 dem | 2,05 | 30.750 | |
1 li 0 | 2,25 | 33.750 | |
1li 1 | 2,25 | 33.750 | |
1li 2 | 2,48 | 37.200 | |
1 li 3 | 2,75 | 41.250 | |
16 TC | 8 dem | 2,13 | 31.950 |
9 dem | 2,27 | 34.050 | |
1 li 0 | 2,65 | 39.750 | |
1li 1 | 2,90 | 43.500 | |
1li 2 | 3,15 | 47.250 | |
20 TC | 7 dem | 2,45 | 36.750 |
8 dem | 2,84 | 42.600 | |
9 dem | 3,00 | 45.000 | |
1 li 0 | 3,35 | 50.250 | |
1li 1 | 3,77 | 56.550 | |
1li 2 | 3,95 | 59.250 | |
1 li 3 | 4,32 | 64.800 | |
1 li 4 | 4,60 | 69.000 | |
1 li 7 | 5,25 | 78.750 | |
1 li 8 | 5,65 | 84.750 | |
2 li 0 | 6,50 | 97.500 | |
25 TC | 7 dem | 2,90 | 43.500 |
8 dem | 3,61 | 54.150 | |
9 dem | 3,75 | 56.250 | |
1 li 0 | 4,20 | 63.000 | |
1li 1 | 4,65 | 69.750 | |
1li 2 | 5,31 | 79.650 | |
1 li 3 | 5,55 | 83.250 | |
1 li 4 | 5,80 | 87.000 | |
1 li 7 | 7,25 | 108.750 | |
1 li 8 | 7,55 | 113.250 | |
2 li 0 | 8,50 | 127.500 | |
30 TC | 7 dem | 3,70 | 55.500 |
8 dem | 4,10 | 61.500 | |
9 dem | 4,60 | 69.000 | |
1 li 0 | 5,25 | 78.750 | |
1li 1 | 5,65 | 84.750 | |
1li 2 | 6,10 | 91.500 | |
1 li 3 | 6,65 | 99.750 | |
1 li 4 | 7,20 | 108.000 | |
1 li 5 | 7,80 | 117.000 | |
1 li 7 | 8,60 | 129.000 | |
1 li 8 | 9,25 | 138.750 | |
2 li 0 | 10,40 | 156.000 | |
2 li 5 | 12,75 | 191.250 | |
40 TC | 8 dem | 5,00 | 75.000 |
9 dem | 6,10 | 91.500 | |
1 li 0 | 7,00 | 105.000 | |
1li 1 | 7,55 | 113.250 | |
1li 2 | 8,20 | 123.000 | |
1 li 3 | 9,05 | 135.750 | |
1 li 4 | 9,60 | 144.000 | |
1 li 5 | 10,30 | 154.500 | |
1 li 7 | 11,70 | 175.500 | |
1 li 8 | 12,57 | 188.550 | |
2 li 0 | 13,88 | 208.200 | |
2 li 5 | 17,40 | 261.000 | |
3 li 0 | 20,50 | 307.500 | |
50 TC | 1li 1 | 9,30 | 139.500 |
1li 2 | 10,50 | 157.500 | |
1 li 3 | 11,30 | 169.500 | |
1 li 4 | 12,00 | 180.000 | |
1 li 5 | 13,14 | 197.100 | |
1 li 7 | 15,00 | 225.000 | |
1 li 8 | 15,80 | 237.000 | |
2 li 0 | 17,94 | 269.100 | |
2 li 5 | 21,70 | 325.500 | |
3 li 0 | 25,70 | 385.500 | |
75 TC | 1li 1 | 14,60 | 219.000 |
1li 2 | 16,00 | 240.000 | |
1 li 3 | 17,20 | 258.000 | |
1 li 4 | 18,40 | 276.000 | |
1 li 7 | 22,50 | 337.500 | |
1 li 8 | 23,50 | 352.500 | |
2 li 0 | 26,80 | 402.000 | |
2 li 5 | 33,67 | 505.050 | |
3 li 0 | 40,00 | 600.000 | |
90 TC | 1 li 3 | 20,50 | 307.500 |
1 li 4 | 22,00 | 330.000 | |
1 li 7 | 27,20 | 408.000 | |
1 li 8 | 28,60 | 429.000 | |
2 li 0 | 32,14 | 482.100 | |
2 li 5 | 40,49 | 607.350 | |
3 li 0 | 48,80 | 732.000 |

>>> Xem thêm: Bảng giá thép hộp đầy đủ chủng loại mới nhất
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm
Kích Thước | Độ dày | Kg/cây | Đơn Giá |
14×14 | 0.8 | 1.78 | 30,600 |
14×14 | 0.9 | 2.02 | 34,700 |
14×14 | 1.0 | 2.27 | 39,000 |
14×14 | 1.1 | 2.52 | 43,300 |
14×14 | 1.2 | 2.76 | 47,500 |
16×16 | 0.8 | 2.11 | 36,300 |
16×16 | 0.9 | 2.40 | 41,300 |
16×16 | 1.0 | 2.69 | 46,300 |
16×16 | 1.1 | 2.98 | 51,300 |
20×20 | 0.8 | 2.59 | 44,500 |
20×20 | 0.9 | 2.95 | 50,700 |
20×20 | 1.0 | 3.31 | 56,900 |
20×20 | 1.1 | 3.67 | 63,100 |
20×20 | 1.2 | 4.03 | 69,300 |
20×20 | 1.3 | 4.49 | 77,200 |
25×25 | 0.8 | 3.28 | 56,400 |
25×25 | 0.9 | 3.73 | 64,200 |
25×25 | 1.0 | 4.19 | 72,100 |
25×25 | 1.1 | 4.64 | 79,800 |
25×25 | 1.2 | 5.10 | 87,700 |
25×25 | 1.3 | 5.69 | 97,900 |
25×25 | 1.6 | 7.06 | 121,400 |
30×30 | 0.8 | 3.97 | 68,300 |
30×30 | 0.9 | 4.52 | 77,700 |
30×30 | 1.0 | 5.07 | 87,200 |
30×30 | 1.1 | 5.62 | 96,700 |
30×30 | 1.2 | 6.17 | 106,100 |
30×30 | 1.3 | 6.89 | 118,500 |
30×30 | 1.4 | 7.38 | 126,900 |
30×30 | 1.6 | 8.54 | 146,900 |
30×30 | 1.8 | 9.62 | 165,500 |
30×30 | 2.0 | 10.70 | 184,000 |
38×38 | 0.9 | 5.90 | 101,500 |
*Lưu ý: Bảng giá thép hộp vuông có thể biến dộng dựa trên giá thép đầu vào. Do đó để cập nhật giá chính xác nhất và nhận giá ưu đãi khi mua hàng liên hệ trực tiếp Lộc Hiếu Phát qua thông tin bên dưới.
Đặc điểm thép hộp vuông
Thép hộp vuông được nhiều nhà thầu và khách hàng ưu chuộng bởi những đặc điểm như:
- Kích thước đa dạng: Thép hộp vuông có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với nhu cầu đa dạng của các dự án từ nhỏ đến lớn.
- Chất lượng cao: Được sản xuất từ các nguyên liệu thép chất lượng, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
- Ứng dụng linh hoạt: Thép hộp vuông có thể được sử dụng trong kết cấu xây dựng, làm khung nhà, cột, dầm, cầu thang, và nhiều ứng dụng khác trong công nghiệp.
Thép hộp hình vuông đen
>>> Có thể bạn quan tâm: Bảng giá xà gồ thép các loại mới nhất 2025
Địa chỉ mua thép hộp vuông uy tín giá rẻ nhất khu vực miền Nam
Từ lâu sắt thép Lộc Hiếu Phát đã là đơn vị cung cấp sắt thép, vật liệu xây dựng uy tín nhất trong khu vực miền Nam. Tại Lộc Hiếu Phát khách hàng được cam kết:
- Đặt uy tín lên hàng đầu.
- Chất lượng sản phẩm cao, đầy đủ giấy tờ kiểm định.
- Giá cạnh tranh nhất khu vực.
- Tư vấn hỗ trợ miễn phí.
Để được hỗ trợ tư vấn và nhận ưu đãi cực khủng về giá, liên hệ trực tiếp cho CSKH của đại lý Lộc Hiếu Phát qua thông tin sau:
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
- Địa chỉ: 55 Trần Nhật Duật, P Tân Định, Q1, Tp. HCM
- Chi nhánh: 157 Ngô Chí Quốc, P. Bình Chiểu, TP Thủ Đức
- Website: https://sattheplochieuphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Sattheplochieuphat
- Hotline: 028 2201 6666 – 0938 337 999 – 0973 044 767 – 0901 337 999
- Email: [email protected]
Thép Hộp Mạ Kẽm
Thép Hộp Vuông
Thép Hộp Vuông