Khi triển khai các công trình kết cấu lớn như nhà xưởng, khung thép tiền chế, cầu đường hoặc kết cấu chịu lực cao, việc chọn đúng loại vật liệu là yếu tố then chốt. Trong đó, thép hộp đen cỡ lớn nhập khẩu trở thành lựa chọn phổ biến nhờ kích thước lớn, khả năng chịu lực tốt và nguồn gốc nhập khẩu đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về đặc điểm, thông số kỹ thuật, ưu điểm, ứng dụng thực tế và bảng giá thép hộp đen size lớn nhập khẩu này.
Khái niệm thép hộp đen cỡ lớn nhập khẩu
Thép hộp đen là gì được giải thích rõ trong bài viết của Lộc Hiếu Phát. Nhưng thép hộp đen cỡ lớn là gì, kích thước thép hộp đen size lớn bao nhiêu tất cả được giải thích trong bài viết say đây của sắt thép Lộc Hiếu Phát. Thép hộp cỡ lớn hay thép hộp size lớn có nghĩa là kích thước cạnh hoặc chiều lớn (ví dụ hộp vuông 200×200 mm, 250×250 mm, 300×300 mm, thậm chí lớn hơn) hoặc hộp chữ nhật như 200×300 mm, 300×500 mm… Vì kích thước lớn hơn thông thường nên gọi là “cỡ lớn”.

Các sản phẩm thép hộp cỡ lớn nhập khẩu thường từ các nước có nền công nghiệp nặng phát triển như: Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu… Tại sắt thép Lộc Hiếu Phát các sản phẩm đều được nhập khẩu chính ngạch đầy đủ giấy tờ kiểm định, chúng tôi cam kết chuẩn nguồn gốc, chất lượng như công bố, điều đó tạo nên uy tín trong kinh doanh trong ngành.
>>> Xem thêm: Thép hộp là gì? Bảng giá chi tiết các loại thép hộp mới nhất
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của thép hộp đen cỡ lớn nhập khẩu
Quy chuẩn thép hộp đen cỡ lớn có đặc thù khác các sản phẩm thông thường. Do đó nhiều đơn vị thi công và nhà thầu thắc mắc thông số kỹ thuật và mác thép sẽ được trả lời dưới đây:

Quy cách kích thước & độ dày
Tùy loại sản phẩm: thép hộp vuông, hay thép hộp chữ nhật có kích thước khác nhau:
-
Kích thước hộp vuông: 125×125 mm, 150×150 mm, 175×175 mm, 200×200 mm, 250×250 mm…
-
Kích thước hộp chữ nhật: 100×150 mm, 100×200 mm, 150×200 mm, 150×300 mm, 200×300 mm…
-
Độ dày thường: từ khoảng 6 mm đến 16 mm hoặc hơn tùy yêu cầu kết cấu.
- Chiều dài cây thép thường là 6 m hoặc 12 m, hoặc cắt theo yêu cầu.
- Thành phần: Sắt (Fe), Cacbon (C), các nguyên tố khác tăng độ bền( Mangan, Phốt pho,..)
Tiêu chuẩn & mác thép
Thép hộp đen size lớn nhập khẩu do đó luôn đạt chất lượng tiêu chuẩn quốc tế thường dùng như:
-
Tiêu chuẩn quốc tế phổ biến: ASTM A500, JIS G3466, EN 10219…
-
Mác thép thường dùng: SS400, Q235, STK400, STK540, SPSR400, SPSR490…
-
Nếu nhập khẩu chất lượng cao, nhà sản xuất sẽ cung cấp chứng chỉ phù hợp và kiểm định đảm bảo.

Thép hộp cỡ lớn đa dạng kích thước nhập khẩu uy tín
Bảng quy cách thép hộp size lớn nhập khẩu
Sau đây sắt thép Lộc Hiếu Phát gửi bạn bảng quy chuẩn giúp bạn có thể tham khảo kích thước khối lượng các sản phẩm của thép hộp cỡ lớn. Nhưng vì khác nhau mác thép, quốc gia nhập khẩu nên khối lượng kích thước có thể thay đổi nhỏ. Để năm kích thước chuẩn xác nhất bạn hãy liên hệ đến Lộc Hiếu Phát chúng tôi cung cấp kích thước, khối lượng cũng như tư vấn sản phẩm phù hợp với công trình của bạn:
|
Thép hộp đen size lớn
|
Trọng lượng (Kg/ cây) |
| Thép hộp 40x40x5x6000mm Q355B | 32.97 |
| Thép hộp 40x40x6x6000mm Q355B | 38.43 |
| Thép hộp 50x50x5x6000mm Q355B | 42.39 |
| Thép hộp 50x50x6x6000mm Q355B | 50.4 |
| Thép hộp 60x60x6x6000mm Q355B | 61.04 |
| Thép hộp 60x60x8x6000mm Q355B | 78.37 |
| Thép hộp 65x65x6x6000mm Q355B | 66.69 |
| Thép hộp 70x70x5x6000mm Q355B | 61.23 |
| Thép hộp 70x70x6x6000mm Q355B | 72.35 |
| Thép hộp 120x120x8x6000mm Q355B | 168.81 |
| Thép hộp 120x120x10x6000mm Q355B | 207.24 |
| Thép hộp 120x120x12x6000mm Q355B | 246 |
| Thép hộp 125x125x8x6000mm Q355B | 176.34 |
| Thép hộp 125x125x10x6000mm Q355B | 216.66 |
| Thép hộp 125x125x12x6000mm Q355B | 257 |
| Thép hộp 140x140x8x6000mm Q355B | 198.95 |
| Thép hộp 140x140x10x6000mm Q355B | 244.92 |
| Thép hộp 140x140x12x6000mm Q355B | 289.38 |
| Thép hộp 100x150x8x6000mm Q355B | 176.34 |
| Thép hộp 100x150x10x6000mm Q355B | 216.66 |
| Thép hộp 100x150x12x6000mm Q355B | 257 |
| Thép hộp 150x150x8x6000mm Q355B | 214.02 |
| Thép hộp 150x150x12x6000mm Q355B | 311.99 |
| Thép hộp 200x200x8x6000mm Q355B | 289.38 |
| Thép hộp 200x200x10x6000mm Q355B | 357.96 |
| Thép hộp 200x200x12x6000mm Q355B | 425.03 |
| Thép hộp 200x200x14x6000mm Q355B | 490.59 |
| Thép hộp 250x250x8x6000mm Q355B | 364.74 |
| Thép hộp 250x250x10x6000mm Q355B | 452.16 |
| Thép hộp 250x250x12x6000mm Q355B | 538.07 |
| Thép hộp 250x250x14x6000mm Q355B | 622.47 |
| Thép hộp 120x200x5x6000mm Q355B | 146.01 |
| Thép hộp 120x200x6x6000mm Q355B | 174.08 |
| Thép hộp 120x200x8x6000mm Q355B | 229.09 |
| Thép hộp 60x120x8x6000mm Q355B | 123.59 |
| Thép hộp 75x125x8x6000mm Q355B | 138.66 |
| Thép hộp 75x125x10x6000mm Q355B | 169.56 |
| Thép hộp 75x150x8x6000mm Q355B | 157.5 |
| Thép hộp 100x200x8x6000mm Q355B | 214.02 |
| Thép hộp 100x200x10x6000mm Q355B | 263.76 |
| Thép hộp 100x200x12x6000mm Q355B | 311.99 |
| Thép hộp 40x40x5x6000mm Q235B | 32.97 |
| Thép hộp 40x40x6x6000mm Q235B | 38.43 |
| Thép hộp 50x50x6x6000mm Q235B | 50.4 |
| Thép hộp 60x60x6x6000mm Q235B | 61.04 |
| Thép hộp 60x60x8x6000mm Q235B | 78.37 |
| Thép hộp 70x70x5x6000mm Q235B | 61.23 |
| Thép hộp 70x70x6x6000mm Q235B | 72.35 |
| Thép hộp 120x120x8x6000mm Q235B | 168.81 |
| Thép hộp 120x120x10x6000mm Q235B | 207.24 |
| Thép hộp 120x120x12x6000mm Q235B | 246 |
| Thép hộp 125x125x8x6000mm Q235B | 176.34 |
| Thép hộp 125x125x10x6000mm Q235B | 216.66 |
| Thép hộp 125x125x12x6000mm Q235B | 257 |
| Thép hộp 140x140x8x6000mm Q235B | 198.95 |
| Thép hộp 140x140x10x6000mm Q235B | 244.92 |
| Thép hộp 140x140x12x6000mm Q235B | 289.38 |
| Thép hộp 100x150x8x6000mm Q235B | 176.34 |
| Thép hộp 100x150x10x6000mm Q235B | 216.66 |
| Thép hộp 100x150x12x6000mm Q235B | 257 |
| Thép hộp 150x150x8x6000mm Q235B | 214.02 |
| Thép hộp 150x150x10x6000mm Q235B | 263.76 |
| Thép hộp 150x150x12x6000mm Q235B | 311.99 |
| Thép hộp 150x150x14x6000mm Q235B | 358.71 |
| Thép hộp 200x200x8x6000mm Q235B | 289.38 |
| Thép hộp 200x200x10x6000mm Q235B | 357.96 |
| Thép hộp 200x200x12x6000mm Q235B | 425.03 |
| Thép hộp 200x200x14x6000mm Q235B | 490.59 |
| Thép hộp 250x250x8x6000mm Q235B | 364.74 |
| Thép hộp 250x250x10x6000mm Q235B | 452.16 |
| Thép hộp 250x250x12x6000mm Q235B | 538.07 |
| Thép hộp 250x250x14x6000mm Q235B | 622.47 |
| Thép hộp 120x200x5x6000mm Q235B | 146.01 |
| Thép hộp 120x200x6x6000mm Q235B | 174.08 |
| Thép hộp 120x200x8x6000mm Q235B | 229.09 |
| Thép hộp 60x120x8x6000mm Q235B | 123.59 |
| Thép hộp 75x125x8x6000mm Q235B | 138.66 |
| Thép hộp 75x125x10x6000mm Q235B | 169.56 |
| Thép hộp 75x150x8x6000mm Q235B | 157.5 |
| Thép hộp 100x200x8x6000mm Q235B | 214.02 |
| Thép hộp 100x200x10x6000mm Q235B | 263.76 |
| Thép hộp 100x200x12x6000mm Q235B | 311.99 |
| Thép hộp 150x250x5x6000mm Q235B | 183.69 |
| Thép hộp 150x250x6x6000mm Q235B | 219.3 |
| Thép hộp 150x250x8x6000mm Q235B | 289.38 |
| Thép hộp 150x250x10x6000mm Q235B | 357.96 |
| Thép hộp 200x300x8x6000mm Q235B | 364.74 |
| Thép hộp 200x300x10x6000mm Q235B | 452.16 |
| Thép hộp 200x300x12x6000mm Q235B | 538.07 |
| Thép hộp 100x100x8x6000mm Q235B | 138.66 |
| Thép hộp 100x100x10x6000mm Q235B | 169.7 |
| Thép hộp 100x100x12x6000mm Q235B | 198.95 |
| Thép ống đúc 21,3×2,77x6000mm A106 | 7.59 |
| Thép ống đúc 26,7×2,87x6000mm A106 | 10.12 |
| Thép ống đúc 33,4×3,38x6000mm A106 | 15.01 |
| Thép ống đúc 42,2×4,8x6000mm A106 | 26.56 |
| Thép ống đúc 73×5,16x6000mm A106 | 51.8 |
| Thép ống đúc 76×5,16x6000mm A106 | 54.09 |
| Thép ống đúc 76x4x6000mm A106 | 42.62 |
| Thép ống đúc 88,9x4x6000mm A106 | 50.25 |
| Thép ống đúc 102x6x6000mm A106 | 85.22 |
| Thép ống đúc 114,3×8,56x6000mm A106 | 133.92 |
| Thép ống đúc 127×6,3x6000mm A106 | 112.5 |
| Thép ống đúc 141,3×6,55x6000mm A106 | 130.6 |
| Thép ống đúc 168,3×7,11x6000mm A106 | 169.57 |
| Thép ống đúc 323,9×10,31x6000mm A106 | 478.4 |
| Thép hộp 80x80x5x6000mm Q235B | 70.65 |
| Thép hộp 80x80x6x6000mm Q235B | 83.65 |
| Thép hộp 80x80x8x6000mm Q235B | 108.52 |
| Thép hộp 50x100x8x6000mm Q235B | 100.98 |
| Thép hộp 80x120x6x6000mm Q235B | 106.26 |
| Thép hộp 80x120x8x6000mm Q235B | 138.66 |
| Thép hộp 80x120x10x6000mm Q235B | 170 |
| Thép hộp 80x160x5x6000mm Q235B | 108.33 |
| Thép hộp 80x160x6x6000mm Q235B | 128.87 |
| Thép hộp 80x160x8x6000mm Q235B | 168.81 |
| Thép hộp 200x200x3x6000mm Q235B | 111.34 |
| Thép hộp 200x200x4x6000mm Q235B | 147.71 |
| Thép hộp 200x200x5x6000mm Q235B | 183.69 |
| Thép hộp 200x200x6x6000mm Q235B | 219.3 |
| Thép hộp 250x250x5x6000mm Q235B | 230.79 |
| Thép hộp 250x250x6x6000mm Q235B | 275.82 |
| Thép hộp 250x250x4x6000mm Q235B | 185.39 |
| Thép hộp 150x250x4x6000mm Q235B | 147.71 |
| Thép hộp 300x300x5x6000mm Q235B | 277.89 |
| Thép hộp 300x300x6x6000mm Q235B | 332.34 |
| Thép hộp 300x300x8x6000mm Q235B | 440.1 |
| Thép hộp 300x300x10x6000mm Q235B | 546.36 |
| Thép hộp 150x250x3x6000mm Q235B | 115.44 |
| Thép hộp 150x200x8x6000mm Q235B | 251.7 |
| Thép hộp 150x200x10x6000mm Q235B | 310.9 |
| Thép hộp 150x300x5x6000mm Q235B | 202.22 |
| Thép hộp 150x300x6x6000mm Q235B | 242.92 |
| Thép hộp 150x300x8x6000mm Q235B | 323.75 |
| Thép hộp 150x300x10x6000mm Q235B | 405.06 |
| Thép hộp 200x250x5x6000mm Q235B | 202.22 |
| Thép hộp 200x250x6x6000mm Q235B | 242.92 |
| Thép hộp 200x250x8x6000mm Q235B | 323.75 |
| Thép hộp 200x250x10x6000mm Q235B | 403.33 |
| Thép hộp 250x300x5x6000mm Q235B | 247.92 |
| Thép hộp 250x300x6x6000mm Q235B | 298.33 |
| Thép hộp 250x300x8x6000mm Q235B | 397.92 |
| Thép hộp 250x300x10x6000mm Q235B | 496.25 |
| Thép hộp 250x300x12x6000mm Q235B | 581.25 |
| Thép hộp 350x350x6x6000mm Q235B | 388.9 |
| Thép hộp 350x350x8x6000mm Q235B | 515.5 |
| Thép hộp 350x350x10x6000mm Q235B | 640.6 |
| Thép hộp 350x350x12x6000mm Q235B | 764.2 |
| Thép hộp 200x400x5x6000mm Q235B | 271 |
| Thép hộp 200x400x6x6000mm Q235B | 325.5 |
| Thép hộp 200x400x8x6000mm Q235B | 435 |
| Thép hộp 200x400x10x6000mm Q235B | 542.5 |
| Thép hộp 200x400x12x6000mm Q235B | 649.5 |
| Thép hộp 350x450x8x6000mm Q235B | 582.5 |
| Thép hộp 350x450x10x6000mm Q235B | 728.5 |
| Thép hộp 350x450x12x6000mm Q235B | 872.5 |
| Thép hộp 60x100x5x6000mm Q355B | 71.7 |
| Thép hộp 60x100x6x6000mm Q355B | 85.14 |
| Thép hộp 60x100x5x6000mm Q235B | 71.7 |
| Thép hộp 60x100x6x6000mm Q235B | 85.14 |
| Thép hộp 180x180x5x6000mm Q235B | 164.82 |
| Thép hộp 180x180x6x6000mm Q235B | 196.68 |
| Thép hộp 180x180x8x6000mm Q235B | 259.3 |
| Thép hộp 180x180x10x6000mm Q235B | 320.28 |
| Thép hộp 180x180x12x6000mm Q235B | 379.8 |
| Thép hộp 70x140x3x6000mm Q235B | 59.46 |
| Thép hộp 200x300x5x6000mm Q235B | 230.76 |
| Thép hộp 200x300x6x6000mm Q235B | 275.82 |
| Thép hộp 200x300x4x6000mm Q235B | 185.4 |
| Thép hộp 150x350x5x12000mm Q235B | 461.5 |
| Thép hộp 300x300x12x6000mm Q235B | 651.11 |
| Thép hộp 160x160x8x6000mm Q235B | 229.09 |
| Thép hộp 175x175x8x6000mm Q235B | 251.7 |
| Thép hộp 100x250x5x6000mm Q235B | 160.14 |
| Thép hộp 100x250x6x6000mm Q235B | 191.04 |
| Thép hộp 100x250x8x6000mm Q235B | 251.7 |
| Thép hộp 120x200x10x6000mm Q235B | 282.6 |
| Thép hộp 70x90x5x6000mm SS400 | 70.65 |
| Thép hộp 175x175x6x6000mm Q235B | 191.04 |
| Thép hộp 50x150x8x6000mm Q235B | 138.66 |
| Thép hộp 100X300X4X6000 Q235B | 147.72 |
| Thép hộp 100X300X6X6000 Q235B | 219.3 |
Hi vọng với bảng quy chuẩn trên có thể giúp bạn tính toán được khối lượng, kích thước sắt hộp cần thiết cho công trình của mình. Bạn đang thắc mắc giá thép hộp đen size lớn nhập khẩu có đắt hơn thép hộp nội địa không, giá thép hộp size lớn hôm nay bao nhiêu, bạn tham khảo bảng giá thép hộp size lớn nhập khẩu mới nhất chúng tôi dưới đây.
>>>Có thể bạn quan tâm: Bảng báo giá thép hộp đen cỡ lớn nội địa mới nhất hôm nay
Bảng báo giá thép hộp cỡ lớn nhập khẩu mới nhất

Thép hộp cỡ lớn nhập khẩu từ các quốc gia có nền công nghiệp nặng phát triển cho nên chất lượng cũng cao hơn đôi chút so với sản phẩm trong nước. Do đó giá thành sản phẩm cũng sẽ cao hơn các sản phẩm nội địa. Sản phẩm thép hộp cỡ lớn nhập khẩu phù hợp công trình đầu tư lớn, đòi hỏi tuổi thọ lớn, chủ đầu tư kĩ tính. Sau đây là bảng giá thép hộp cỡ lớn nhập khẩu hôm nay:
| Thép hộp đen size lớn | Trọng lượng (Kg/ cây) | Giá tiền (VNĐ/KG) | Giá tiền (VNĐ/cây) |
|---|---|---|---|
| Thép hộp 40x40x5x6000mm Q355B | 32,97 | 16.500 | 544.005 |
| Thép hộp 40x40x6x6000mm Q355B | 38,43 | 16.500 | 634.095 |
| Thép hộp 50x50x5x6000mm Q355B | 42,39 | 16.500 | 699.435 |
| Thép hộp 50x50x6x6000mm Q355B | 50,4 | 16.500 | 831.600 |
| Thép hộp 60x60x6x6000mm Q355B | 61,04 | 16.500 | 1.007.160 |
| Thép hộp 60x60x8x6000mm Q355B | 78,37 | 16.500 | 1.293.105 |
| Thép hộp 65x65x6x6000mm Q355B | 66,69 | 16.500 | 1.100.385 |
| Thép hộp 70x70x5x6000mm Q355B | 61,23 | 16.500 | 1.010.295 |
| Thép hộp 70x70x6x6000mm Q355B | 72,35 | 16.500 | 1.193.775 |
| Thép hộp 120x120x8x6000mm Q355B | 168,81 | 16.500 | 2.785.365 |
| Thép hộp 120x120x10x6000mm Q355B | 207,24 | 16.500 | 3.419.460 |
| Thép hộp 120x120x12x6000mm Q355B | 246 | 16.500 | 4.059.000 |
| Thép hộp 125x125x8x6000mm Q355B | 176,34 | 16.500 | 2.909.610 |
| Thép hộp 125x125x10x6000mm Q355B | 216,66 | 16.500 | 3.574.890 |
| Thép hộp 125x125x12x6000mm Q355B | 257 | 16.500 | 4.240.500 |
| Thép hộp 140x140x8x6000mm Q355B | 198,95 | 16.500 | 3.282.675 |
| Thép hộp 140x140x10x6000mm Q355B | 244,92 | 16.500 | 4.041.180 |
| Thép hộp 140x140x12x6000mm Q355B | 289,38 | 16.500 | 4.774.770 |
| Thép hộp 100x150x8x6000mm Q355B | 176,34 | 16.500 | 2.909.610 |
| Thép hộp 100x150x10x6000mm Q355B | 216,66 | 16.500 | 3.574.890 |
| Thép hộp 100x150x12x6000mm Q355B | 257 | 16.500 | 4.240.500 |
| Thép hộp 150x150x8x6000mm Q355B | 214,02 | 16.500 | 3.531.330 |
| Thép hộp 150x150x12x6000mm Q355B | 311,99 | 16.500 | 5.147.835 |
| Thép hộp 200x200x8x6000mm Q355B | 289,38 | 16.500 | 4.774.770 |
| Thép hộp 200x200x10x6000mm Q355B | 357,96 | 16.500 | 5.906.340 |
| Thép hộp 200x200x12x6000mm Q355B | 425,03 | 16.500 | 7.012.995 |
| Thép hộp 200x200x14x6000mm Q355B | 490,59 | 16.500 | 8.094.735 |
| Thép hộp 250x250x8x6000mm Q355B | 364,74 | 16.500 | 6.018.210 |
| Thép hộp 250x250x10x6000mm Q355B | 452,16 | 16.500 | 7.460.640 |
| Thép hộp 250x250x12x6000mm Q355B | 538,07 | 16.500 | 8.878.155 |
| Thép hộp 250x250x14x6000mm Q355B | 622,47 | 16.500 | 10.270.755 |
| Thép hộp 120x200x5x6000mm Q355B | 146,01 | 16.500 | 2.409.165 |
| Thép hộp 120x200x6x6000mm Q355B | 174,08 | 16.500 | 2.872.320 |
| Thép hộp 120x200x8x6000mm Q355B | 229,09 | 16.500 | 3.779.985 |
| Thép hộp 60x120x8x6000mm Q355B | 123,59 | 16.500 | 2.039.235 |
| Thép hộp 75x125x8x6000mm Q355B | 138,66 | 16.500 | 2.287.890 |
| Thép hộp 75x125x10x6000mm Q355B | 169,56 | 16.500 | 2.797.740 |
| Thép hộp 75x150x8x6000mm Q355B | 157,5 | 16.500 | 2.598.750 |
| Thép hộp 100x200x8x6000mm Q355B | 214,02 | 16.500 | 3.531.330 |
| Thép hộp 100x200x10x6000mm Q355B | 263,76 | 16.500 | 4.352.040 |
| Thép hộp 100x200x12x6000mm Q355B | 311,99 | 16.500 | 5.147.835 |
| Thép hộp 40x40x5x6000mm Q235B | 32,97 | 16.500 | 544.005 |
| Thép hộp 40x40x6x6000mm Q235B | 38,43 | 16.500 | 634.095 |
| Thép hộp 50x50x6x6000mm Q235B | 50,4 | 16.500 | 831.600 |
| Thép hộp 60x60x6x6000mm Q235B | 61,04 | 16.500 | 1.007.160 |
| Thép hộp 60x60x8x6000mm Q235B | 78,37 | 16.500 | 1.293.105 |
| Thép hộp 70x70x5x6000mm Q235B | 61,23 | 16.500 | 1.010.295 |
| Thép hộp 70x70x6x6000mm Q235B | 72,35 | 16.500 | 1.193.775 |
| Thép hộp 120x120x8x6000mm Q235B | 168,81 | 16.500 | 2.785.365 |
| Thép hộp 120x120x10x6000mm Q235B | 207,24 | 16.500 | 3.419.460 |
| Thép hộp 120x120x12x6000mm Q235B | 246 | 16.500 | 4.059.000 |
| Thép hộp 125x125x8x6000mm Q235B | 176,34 | 16.500 | 2.909.610 |
| Thép hộp 125x125x10x6000mm Q235B | 216,66 | 16.500 | 3.574.890 |
| Thép hộp 125x125x12x6000mm Q235B | 257 | 16.500 | 4.240.500 |
| Thép hộp 140x140x8x6000mm Q235B | 198,95 | 16.500 | 3.282.675 |
| Thép hộp 140x140x10x6000mm Q235B | 244,92 | 16.500 | 4.041.180 |
| Thép hộp 140x140x12x6000mm Q235B | 289,38 | 16.500 | 4.774.770 |
| Thép hộp 100x150x8x6000mm Q235B | 176,34 | 16.500 | 2.909.610 |
| Thép hộp 100x150x10x6000mm Q235B | 216,66 | 16.500 | 3.574.890 |
| Thép hộp 100x150x12x6000mm Q235B | 257 | 16.500 | 4.240.500 |
| Thép hộp 150x150x8x6000mm Q235B | 214,02 | 16.500 | 3.531.330 |
| Thép hộp 150x150x10x6000mm Q235B | 263,76 | 16.500 | 4.352.040 |
| Thép hộp 150x150x12x6000mm Q235B | 311,99 | 16.500 | 5.147.835 |
| Thép hộp 150x150x14x6000mm Q235B | 358,71 | 16.500 | 5.918.715 |
| Thép hộp 200x200x8x6000mm Q235B | 289,38 | 16.500 | 4.774.770 |
| Thép hộp 200x200x10x6000mm Q235B | 357,96 | 16.500 | 5.906.340 |
| Thép hộp 200x200x12x6000mm Q235B | 425,03 | 16.500 | 7.012.995 |
| Thép hộp 200x200x14x6000mm Q235B | 490,59 | 16.500 | 8.094.735 |
| Thép hộp 250x250x8x6000mm Q235B | 364,74 | 16.500 | 6.018.210 |
| Thép hộp 250x250x10x6000mm Q235B | 452,16 | 16.500 | 7.460.640 |
| Thép hộp 250x250x12x6000mm Q235B | 538,07 | 16.500 | 8.878.155 |
| Thép hộp 250x250x14x6000mm Q235B | 622,47 | 16.500 | 10.270.755 |
| Thép hộp 120x200x5x6000mm Q235B | 146,01 | 16.500 | 2.409.165 |
| Thép hộp 120x200x6x6000mm Q235B | 174,08 | 16.500 | 2.872.320 |
| Thép hộp 120x200x8x6000mm Q235B | 229,09 | 16.500 | 3.779.985 |
| Thép hộp 60x120x8x6000mm Q235B | 123,59 | 16.500 | 2.039.235 |
| Thép hộp 75x125x8x6000mm Q235B | 138,66 | 16.500 | 2.287.890 |
| Thép hộp 75x125x10x6000mm Q235B | 169,56 | 16.500 | 2.797.740 |
| Thép hộp 75x150x8x6000mm Q235B | 157,5 | 16.500 | 2.598.750 |
| Thép hộp 100x200x8x6000mm Q235B | 214,02 | 16.500 | 3.531.330 |
| Thép hộp 100x200x10x6000mm Q235B | 263,76 | 16.500 | 4.352.040 |
| Thép hộp 100x200x12x6000mm Q235B | 311,99 | 16.500 | 5.147.835 |
| Thép hộp 150x250x5x6000mm Q235B | 183,69 | 16.500 | 3.030.885 |
| Thép hộp 150x250x6x6000mm Q235B | 219,3 | 16.500 | 3.618.450 |
| Thép hộp 150x250x8x6000mm Q235B | 289,38 | 16.500 | 4.774.770 |
| Thép hộp 150x250x10x6000mm Q235B | 357,96 | 16.500 | 5.906.340 |
| Thép hộp 200x300x8x6000mm Q235B | 364,74 | 16.500 | 6.018.210 |
| Thép hộp 200x300x10x6000mm Q235B | 452,16 | 16.500 | 7.460.640 |
| Thép hộp 200x300x12x6000mm Q235B | 538,07 | 16.500 | 8.878.155 |
| Thép hộp 100x100x8x6000mm Q235B | 138,66 | 16.500 | 2.287.890 |
| Thép hộp 100x100x10x6000mm Q235B | 169,7 | 16.500 | 2.800.050 |
| Thép hộp 100x100x12x6000mm Q235B | 198,95 | 16.500 | 3.282.675 |
| Thép ống đúc 21,3x2,77x6000mm A106 | 7,59 | 16.500 | 125.235 |
| Thép ống đúc 26,7x2,87x6000mm A106 | 10,12 | 16.500 | 166.980 |
| Thép ống đúc 33,4x3,38x6000mm A106 | 15,01 | 16.500 | 247.665 |
| Thép ống đúc 42,2x4,8x6000mm A106 | 26,56 | 16.500 | 438.240 |
| Thép ống đúc 73x5,16x6000mm A106 | 51,8 | 16.500 | 854.700 |
| Thép ống đúc 76x5,16x6000mm A106 | 54,09 | 16.500 | 892.485 |
| Thép ống đúc 76x4x6000mm A106 | 42,62 | 16.500 | 703.230 |
| Thép ống đúc 88,9x4x6000mm A106 | 50,25 | 16.500 | 829.125 |
| Thép ống đúc 102x6x6000mm A106 | 85,22 | 16.500 | 1.406.130 |
| Thép ống đúc 114,3x8,56x6000mm A106 | 133,92 | 16.500 | 2.209.680 |
| Thép ống đúc 127x6,3x6000mm A106 | 112,5 | 16.500 | 1.856.250 |
| Thép ống đúc 141,3x6,55x6000mm A106 | 130,6 | 16.500 | 2.154.900 |
| Thép ống đúc 168,3x7,11x6000mm A106 | 169,57 | 16.500 | 2.797.905 |
| Thép ống đúc 323,9x10,31x6000mm A106 | 478,4 | 16.500 | 7.893.600 |
| Thép hộp 80x80x5x6000mm Q235B | 70,65 | 16.500 | 1.165.725 |
| Thép hộp 80x80x6x6000mm Q235B | 83,65 | 16.500 | 1.380.225 |
| Thép hộp 80x80x8x6000mm Q235B | 108,52 | 16.500 | 1.790.580 |
| Thép hộp 50x100x8x6000mm Q235B | 100,98 | 16.500 | 1.666.170 |
| Thép hộp 80x120x6x6000mm Q235B | 106,26 | 16.500 | 1.753.290 |
| Thép hộp 80x120x8x6000mm Q235B | 138,66 | 16.500 | 2.287.890 |
| Thép hộp 80x120x10x6000mm Q235B | 170 | 16.500 | 2.805.000 |
| Thép hộp 80x160x5x6000mm Q235B | 108,33 | 16.500 | 1.787.445 |
| Thép hộp 80x160x6x6000mm Q235B | 128,87 | 16.500 | 2.126.355 |
| Thép hộp 80x160x8x6000mm Q235B | 168,81 | 16.500 | 2.785.365 |
| Thép hộp 200x200x3x6000mm Q235B | 111,34 | 16.500 | 1.837.110 |
| Thép hộp 200x200x4x6000mm Q235B | 147,71 | 16.500 | 2.437.215 |
| Thép hộp 200x200x5x6000mm Q235B | 183,69 | 16.500 | 3.030.885 |
| Thép hộp 200x200x6x6000mm Q235B | 219,3 | 16.500 | 3.618.450 |
| Thép hộp 250x250x5x6000mm Q235B | 230,79 | 16.500 | 3.808.035 |
| Thép hộp 250x250x6x6000mm Q235B | 275,82 | 16.500 | 4.551.030 |
| Thép hộp 250x250x4x6000mm Q235B | 185,39 | 16.500 | 3.058.935 |
| Thép hộp 150x250x4x6000mm Q235B | 147,71 | 16.500 | 2.437.215 |
| Thép hộp 300x300x5x6000mm Q235B | 277,89 | 16.500 | 4.585.185 |
| Thép hộp 300x300x6x6000mm Q235B | 332,34 | 16.500 | 5.483.610 |
| Thép hộp 300x300x8x6000mm Q235B | 440,1 | 16.500 | 7.261.650 |
| Thép hộp 300x300x10x6000mm Q235B | 546,36 | 16.500 | 9.014.940 |
| Thép hộp 150x250x3x6000mm Q235B | 115,44 | 16.500 | 1.904.760 |
| Thép hộp 150x200x8x6000mm Q235B | 251,7 | 16.500 | 4.153.050 |
| Thép hộp 150x200x10x6000mm Q235B | 310,9 | 16.500 | 5.129.850 |
| Thép hộp 150x300x5x6000mm Q235B | 202,22 | 16.500 | 3.336.630 |
| Thép hộp 150x300x6x6000mm Q235B | 242,92 | 16.500 | 4.008.180 |
| Thép hộp 150x300x8x6000mm Q235B | 323,75 | 16.500 | 5.341.875 |
| Thép hộp 150x300x10x6000mm Q235B | 405,06 | 16.500 | 6.683.490 |
| Thép hộp 200x250x5x6000mm Q235B | 202,22 | 16.500 | 3.336.630 |
| Thép hộp 200x250x6x6000mm Q235B | 242,92 | 16.500 | 4.008.180 |
| Thép hộp 200x250x8x6000mm Q235B | 323,75 | 16.500 | 5.341.875 |
| Thép hộp 200x250x10x6000mm Q235B | 403,33 | 16.500 | 6.654.945 |
| Thép hộp 250x300x5x6000mm Q235B | 247,92 | 16.500 | 4.090.680 |
| Thép hộp 250x300x6x6000mm Q235B | 298,33 | 16.500 | 4.922.445 |
| Thép hộp 250x300x8x6000mm Q235B | 397,92 | 16.500 | 6.565.680 |
| Thép hộp 250x300x10x6000mm Q235B | 496,25 | 16.500 | 8.188.125 |
| Thép hộp 250x300x12x6000mm Q235B | 581,25 | 16.500 | 9.590.625 |
| Thép hộp 350x350x6x6000mm Q235B | 388,9 | 16.500 | 6.416.850 |
| Thép hộp 350x350x8x6000mm Q235B | 515,5 | 16.500 | 8.505.750 |
| Thép hộp 350x350x10x6000mm Q235B | 640,6 | 16.500 | 10.569.900 |
| Thép hộp 350x350x12x6000mm Q235B | 764,2 | 16.500 | 12.609.300 |
| Thép hộp 200x400x5x6000mm Q235B | 271 | 16.500 | 4.471.500 |
| Thép hộp 200x400x6x6000mm Q235B | 325,5 | 16.500 | 5.370.750 |
| Thép hộp 200x400x8x6000mm Q235B | 435 | 16.500 | 7.177.500 |
| Thép hộp 200x400x10x6000mm Q235B | 542,5 | 16.500 | 8.951.250 |
| Thép hộp 200x400x12x6000mm Q235B | 649,5 | 16.500 | 10.716.750 |
| Thép hộp 350x450x8x6000mm Q235B | 582,5 | 16.500 | 9.611.250 |
| Thép hộp 350x450x10x6000mm Q235B | 728,5 | 16.500 | 12.020.250 |
| Thép hộp 350x450x12x6000mm Q235B | 872,5 | 16.500 | 14.396.250 |
| Thép hộp 60x100x5x6000mm Q355B | 71,7 | 16.500 | 1.183.050 |
| Thép hộp 60x100x6x6000mm Q355B | 85,14 | 16.500 | 1.404.810 |
| Thép hộp 60x100x5x6000mm Q235B | 71,7 | 16.500 | 1.183.050 |
| Thép hộp 60x100x6x6000mm Q235B | 85,14 | 16.500 | 1.404.810 |
| Thép hộp 180x180x5x6000mm Q235B | 164,82 | 16.500 | 2.719.530 |
| Thép hộp 180x180x6x6000mm Q235B | 196,68 | 16.500 | 3.245.220 |
| Thép hộp 180x180x8x6000mm Q235B | 259,3 | 16.500 | 4.278.450 |
| Thép hộp 180x180x10x6000mm Q235B | 320,28 | 16.500 | 5.284.620 |
| Thép hộp 180x180x12x6000mm Q235B | 379,8 | 16.500 | 6.266.700 |
| Thép hộp 70x140x3x6000mm Q235B | 59,46 | 16.500 | 981.090 |
| Thép hộp 200x300x5x6000mm Q235B | 230,76 | 16.500 | 3.807.540 |
| Thép hộp 200x300x6x6000mm Q235B | 275,82 | 16.500 | 4.551.030 |
| Thép hộp 200x300x4x6000mm Q235B | 185,4 | 16.500 | 3.059.100 |
| Thép hộp 150x350x5x12000mm Q235B | 461,5 | 16.500 | 7.614.750 |
| Thép hộp 300x300x12x6000mm Q235B | 651,11 | 16.500 | 10.743.315 |
| Thép hộp 160x160x8x6000mm Q235B | 229,09 | 16.500 | 3.779.985 |
| Thép hộp 175x175x8x6000mm Q235B | 251,7 | 16.500 | 4.153.050 |
| Thép hộp 100x250x5x6000mm Q235B | 160,14 | 16.500 | 2.642.310 |
| Thép hộp 100x250x6x6000mm Q235B | 191,04 | 16.500 | 3.152.160 |
| Thép hộp 100x250x8x6000mm Q235B | 251,7 | 16.500 | 4.153.050 |
| Thép hộp 120x200x10x6000mm Q235B | 282,6 | 16.500 | 4.662.900 |
| Thép hộp 70x90x5x6000mm SS400 | 70,65 | 16.500 | 1.165.725 |
| Thép hộp 175x175x6x6000mm Q235B | 191,04 | 16.500 | 3.152.160 |
| Thép hộp 50x150x8x6000mm Q235B | 138,66 | 16.500 | 2.287.890 |
| Thép hộp 100X300X4X6000 Q235B | 147,72 | 16.500 | 2.437.380 |
| Thép hộp 100X300X6X6000 Q235B | 219,3 | 16.500 | 3.618.450 |
Dựa bảng giá bạn có thể tính được chi phí cần thiết và báo giá cho công trình của mình. Đối với các công trình lớn cần số lượng lớn thép hộp cỡ lớn nhập khẩu bạn liên hệ đến sắt thép Lộc Hiếu Phát để nhận được giá ưu đãi lên đến 5% cũng như hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
Đơn vị cung cấp thép hộp cỡ lớn uy tín
Dựa các thông tin trên hi vọng giải đáp thông tin cần thiết của bạn và biết đến Lộc Hiếu Phát chúng tôi là đơn vị cung cấp các loại thép hộp uy tín chất lượng hàng đầu khu vực TPHCM. Lộc Hiếu Phát là đơn vị có hơn 10 năm kinh nghiệp trong mảng sắt thép xây dựng, cung cấp vật liệu các công trình lớn nhỏ như: nhà dân dụng, nhà tiền chế, nhà xưởng, kho bãi, bến cảng…

Chúng tôi cam kết đền gấp 10 lần nếu như sản phẩm không chính hãng không đúng như thông tin mác thép do đó chữ tín được xây dựng. Chúng tôi là đại lý cấp 1 trực tiếp từ đơn vị sản xuất như Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Nhật, cũng như các sản phẩm nhập khẩu chính ngạch… Tại Lộc Hiêu Phát đa dạng dịch vụ hỗ trợ, tư vấn nhà thầu chủ đầu tư các sản phẩm vật liệu xây dựng, chúng tôi cam kết:
- Đảm bảo số lượng lớn cho công trình.
- Giá thành ưu đãi cực tốt.
- Hỗ trợ tư vấn, vận chuyển, thanh toán, hậu mãi có tâm.
Hi vọng với những thông tin trên giúp bạn có góc nhìn chi tiết về sản phẩm thép hộp cỡ lớn nhập khẩu, cũng như tìm ra đơn vị cung ứng uy tín giá rẻ. Liên hệ ngay đến Lộc Hiếu Phát để tìm hiểu thêm thông tin cũng như các sản phẩm thép hộp cỡ lớn nhập khẩu, thép hộp cỡ lớn nội địa:
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
- Địa chỉ: 55 Trần Nhật Duật, P Tân Định, Q1, Tp. HCM
- Chi nhánh: 157 Ngô Chí Quốc, P. Bình Chiểu, TP Thủ Đức
- Website: https://sattheplochieuphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Sattheplochieuphat
- Hotline: 028 2201 6666 – 0938 337 999 – 0973 044 767 – 0901 337 999
- Email: [email protected]











Reviews
There are no reviews yet.