Cập Nhật Bảng Báo Giá Sắt Thép Quảng Ngãi Mới Nhất Hôm Nay
Sự thay đổi liên tục trong giá cả và tình hình thị trường đặt ra một thách thức không nhỏ đối với các nhà quản lý và nhà kinh doanh. Hãy cùng chúng tôi đi vào chi tiết để cập nhật những thông tin mới nhất về bảng báo giá sắt thép Quảng Ngãi trong bài viết dưới đây.
Đánh nhu cầu sắt thép xây dựng Quảng Ngãi
Nhu cầu sắt thép xây dựng tại Quảng Ngãi đang trở thành điểm nhấn quan trọng trong ngành xây dựng khu vực. Với sự phát triển nhanh chóng của đô thị hóa và các dự án công trình lớn, nhu cầu về sắt thép để xây dựng cơ sở hạ tầng, nhà ở, và các công trình công nghiệp đang tăng cao.
Sự đầu tư mạnh mẽ từ các tổ chức, doanh nghiệp cũng như chính phủ đã tạo đà đẩy mạnh cho thị trường sắt thép Quảng Ngãi, thúc đẩy nhu cầu tăng lên và đồng thời cung cấp nguồn hàng đáng tin cậy cho các nhà thầu và nhà phát triển dự án.

>>> Xem thêm: Bảng báo giá sắt thép Nha Trang cập nhật 2024
Bảng báo giá sắt thép Quảng Ngãi theo hãng
Trên thị trường hiện nay đang có rất nhiều hãng thép nổi tiếng có cung cấp sắt thép khu vực Quảng Ngãi. Chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm hiểu về từng đơn vị và báo giá sắt thép của họ.
Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật
Thép xây dựng Việt Nhật là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp và sản xuất thép xây dựng tại Việt Nam. Được thành lập từ những năm 1990, Việt Nhật đã không ngừng phát triển và định vị mình là một đối tác uy tín và chất lượng trong ngành thép xây dựng.
Loại thép | Đơn vị tính | Kl/ Cây | Đơn giá (VNĐ) |
Thép cây Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây(11.7m) | 7.21 | 88.000 |
Thép cây Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây(11.7m) | 10.39 | 128.000 |
Thép cây Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây(11.7m) | 14.15 | 198.000 |
Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây(11.7m) | 18.48 | 250.000 |
Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây(11.7m) | 23.38 | 320.000 |
Thép Việt Nhật Ø20 | 1 Cây(11.7m) | 28.85 | 400.000 |
Thép Việt Nhật Ø22 | 1 Cây(11.7m) | 34.91 | 500.000 |
Thép Việt Nhật Ø25 | 1 Cây(11.7m) | 45.09 | 650.000 |
Thép Việt Nhật Ø28 | 1 Cây(11.7m) | 56.56 | 768.000 |
Thép Việt Nhật Ø32 | 1 Cây(11.7m) | 73.83 | 912.000 |
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
Thép xây dựng Hòa Phát không chỉ là một thương hiệu đơn thuần mà còn là biểu tượng của sự tin cậy và chất lượng trong ngành công nghiệp xây dựng Việt Nam. Với hơn 20 năm hoạt động và phát triển, Hòa Phát đã góp phần không nhỏ vào sự phát triển của ngành công nghiệp thép xây dựng trong nước.
Điều đặc biệt của Hòa Phát không chỉ nằm ở chất lượng sản phẩm mà còn là sự cam kết và tâm huyết của mỗi nhân viên đến từng sản phẩm thép. Qua mỗi công đoạn sản xuất, từ chọn nguyên liệu đến quy trình gia công, tất cả đều được thực hiện với sự tận tâm và chuẩn mực cao nhất.
Loại thép | Giá thép Hòa Phát CB300 | Giá thép Hòa Phát CB400 |
Thép cuộn phi 6 | 8.600 đồng/kg | 8.600 đồng/kg |
Thép cuộn phi 8 | 8.600 đồng/kg | 8.600 đồng/kg |
Thép cây phi 10 | 68.400 đồng/cây | 68.200 đồng/cây |
Thép cây phi 12 | 101.800 đồng/cây | 100.400 đồng/cây |
Thép cây phi 14 | 145.700 đồng/cây | 150.000 đồng/cây |
Thép cây phi 16 | 211.200 đồng/cây | 211.800 đồng/cây |
Thép cây phi 18 | 256.500 đồng/cây | 260.200 đồng/cây |
Thép cây phi 20 | 302.100 đồng/cây | 312.700 đồng/cây |
Thép cây phi 22 | 412.000 đồng/cây | 415.000 đồng/cây |
Thép cây phi 25 | 502.000 đồng/cây | 510.200 đồng/cây |
Bảng giá thép Việt Mỹ tại Quảng Ngãi
Thép Việt Mỹ là một trong những nhà sản xuất và cung cấp thép hàng đầu tại Việt Nam, với sứ mệnh mang lại sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tận tâm cho khách hàng.
Được thành lập từ những năm 1990, Thép Việt Mỹ đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp thép xây dựng và các ngành công nghiệp khác.
Thép Việt Mỹ không chỉ nổi tiếng với sản phẩm chất lượng và đa dạng mà còn là một đối tác đáng tin cậy cho các dự án xây dựng lớn. Sự cam kết về chất lượng và dịch vụ đã giúp Thép Việt Mỹ xây dựng được một cộng đồng khách hàng trung thành và phát triển mạnh mẽ qua các năm.
Loại thép | Giá thép Việt Mỹ CB300V | Giá thép Việt Mỹ CB400V |
Thép cuộn phi 6 | 10.900 đồng/kg | 10.900 đồng/kg |
Thép cuộn phi 8 | 10.900 đồng/kg | 10.900 đồng/kg |
Thép cây phi 10 | 68.944 đồng/cây | 76.617 đồng/cây |
Thép cây phi 12 | 117.637 đồng/cây | 118.235 đồng/cây |
Thép cây phi 14 | 146.340 đồng/cây | 146.772 đồng/cây |
Thép cây phi 16 | 185.760 đồng/cây | 192.240 đồng/cây |
Thép cây phi 18 | 241.920 đồng/cây | 242.784 đồng/cây |
Thép cây phi 20 | 298.620 đồng/cây | 299.916 đồng/cây |
Thép cây phi 22 | Liên hệ | 361.476 đồng/cây |
Thép cây phi 25 | Liên hệ | 471.852 đồng/cây |
Bảng giá thép Việt Úc
Thép Việt Úc là một trong những lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp thép xây dựng tại Việt Nam, kết hợp giữa sự chất lượng cao và độ tin cậy của nguồn cung từ Úc.
Một trong những điểm mạnh của thép Việt Úc là nguồn nguyên liệu nhập khẩu từ Úc, một trong những quốc gia có nguồn cung thép chất lượng hàng đầu trên thế giới. Sự chất lượng và ổn định của nguyên liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm thép đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe nhất.
Thép Việt Úc không chỉ cung cấp các sản phẩm thép chất lượng mà còn đa dạng về loại hình sản phẩm, từ thép cán nguội đến thép cán nóng, từ thép hình đến thép ống và nhiều loại khác, phục vụ cho mọi nhu cầu xây dựng và công nghiệp.
Loại thép | Giá thép Việt Úc CB300 | Giá thép Việt Úc CB400 |
Thép cuộn phi 6 | 8.200 đồng/kg | 8.200 đồng/kg |
Thép cuộn phi 8 | 8.200 đồng/kg | 8.200 đồng/kg |
Thép cây phi 10 | 53.400 đồng/cây | 56.700 đồng/cây |
Thép cây phi 12 | 78.000 đồng/cây | 79.900 đồng/cây |
Thép cây phi 14 | 114.600 đồng/cây | 173.000 đồng/cây |
Thép cây phi 16 | 159.700 đồng/cây | 160.900 đồng/cây |
Thép cây phi 18 | 204.600 đồng/cây | 209.100 đồng/cây |
Thép cây phi 20 | 259.800 đồng/cây | 255.400 đồng/cây |
Thép cây phi 22 | 309.100 đồng/cây | 309.100 đồng/cây |
Thép cây phi 25 | 495.100 đồng/cây | 495.100 đồng/cây |
Bảng giá thép Pomina tại Quảng Ngãi
Thép Pomina là một trong những thương hiệu thép hàng đầu tại Việt Nam, được biết đến với sự chất lượng cao và uy tín trong ngành công nghiệp xây dựng. Được thành lập từ những năm 1990, Pomina đã từng bước phát triển và định vị mình là một trong những đối tác đáng tin cậy cho các dự án.
Quy trình sản xuất được kiểm soát nghiêm ngặt từ việc chọn nguyên liệu đến gia công cuối cùng, giúp đảm bảo rằng mọi sản phẩm mang thương hiệu Pomina đều đạt được tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
Loại | Giá thép POMINA CB300 | Giá thép POMINA CB400 |
Thép cuộn phi 6 | 8.000 đồng/kg | 8.900 đồng/kg |
Thép cuộn phi 8 | 8.000 đồng/kg | 8.900 đồng/kg |
Thép cây phi 10 | 51.100 đồng/cây | 51.100 đồng/cây |
Thép cây phi 12 | 80.600 đồng/cây | 81.000 đồng/cây |
Thép cây phi 14 | 120.100 đồng/cây | 121.000 đồng/cây |
Thép cây phi 16 | 157.300 đồng/cây | 160.000 đồng/cây |
Thép cây phi 18 | 200.700 đồng/cây | 201.000 đồng/cây |
Thép cây phi 20 | 230.300 đồng/cây | 225.000 đồng/cây |
Thép cây phi 22 | 280.000 đồng/cây | 280.000 đồng/cây |
Thép cây phi 25 | 450.000 đồng/cây | 450.000 đồng/cây |
Bảng giá thép Miền Nam
Thép Miền Nam là một phần không thể thiếu của ngành công nghiệp xây dựng và phát triển kinh tế tại khu vực miền Nam Việt Nam. Đây là một phần quan trọng của nguồn cung thép trong nước, đáp ứng nhu cầu xây dựng và sản xuất trong khu vực đồng bằng sông Cửu Long và các tỉnh thành lân cận.
Với sự đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại và quản lý chất lượng, các nhà máy thép ở miền Nam đã sản xuất ra những sản phẩm thép đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn cao nhất.
Loại | Giá thép Miền Nam CB300 | Giá thép Miền Nam CB400 |
Thép cuộn phi 6 | 8.900 đồng/kg | 8.900 đồng/kg |
Thép cuộn phi 8 | 8.900 đồng/kg | 8.900 đồng/kg |
Thép cuộn phi 10 | 70.800 đồng/kg | 71.000 đồng/kg |
Thép cây phi 12 | 100.600 đồng/cây | 101.000 đồng/cây |
Thép cây phi 14 | 134.200 đồng/cây | 139.500 đồng/cây |
Thép cây phi 16 | 167.700 đồng/cây | 168.000 đồng/cây |
Thép cây phi 18 | 220.100 đồng/cây | 220.900 đồng/cây |
Thép cây phi 20 | 280.800 đồng/cây | 290.000 đồng/cây |
Thép cây phi 22 | 325.900 đồng/cây | 340.400 đồng/cây |
Thép cây phi 25 | 423.000 đồng/cây | 431.800 đồng/cây |
>>> Có thể bạn quan tâm: Cập nhật báo giá sắt thép An Giang mới nhất
Địa chỉ mua sắt thép xây dựng Quảng Ngãi chính hãng, giá tốt
Với nhu cầu sắt thép Quảng Ngãi đang tăng cao, việc tìm kiếm một đơn vị cung cấp sắt thép chính hãng giá tốt là điều vô cùng cần thiết.
Và sắt thép Lộc Hiếu Phát là một trong những điểm đến uy tín và đáng tin cậy cho việc mua sắt thép xây dựng tại Quảng Ngãi. Với cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng và giá cả hợp lý, Lộc Hiếu Phát đã trở thành địa chỉ hàng đầu được nhiều khách hàng lựa chọn.
Giới thiệu về đơn vị sắt thép Lộc Hiếu Phát
Đơn vị sắt thép Lộc Hiếu Phát là một trong những địa chỉ uy tín và được tin dùng trong lĩnh vực cung cấp sắt thép xây dựng tại khu vực Quảng Ngãi và các vùng lân cận. Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong ngành, Lộc Hiếu Phát đã xây dựng được lòng tin và uy tín từ phía khách hàng.
Đặc biệt, Lộc Hiếu Phát luôn coi trọng việc tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp và tận tâm cho nhân viên.
Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và am hiểu về ngành giúp Lộc Hiếu Phát tạo ra sự khác biệt và tin tưởng từ phía khách hàng.
Ngoài ra, chính sách giá cả cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi chu đáo cũng là một trong những yếu tố mà Lộc Hiếu Phát luôn chú trọng. Khách hàng không chỉ có được sản phẩm chất lượng mà còn được hỗ trợ và tư vấn một cách tận tình từ đội ngũ nhân viên của đơn vị này.

Những điểm mạnh của sắt thép Lộc Hiếu Phát
Sắt thép Lộc Hiếu Phát tự hào với những điểm mạnh sau đây:
- Chất lượng cao: Lộc Hiếu Phát cam kết cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng cao, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn. Quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từ việc chọn nguyên liệu đến gia công cuối cùng đảm bảo rằng mọi sản phẩm đều đạt được sự hoàn hảo và đồng đều.
- Đa dạng sản phẩm: Lộc Hiếu Phát cung cấp một loạt các loại sắt thép, từ sắt cán nóng đến sắt cán nguội, từ thép hình đến thép ống và nhiều loại khác, phục vụ cho mọi nhu cầu xây dựng và công nghiệp.
- Giá cả cạnh tranh: Lộc Hiếu Phát cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý và cạnh tranh trên thị trường. Chính sách giá linh hoạt và đặc biệt là sự linh hoạt trong việc đàm phán giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo được chất lượng sản phẩm.
- Dịch vụ tận tâm: Đội ngũ nhân viên của Lộc Hiếu Phát luôn sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng một cách tận tình và chuyên nghiệp. Từ tư vấn kỹ thuật đến dịch vụ giao hàng và hậu mãi, sự tận tâm và chuyên nghiệp luôn được đặt lên hàng đầu.
Những điểm mạnh của sắt thép Lộc Hiếu Phát - Uy tín và tin cậy: Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong ngành và danh tiếng đã được củng cố, Lộc Hiếu Phát đã xây dựng được một hình ảnh uy tín và tin cậy trong lòng khách hàng.
- Chính sách bảo hành và hậu mãi: Lộc Hiếu Phát cam kết đảm bảo sự hài lòng của khách hàng thông qua chính sách bảo hành và hậu mãi tốt nhất. Họ luôn sẵn lòng hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm và giải quyết mọi vấn đề phát sinh.
- Địa điểm thuận tiện: Lộc Hiếu Phát có vị trí địa lý thuận tiện, dễ dàng tiếp cận từ nhiều khu vực trong và ngoài thành phố, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
- Địa chỉ: 55 Trần Nhật Duật, P Tân Định, Q1, Tp. HCM
- Chi nhánh: 157 Ngô Chí Quốc, P. Bình Chiểu, TP Thủ Đức
- Website: https://sattheplochieuphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Sattheplochieuphat
- Hotline: 028 2201 6666 – 0938 337 999 – 0973 044 767 – 0901 337 999
- Email: [email protected]