Bảng Báo Giá Sắt Thép Nha Trang – Khánh Hòa Cập Nhật 2025
Một trong những mối quan tâm lớn nhất về tình hình sắt thép Nha Trang đó chính là bảng báo giá chi tiết. Bởi sau khi xem xét kỹ về giá thành cũng như chất lượng, các chủ đầu tư mới có thể đưa ra được những quyết định sáng suốt nhất đảm bảo công trình luôn có độ bền cao mà mức chi phí lại hợp lý nhất.
Dưới đây là bảng báo giá chi tiết và từng thương hiệu thép hiện nay tại Nha Trang mà các chủ đầu tư có thể tham khảo.
Đánh giá nhu cầu sắt thép xây dựng Nha Trang
Hiện nay những công trình xây dựng tại Nha Trang cũng như những tỉnh thành, quận huyện khác đều sử dụng chủ yếu là vật liệu sắt thép. Bởi lẽ những công dụng mà loại vật liệu này thật tuyệt vời, không ai có thể phủ nhận được điều đó.

Nha Trang Khánh Hoà là một địa điểm du lịch đẹp, sầm uất. Bởi vậy nhu cầu xây dựng các resort hay những khu nghỉ dưỡng, sinh thái ngày càng gia tăng. Kéo theo đó là nhu cầu sử dụng vật liệu xây dựng cũng tăng cao một cách đột biến.
Theo như đánh giá của các chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng, việc sử dụng sắt thép Nha Trang không chỉ giúp cho các công trình trở nên chắc chắn hơn và việc tiết kiệm các khoản chi phí đầu tư cũng trở nên hiệu quả và dễ dàng hơn rất nhiều. Bởi vậy, việc sử dụng vật liệu sắt thép trong mọi công trình xây dựng là vô cùng cần thiết.
>>> Xem thêm: Cập nhật báo giá sắt thép Đà Nẵng mới nhất hôm nay
Bảng báo giá sắt thép Nha Trang theo hãng
Nhu cầu sử dụng sắt thép Nha Trang tăng cao, những đại lý lớn chuyên cung cấp vật liệu sắt thép xây dựng cũng xuất hiện ngày một nhiều với những sản phẩm sắt thép đa dạng về thương hiệu, giá thành cũng như kích thước.

Tuy nhiên, lời khuyên chân thành cho các nhà đầu tư đó chính là hãy lựa chọn những thương hiệu sắt thép nổi tiếng như: Sắt thép Việt Nhật, sắt thép Hòa Phát, …. để đảm bảo hiệu quả công trình được cao nhất.
Dưới đây là bảng báo giá chi tiết về vật liệu sắt thép xây dựng tại Nha Trang với từng thương hiệu nổi tiếng.
Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật
Dưới đây là bảng báo giá sắt thép Nha Trang với thương hiệu sắt thép Việt Nhật nổi tiếng nhiều năm nay.
STT | Tên loại thép | Đơn vị tính/
1 cây(m) |
Khối lượng/ 1 Cây | Đơn giá/1 cây
(VNĐ) |
1 | Thép Việt Nhật phi 10 | 11,7 | 7,21 | LH |
2 | Thép Việt Nhật phi 12 | 11,7 | 10,39 | 53,900 |
3 | Thép Việt Nhật phi 14 | 11,7 | 14,15 | 91,900 |
4 | Thép Việt Nhật phi 16 | 11,7 | 18,48 | 130,500 |
5 | Thép Việt Nhật phi 18 | 11,7 | 23,38 | 179,500 |
6 | Thép Việt Nhật phi 20 | 11,7 | 28,85 | 230,900 |
7 | Thép Việt Nhật phi 22 | 11,7 | 34,91 | 290,700 |
8 | Thép Việt Nhật phi 25 | 11,7 | 45,09 | 355,900 |
9 | Thép Việt Nhật phi 28 | 11,7 | 56,56 | 469,900 |
10 | Thép Việt Nhật phi 32 | 11,7 | 73,83 | 692,020 |
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
STT | Tên loại thép | Đơn vị tính | Đơn giá thép CB300V
(VNĐ) |
Đơn giá thép CB400V
(VNĐ) |
Đơn giá theo kg
(VNĐ) |
1 | Thép Hoà Phát phi 6 | kg | 10,100 | 10,100 | 10,100 |
2 | Thép Hoà Phát phi 8 | kg | 10,100 | 10,100 | 10,100 |
3 | Thép Hoà Phát phi 10 | 11,7m | 50,484 | 57,995 | 10,320 |
4 | Thép Hoà Phát phi 12 | 11,7m | 90,323 | 90,323 | 10,155 |
5 | Thép Hoà Phát phi 14 | 11,7m | 130,208 | 132,208 | 10,200 |
6 | Thép Hoà Phát phi 16 | 11,7m | 162,752 | 179,360 | 10,200 |
7 | Thép Hoà Phát phi 18 | 11,7m | 221,756 | 231,776 | 10,200 |
8 | Thép Hoà Phát phi 20 | 11,7m | 281,014 | 291,664 | 10,200 |
9 | Thép Hoà Phát phi 22 | 11,7m | 344,324 | 364,364 | 10,200 |
10 | Thép Hoà Phát phi 25 | 11,7m | 439,128 | 459,328 | 10,200 |
11 | Thép Hoà Phát phi 28 | 11,7m | 575,552 | 529,512 | 10,200 |
12 | Thép Hoà Phát phi 32 | 11,7m | 761,418 | 781,488 | 10,200 |

Bảng giá thép Việt Mỹ
STT | Tên loại thép | Đơn vị tính | Đơn giá
(VNĐ) |
1 | Thép Việt Mỹ phi 6 | kg | 8,500 |
2 | Thép Việt Mỹ phi 8 | kg | 8,500 |
3 | Thép Việt Mỹ phi 10 | Cây | 60,000 |
4 | Thép Việt Mỹ phi 12 | Cây | 90,000 |
5 | Thép Việt Mỹ phi 14 | Cây | 126,000 |
6 | Thép Việt Mỹ phi 16 | Cây | 170,000 |
7 | Thép Việt Mỹ phi 18 | Cây | 217,000 |
8 | Thép Việt Mỹ phi 20 | Cây | 270,000 |
9 | Thép Việt Mỹ phi 22 | Cây | 326,000 |
10 | Thép Việt Mỹ phi 25 | Cây | 430,000 |
11 | Thép Việt Mỹ phi 28 | Cây | 542,000 |
12 | Thép Việt Mỹ phi 32 | Cây | 712,000 |
Bảng giá thép Việt Úc
STT | Tên loại thép | Đơn vị tính | Khối lượng
thực tế |
Đơn giá
(VNĐ) |
1 | Thép Việt Úc phi 6 | kg | 17,100 | |
2 | Thép Việt Úc phi 8 | kg | 17,100 | |
3 | Thép Việt Úc phi 10 | Cây 11,7m | 7,21 | 103,200 |
4 | Thép Việt Úc phi 12 | Cây 11,7m | 10,39 | 164,000 |
5 | Thép Việt Úc phi 14 | Cây 11,7m | 14,15 | 211,000 |
6 | Thép Việt Úc phi 16 | Cây 11,7m | 18,48 | 283,000 |
7 | Thép Việt Úc phi 18 | Cây 11,7m | 23,38 | 364,000 |
8 | Thép Việt Úc phi 20 | Cây 11,7m | 28,28 | 453,000 |
9 | Thép Việt Úc phi 22 | Cây 11,7m | 34,91 | 551,000 |
10 | Thép Việt Úc phi 25 | Cây 11,7m | 45,09 | 720,000 |
11 | Thép Việt Úc phi 28 | Cây 11,7m | 56,56 | 910,000 |
12 | Thép Việt Úc phi 32 | Cây 11,7m | 73,83 | 1100,000 |
Bảng giá thép Pomina
Bảng báo giá thép Pomina luôn được cập nhật liên tục, giúp cho các chủ đầu tư có được những thông tin hữu ích nhất phục vụ cho công trình sắp tới của mình một cách hoàn hảo. Dưới đây là bảng báo giá sắt thép Nha Trang với thương hiệu Pomina nổi tiếng.

STT | Tên loại thép | Đơn vị tính | Đơn giá thép CB300V
(VNĐ) |
Đơn giá thép CB400V
(VNĐ) |
1 | Thép Pomina phi 6 | kg | 10,000 | 10,000 |
2 | Thép Pomina phi 8 | kg | 10,000 | 10,000 |
3 | Thép Pomina phi 10 | 11,7m | 40,000 | 42,000 |
4 | Thép Pomina phi 12 | 11,7m | 68,000 | 70,000 |
5 | Thép Pomina phi 14 | 11,7m | 115,000 | 120,000 |
6 | Thép Pomina phi 16 | 11,7m | 167,000 | 170,000 |
7 | Thép Pomina phi 18 | 11,7m | 222,000 | 225,000 |
8 | Thép Pomina phi 20 | 11,7m | 250,000 | 252,000 |
9 | Thép Pomina phi 22 | 11,7m | 320,000 | 322,000 |
10 | Thép Pomina phi 25 | 11,7m | 491,000 | 491,000 |
11 | Thép Pomina phi 28 | 11,7m | 605,000 | 607,000 |
12 | Thép Pomina phi 32 | 11,7m | 920,000 | 922,000 |
Bảng giá thép Miền Nam
STT | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá thép Miền Nam
CB300 (VNĐ) |
Đơn giá thép Miền Nam
CB400V (VNĐ) |
1 | Thép Miền Nam phi 6 | kg | 11,730 | 11,730 |
2 | Thép Miền Nam phi 8 | kg | 11,730 | 11,730 |
3 | Thép Miền Nam phi 10 | Cây | 56,000 | 66,000 |
4 | Thép Miền Nam phi 12 | Cây | 93,000 | 103,000 |
5 | Thép Miền Nam phi 14 | Cây | 126,000 | 136,000 |
6 | Thép Miền Nam phi 16 | Cây | 176,000 | 186,000 |
7 | Thép Miền Nam phi 18 | Cây | 215,000 | 225,000 |
8 | Thép Miền Nam phi 20 | Cây | 278,000 | 298,000 |
9 | Thép Miền Nam phi 22 | Cây | 317,000 | 327,000 |
10 | Thép Miền Nam phi 25 | Cây | 368,000 | 378,000 |
11 | Thép Miền Nam phi 28 | Cây | 443,000 | 433,000 |
12 | Thép Miền Nam phi 32 | Cây | 588,000 | 578,000 |
Lưu ý: Bảng báo giá chỉ dùng để tham khảo. Vì vậy để có được những thông tin chính xác hơn nữa theo từng thời điểm, các nhà đầu tư nên lựa chọn những đại lý cung cấp lớn để có được thông tin mới nhất.
>>> Có thể bạn quan tâm: Bảng báo giá sắt thép Hậu Giang cập nhật hôm nay
Địa chỉ mua sắt thép xây dựng Nha Trang chính hãng, giá tốt
Trên thị trường tại Nha Trang nói riêng và trên địa bàn phía Nam nói chung, hiện nay có rất nhiều những đại lý lớn chuyên cung cấp sắt thép Nha Trang với vô vàn những thương hiệu sắt thép nổi tiếng như: Sắt thép Việt Mỹ, sắt thép Hòa Phát, sắt thép Pomina, … Và một trong số đó, phải kể đến đơn vị cung cấp sắt thép chính hãng Lộc Hiếu Phát.

Lộc Hiếu Phát – Địa chỉ mua sắt thép xây dựng Nha Trang được các chủ đầu tư lớn nhỏ trên cả nước đánh giá rất cao. Luôn mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm và dịch vụ chăm sóc tốt nhất.
Sản phẩm sắt thép tại Nha Trang được Lộc Hiếu Phát cung cấp đảm bảo 100% là hàng chính hãng. Có đầy đủ các giấy tờ hợp lệ chứng minh về nguồn gốc rõ ràng. Đảm bảo tuyệt đối về tính thẩm mỹ, độ bền bỉ, an toàn và giá thành.
Đến với địa chỉ cung cấp sắt thép Nha Trang chính hãng Lộc Hiếu Phát quý khách hàng không chỉ được tư vấn tận tình về sản phẩm mà bảng báo giá của sản phẩm cũng được cung cấp một cách rất rõ ràng. Nếu muốn được tư vấn nhiều hơn, hãy liên hệ ngay với số hotline phía dưới nhé!
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
- Địa chỉ: 55 Trần Nhật Duật, P Tân Định, Q1, Tp. HCM
- Chi nhánh: 157 Ngô Chí Quốc, P. Bình Chiểu, TP Thủ Đức
- Website: https://sattheplochieuphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Sattheplochieuphat
- Hotline: 028 2201 6666 – 0938 337 999 – 0973 044 767 – 0901 337 999
- Email: [email protected]