Hiện nay nền công nghiệp sắt thép Việt Nam càng ngày càng phát triển với những công ty liên doanh như Việt Nhật, Việt Mỹ, Việt Đức… hay các công tý sắt thép lớn trong nước mua công nghệ quốc tế như Hoa Sen, Hòa Phát giúp chất lượng sắt thép trong nước tiệm cận với chất lượng sắt thép nhập khẩu. Do đó các sản phẩm thép hộp đen cỡ lớn nội địa tại sắt thép Lộc Hiếu Phát nhận được sự quan tâm của khách hàng. Bài viết sau đây cung cấp bảng giá thép hộp đen size lớn nội địa và giới thiệu barem thép hộp cỡ lớn đến khách hàng.

Bảng báo giá thép hộp đen cỡ lớn nội địa
Một trong những ưu điểm của thép hộp cỡ lớn nội địa là giá thành tốt, dễ kiểm soát chất lượng, nhanh giao hàng. Do đó bảng giá thép hộp đen cỡ lớn nhận được quan tâm của khách hàng để so sánh với thép hộp đen cỡ lớn nhập khẩu. Sau đây bảng giá thép hộp size lớn nội địa cập nhật giá tại các thương hiệu sắt thép lớn như: Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Nhật:
| TÊN HÀNG, QUY CÁCH VÀ VL | KG/CÂY | Đơn Giá (VNĐ/Cây) |
|---|---|---|
| Thép hộp 30x30x3x6000mm SS400 | 14,9 | 245.850 |
| Thép hộp 30x50x3x6000mm SS400 | 20,56 | 339.240 |
| Thép hộp 30x50x3,5x6000mm SS400 | 23,59 | 389.235 |
| Thép hộp 30x60x2,5x6000mm SS400 | 19,78 | 326.370 |
| Thép hộp 30x60x3,5x6000mm SS400 | 26,89 | 443.685 |
| Thép hộp 40x40x2,5x6000mm SS400 | 17,42 | 287.430 |
| Thép hộp 40x40x3x6000mm SS400 | 20,56 | 339.240 |
| Thép hộp 40x80x2,5x6000mm SS400 | 26,84 | 442.860 |
| Thép hộp 40x80x3x6000mm SS400 | 31,87 | 525.855 |
| Thép hộp 40x80x3,5x6000mm SS400 | 36,79 | 607.035 |
| Thép hộp 40x80x4x6000mm SS400 | 41,58 | 686.070 |
| Thép hộp 40x80x4,5x6000mm SS400 | 46,27 | 763.455 |
| Thép hộp 40x80x5x6000mm SS400 | 50,83 | 838.695 |
| Thép hộp 40x80x6x6000mm SS400 | 59,62 | 983.730 |
| Thép hộp 50x50x3x6000mm SS400 | 26,22 | 432.630 |
| Thép hộp 50x50x3,5x6000mm SS400 | 30,19 | 498.135 |
| Thép hộp 50x50x4x6000mm SS400 | 34,04 | 561.660 |
| Thép hộp 50x50x4,5x6000mm SS400 | 37,78 | 623.370 |
| Thép hộp 50x100x2,5x6000mm SS400 | 33,92 | 559.680 |
| Thép hộp 50x100x3x6000mm SS400 | 40,36 | 665.940 |
| Thép hộp 50x100x3,5x6000mm SS400 | 46,68 | 770.220 |
| Thép hộp 50x100x4x6000mm SS400 | 52,89 | 872.685 |
| Thép hộp 50x100x4,5x6000mm SS400 | 58,99 | 973.335 |
| Thép hộp 50x100x5x6000mm SS400 | 64,97 | 1.072.005 |
| Thép hộp 50x100x6x6000mm SS400 | 76,59 | 1.263.735 |
| Thép hộp 60x60x2,5x6000mm SS400 | 26,84 | 442.860 |
| Thép hộp 60x60x3x6000mm SS400 | 31,87 | 525.855 |
| Thép hộp 60x60x3,5x6000mm SS400 | 36,79 | 607.035 |
| Thép hộp 60x60x4x6000mm SS400 | 41,58 | 686.070 |
| Thép hộp 60x60x5x6000mm SS400 | 50,83 | 838.695 |
| Thép hộp 60x60x6x6000mm SS400 | 59,62 | 983.730 |
| Thép hộp 60x120x2,5x6000mm SS400 | 40,99 | 676.335 |
| Thép hộp 60x120x3x6000mm SS400 | 48,84 | 805.860 |
| Thép hộp 60x120x3,5x6000mm SS400 | 56,58 | 933.570 |
| Thép hộp 60x120x4,5x6000mm SS400 | 71,55 | 1.180.575 |
| Thép hộp 60x120x5x6000mm SS400 | 79,11 | 1.305.315 |
| Thép hộp 60x120x6x6000mm SS400 | 93,56 | 1.543.740 |
| Thép hộp 75x75x2,5x6000mm SS400 | 33,92 | 559.680 |
| Thép hộp 75x75x3x6000mm SS400 | 40,36 | 665.940 |
| Thép hộp 75x75x3,5x6000mm SS400 | 46,68 | 770.220 |
| Thép hộp 75x75x4x6000mm SS400 | 52,89 | 872.685 |
| Thép hộp 75x75x4,5x6000mm SS400 | 58,99 | 973.335 |
| Thép hộp 75x75x5x6000mm SS400 | 64,97 | 1.072.005 |
| Thép hộp 75x75x6x6000mm SS400 | 76,59 | 1.263.735 |
| Thép hộp 75x150x4,5x6000mm SS400 | 90,8 | 1.498.200 |
| Thép hộp 75x150x5x6000mm SS400 | 100,32 | 1.655.280 |
| Thép hộp 75x150x6x6000mm SS400 | 119,01 | 1.963.665 |
| Thép hộp 75x125x6x6000mm SS400 | 104,87 | 1.730.355 |
| Thép hộp 80x80x3,5x6000mm SS400 | 49,98 | 824.670 |
| Thép hộp 90x90x2,5x6000mm SS400 | 40,99 | 676.335 |
| Thép hộp 90x90x3x6000mm SS400 | 48,84 | 805.860 |
| Thép hộp 90x90x3,5x6000mm SS400 | 56,58 | 933.570 |
| Thép hộp 90x90x4x6000mm SS400 | 64,21 | 1.059.465 |
| Thép hộp 90x90x4,5x6000mm SS400 | 71,71 | 1.183.215 |
| Thép hộp 90x90x5x6000mm SS400 | 79,11 | 1.305.315 |
| Thép hộp 90x90x6x6000mm SS400 | 93,56 | 1.543.740 |
| Thép hộp 100x100x2,5x6000mm SS400 | 45,7 | 754.050 |
| Thép hộp 100x100x3x6000mm SS400 | 54,5 | 899.250 |
| Thép hộp 100x100x3,5x6000mm SS400 | 63,18 | 1.042.470 |
| Thép hộp 100x100x4,5x6000mm SS400 | 80,2 | 1.323.300 |
| Thép hộp 100x100x5x6000mm SS400 | 88,54 | 1.460.910 |
| Thép hộp 100x100x6x6000mm SS400 | 104,87 | 1.730.355 |
| Thép hộp 100x150x3x6000mm SS400 | 68,63 | 1.132.395 |
| Thép hộp 100x150x3,5x6000mm SS400 | 79,67 | 1.314.555 |
| Thép hộp 100x150x3,8x6000mm SS400 | 86,24 | 1.422.960 |
| Thép hộp 100x150x4,5x6000mm SS400 | 101,41 | 1.673.265 |
| Thép hộp 100x150x5x6000mm SS400 | 112,1 | 1.849.650 |
| Thép hộp 100x150x6x6000mm SS400 | 133,15 | 2.196.975 |
| Thép hộp 100x200x3x6000mm SS400 | 82,78 | 1.365.870 |
| Thép hộp 100x200x4x6000mm SS400 | 109,45 | 1.805.925 |
| Thép hộp 100x200x4,5x6000mm SS400 | 122,62 | 2.023.230 |
| Thép hộp 100x200x5x6000mm SS400 | 135,67 | 2.238.555 |
| Thép hộp 100x200x6x6000mm SS400 | 161,42 | 2.663.430 |
| Thép hộp 120x120x3,5x6000mm SS400 | 76,37 | 1.260.105 |
| Thép hộp 120x120x4x6000mm SS400 | 86,83 | 1.432.695 |
| Thép hộp 120x120x4,5x6000mm SS400 | 97,16 | 1.603.140 |
| Thép hộp 120x120x5x6000mm SS400 | 107,39 | 1.771.935 |
| Thép hộp 120x120x5,5x6000mm SS400 | 117,5 | 1.938.750 |
| Thép hộp 120x120x6x6000mm SS400 | 127,49 | 2.103.585 |
| Thép hộp 125x125x5x6000mm SS400 | 112,1 | 1.849.650 |
| Thép hộp 125x125x6x6000mm SS400 | 133,15 | 2.196.975 |
| Thép hộp 150x150x2,5x6000mm SS400 | 69,26 | 1.142.790 |
| Thép hộp 150x150x3x6000mm SS400 | 82,78 | 1.365.870 |
| Thép hộp 150x150x3,5x6000mm SS400 | 96,17 | 1.586.805 |
| Thép hộp 150x150x4x6000mm SS400 | 109,45 | 1.805.925 |
| Thép hộp 150x150x4,5x6000mm SS400 | 122,62 | 2.023.230 |
| Thép hộp 150x150x5x6000mm SS400 | 135,67 | 2.238.555 |
| Thép hộp 150x150x6x6000mm SS400 | 161,42 | 2.663.430 |
| Thép hộp 150x200x3x6000mm SS400 | 96,91 | 1.599.015 |
| Thép hộp 150x200x4x6000mm SS400 | 128,3 | 2.116.950 |
| Thép hộp 150x200x5x6000mm SS400 | 159,23 | 2.627.295 |
| Thép hộp 150x200x6x6000mm SS400 | 189,7 | 3.130.050 |
| Thép ống 38,1x2,5x6000mm SS400 | 13,17 | 217.305 |
| Thép ống 38,1x3x6000mm SS400 | 15,58 | 257.070 |
| Thép ống 38,1x3,2x6000mm SS400 | 16,52 | 272.580 |
| Thép ống 42,2x3x6000mm SS400 | 17,4 | 287.100 |
| Thép ống 42,2x4,5x6000mm SS400 | 25,1 | 414.150 |
| Thép ống 48,1x3,5x6000mm SS400 | 23,09 | 380.985 |
| Thép ống 59,9x2,5x6000mm SS400 | 21,23 | 350.295 |
| Thép ống 59,9x3x6000mm SS400 | 25,25 | 416.625 |
| Thép ống 59,9x3,5x6000mm SS400 | 29,21 | 481.965 |
| Thép ống 59,9x4x6000mm SS400 | 33,08 | 545.820 |
| Thép ống 59,9x4,5x6000mm SS400 | 36,89 | 608.685 |
| Thép ống 59,9x5x6000mm SS400 | 40,61 | 670.065 |
| Thép ống 75,6x3x6000mm SS400 | 32,23 | 531.795 |
| Thép ống 75,6x3,5x6000mm SS400 | 37,34 | 616.110 |
| Thép ống 75,6x4x6000mm SS400 | 42,38 | 699.270 |
| Thép ống 75,6x4,5x6000mm SS400 | 47,34 | 781.110 |
| Thép ống 75,6x5x6000mm SS400 | 52,23 | 861.795 |
| Thép ống 88,3x2,5x6000mm SS400 | 31,74 | 523.710 |
| Thép ống 88,3x3x6000mm SS400 | 37,86 | 624.690 |
| Thép ống 88,3x3,5x6000mm SS400 | 43,91 | 724.515 |
| Thép ống 88,3x5x6000mm SS400 | 61,63 | 1.016.895 |
| Thép ống 101,6x3x6000mm SS400 | 43,76 | 722.040 |
| Thép ống 101,6x3,5x6000mm SS400 | 50,8 | 838.200 |
| Thép ống 101,6x4,5x6000mm SS400 | 64,65 | 1.066.725 |
| Thép ống 113,5x2,5x6000mm SS400 | 41,06 | 677.490 |
| Thép ống 113,5x3,5x6000mm SS400 | 56,96 | 939.840 |
| Thép ống 113,5x4,5x6000mm SS400 | 72,58 | 1.197.570 |
| Thép ống 113,5x5x6000mm SS400 | 80,27 | 1.324.455 |
| Thép ống 127x2,5x6000mm SS400 | 46,05 | 759.825 |
| Thép ống 127x4,5x6000mm SS400 | 81,56 | 1.345.740 |
| Thép ống 141,3x3x6000mm SS400 | 61,39 | 1.012.935 |
| Thép ống 141,3x3,5x6000mm SS400 | 71,36 | 1.177.440 |
| Thép ống 141,3x3,96x6000mm SS400 | 80,47 | 1.327.755 |
| Thép ống 141,3x4,78x6000mm SS400 | 96,55 | 1.593.075 |
| Thép ống 141,3x5,56x6000mm SS400 | 111,67 | 1.842.555 |
| Thép ống 141,3x6x6000mm SS400 | 120,11 | 1.981.815 |
| Thép ống 168,3x3x6000mm SS400 | 73,37 | 1.210.605 |
| Thép ống 168,3x3,96x6000mm SS400 | 96,29 | 1.588.785 |
| Thép ống 168,3x4,78x6000mm SS400 | 115,65 | 1.908.225 |
| Thép ống 168,3x5,56x6000mm SS400 | 133,88 | 2.209.020 |
| Thép ống 168,3x6x6000mm SS400 | 144,08 | 2.377.320 |
| Thép ống 168,3x8x6000mm SS400 | 189,74 | 3.130.710 |
| Thép ống 219,1x4x6000mm SS400 | 127,29 | 2.100.285 |
| Thép ống 219,1x5x6000mm SS400 | 158,36 | 2.612.940 |
| Thép ống 219,1x6x6000mm SS400 | 189,18 | 3.121.470 |
| Thép ống 219,1x8x6000mm SS400 | 249,88 | 4.123.020 |
| Thép hộp 80x120x4x6000mm SS400 | 71,76 | 1.184.040 |
| Thép hộp 80x120x5x6000mm SS400 | 88,56 | 1.461.240 |
| Thép hộp 175x175x3x6000mm SS400 | 96,91 | 1.599.015 |
| Thép hộp 175x175x4x6000mm SS400 | 128,3 | 2.116.950 |
| Thép hộp 175x175x5x6000mm SS400 | 159,23 | 2.627.295 |
| Thép hộp 80x100x4x6000mm SS400 | 64,2 | 1.059.300 |
| Thép hộp 80x100x5x6000mm SS400 | 79,13 | 1.305.645 |
| Thép hộp 80x100x6x6000mm SS400 | 93,56 | 1.543.740 |
| Thép hộp 80x180x5x6000mm SS400 | 116,81 | 1.927.365 |
| Thép hộp 80x180x6x6000mm SS400 | 138,8 | 2.290.200 |
| Thép hộp 60x120x3,8x6000mm SS400 | 61,17 | 1.009.305 |
| Thép hộp 40x40x4x6000mm SS400 | 26,5 | 437.250 |
| Thép hộp 50x150x3x6000mm SS400 | 54,5 | 899.250 |
| Thép hộp 75x150x3x6000mm SS400 | 61,57 | 1.015.905 |
| Thép hộp 80x140x5x6000mm SS400 | 97,96 | 1.616.340 |
| Thép hộp 80x140x6x6000mm SS400 | 116,17 | 1.916.805 |
| Thép hộp 50x150x4x6000mm SS400 | 71,74 | 1.183.710 |
| Thép hộp 50x150x6x6000mm SS400 | 104,87 | 1.730.355 |
| Thép hộp 50x150x5x6000mm SS400 | 88,54 | 1.460.910 |
*Lưu ý: Bảng giá thép hộp đen nội địa được Lộc Hiếu Phát tổng hợp mang tính tham khảo, do đó để nắm được giá sản phẩm chính xác nhất. Bạn liên hệ đến sắt thép Lộc Hiếu Phát để được cung cấp thông số, giá sản phẩm chuẩn nhất.
Giới thiệu thép hộp đen cỡ lớn nội địa
Khi nhắc tới thép hộp đen cỡ lớn nội địa, người dùng thường nghĩ đến các cây sản phẩm kích thước lớn – ví dụ như hộp vuông 200 × 200 mm, 250 × 250 mm hoặc hơn, hoặc hộp chữ nhật như 200 × 300 mm, 300 × 500 mm. Đây chính là sự khác biệt so với loại thép hộp thông thường kích thước nhỏ. Việc lựa chọn đúng sản phẩm giúp công trình đảm bảo độ ổn định, tuổi thọ và an toàn về kết cấu.
Thép hộp đen được ứng dụng trong các công trình lớn như: nhà xưởng, nhà kho, nhà tiền chế, cầu đường… vì các kết cấu yêu cầu chịu lực tốt, thép hộp cỡ lớn là lựa chọn tốt. Với những ưu điểm như giá thành tốt, độ bền cao thép hộp đen cỡ lớn được ưa chuộng sử dụng. Bên cạnh sản phẩm thép hộp cỡ lớn nhập khẩu, các sản phẩm của các tập đoàn sắt thép lớn của Việt Nam cũng nhận được sự quan tâm của nhiều khách hàng.

Việc sử dụng hàng nội địa giúp giảm thời gian vận chuyển, chi phí phát sinh và thuận tiện hơn trong giao dịch – đặc biệt là đối với các công trình tại Việt Nam. Trong số các thương hiệu nội địa, cái tên Hòa Phát nổi bật với các thép hộp cỡ lớn và thép hộp siêu dày đáp ứng nhu cầu kết cấu lớn trong nước.
Bảng barem thép hộp đen cỡ lớn
Thép hộp đen cỡ lớn cũng phân 2 loại thép hộp đen vuông cỡ lớn và thép hộp đen chữ nhật. Kích thước và độ dày của thép hộp cỡ lớn cũng có phần khác đôi chút với thép hộp thường. Sau đây là bảng barem thép hộp đen cỡ lớn của thương hiệu thép hộp Hòa Phát mời các bạn tham khảo:

| Quy cách thép hộp đen cỡ lớn HP | Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/cây 6m)
|
|
Hộp đen 75×150
|
2.50 | 51.81 |
| 4.50 | 91.56 | |
|
Hộp đen 100×100
|
2.00 | 36.78 |
| 2.50 | 45.69 | |
| 2.80 | 50.98 | |
| 3.00 | 54.49 | |
| 3.20 | 57.97 | |
| 3.50 | 79.66 | |
| 3.80 | 68.33 | |
| 4.00 | 71.74 | |
| 5.00 | 89.49 | |
| 10.00 | 169.56 | |
| Hộp đen 100x140x6 | 6.00 | 128.86 |
|
Hộp đen 100×150
|
2.00 | 46.20 |
| 2.50 | 57.46 | |
| 2.80 | 64.17 | |
| 3.20 | 73.04 | |
| 3.50 | 79.66 | |
| 3.80 | 86.23 | |
| 4.00 | 90.58 | |
|
Hộp đen 100×200
|
2.00 | 55.62 |
| 2.50 | 69.24 | |
| 2.80 | 77.36 | |
| 3.00 | 82.75 | |
| 3.20 | 88.12 | |
| 3.50 | 96.14 | |
| 3.80 | 104.12 | |
| 4.00 | 109.42 | |
| 8.00 | 214.02 | |
|
Hộp đen 120×120
|
5.00 | 108.33 |
| 6.00 | 128.87 | |
|
Hộp đen 125×125
|
2.50 | 57.46 |
| 4.50 | 101.04 | |
| 5.00 | 113.04 | |
| 6.00 | 134.52 | |
|
Hộp đen 140×140
|
5.00 | 127.17 |
| 6.00 | 151.47 | |
| 8.00 | 198.95 | |
|
Hộp đen 150×150
|
2.00 | 55.62 |
| 2.50 | 69.24 | |
| 2.80 | 77.36 | |
| 3.00 | 82.75 | |
| 3.20 | 88.12 | |
| 3.50 | 96.14 | |
| 3.80 | 104.12 | |
| 4.00 | 109.42 | |
| 5.00 | 136.59 | |
|
Hộp đen 150×250
|
5.00 | 183.69 |
| 8.00 | 289.38 | |
|
Hộp đen 160×160
|
5.00 | 146.01 |
| 6.00 | 174.08 | |
| 8.00 | 229.09 | |
| 12.00 | 334.80 | |
|
Hộp đen 180×180
|
5.00 | 165.79 |
| 6.00 | 196.69 | |
| 8.00 | 259.24 | |
| 10.00 | 320.28 | |
|
Thép hộp 200×200
|
4.00 | 147.10 |
| 6.00 | 217.94 | |
| 8.00 | 286.97 | |
| 10.00 | 357.96 | |
| 12.00 | 425.03 | |
|
Thép hộp 250×250
|
4.00 | 184.78 |
| 5.00 | 229.85 | |
| 6.00 | 274.46 | |
| 8.00 | 362.33 | |
| 10.00 | 448.39 | |
|
Hộp đen 300×300
|
8.00 | 440.10 |
| 10.00 | 546.36 | |
| 10.00 | 651.11 |
Ứng dụng thép hộp size lớn
Với nhiều những ưu điểm đặc biệt, thép hộp cỡ lớn được ứng dụng trong nhiều công trình lớn:
Ứng dụng công trình xây dựng
Với kích thước lớn và độ dày cao, thép hộp đen cỡ lớn nội địa rất thích hợp sử dụng cho các công trình như: nhà xưởng khung thép, nhà tiền chế, kho công nghiệp, siêu thị, sân vận động, tháp truyền tải, kết cấu mái lớn. Nhờ khả năng chịu lực tốt, tiết diện dày nên khi làm cột, dầm kết cấu sẽ giảm được số lượng thanh, từ đó giảm mối nối, dễ thi công và an toàn hơn.
Cơ khí chế tạo và khung máy
Trong lĩnh vực cơ khí, việc làm khung máy lớn, kết cấu chịu rung, chịu tải xoắn thường cần thép hộp với thành rất dày – tức sản phẩm “thép hộp siêu dày”. Khi sử dụng thép hộp chữ nhật cỡ lớn hoặc hộp vuông cỡ lớn, các kỹ sư có thể giảm thiểu việc hàn gia tăng và tối ưu chi phí gia công chung.
Đơn vị cung cấp thép hộp nội địa cỡ lớn giá rẻ uy tín
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép hộp đen cỡ lớn nội địa giá rẻ, uy tín và chất lượng, thì Sắt Thép Lộc Hiếu Phát chính là lựa chọn hàng đầu. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thép hộp cỡ lớn Hòa Phát, thép hộp siêu dày, và thép hộp chữ nhật cỡ lớn, Lộc Hiếu Phát cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chuẩn chất lượng – giá cạnh tranh – giao hàng nhanh toàn quốc.

Chúng tôi cung cấp đa dạng quy cách từ hộp vuông 100×100 mm đến 300×300 mm, hộp chữ nhật 100×150 mm đến 300×500 mm, đáp ứng đầy đủ nhu cầu cho nhà xưởng, công trình dân dụng, cơ khí, và kết cấu công nghiệp. Tất cả sản phẩm đều có chứng chỉ CO–CQ rõ ràng, được nhập trực tiếp từ các nhà máy thép nội địa hàng đầu như Hòa Phát, Nam Kim, Tân Tạo… Chúng tôi chú trọng đến chất lượng dịch vụ:
-
Giá thép hộp nội địa cạnh tranh nhất thị trường
-
Kho hàng lớn – Giao nhanh trong 24h tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai
-
Đầy đủ chứng chỉ CO–CQ, xuất hóa đơn VAT
-
Tư vấn kỹ thuật và báo giá tận nơi, hỗ trợ cắt theo quy cách yêu cầu
Đặc thù của thép hộp cỡ lớn cần phương tiện vận chuyển chuyên dụng. Tại sắt thép Lộc Hiếu Phát không chỉ có thép hộp cỡ lớn nội địa các thương hiệu còn có dịch vụ tư vấn vận chuyển, hỗ trợ tận chân công trình. Khách hàng đến với chúng tôi khi mua số lượng lớn còn nhận được mức giá chiết khấu cực lớn. Liên hệ ngay với chúng tôi qua thông tin.
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
- Địa chỉ: 55 Trần Nhật Duật, P Tân Định, Q1, Tp. HCM
- Chi nhánh: 157 Ngô Chí Quốc, P. Bình Chiểu, TP Thủ Đức
- Website: https://sattheplochieuphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Sattheplochieuphat
- Hotline: 028 2201 6666 – 0938 337 999 – 0973 044 767 – 0901 337 999
- Email: [email protected]









Reviews
There are no reviews yet.