Cập Nhật Báo Giá Sắt Thép Tại Nghệ An Mới Nhất 09/2024 

Bạn đang là chủ của những công trình xây dựng hiện đại tại tỉnh Nghệ An. Bạn đang tìm kiếm thông tin và tham khảo giá sắt thép tại Nghệ An để tiện cho công việc. Bạn đã tìm được thông tin mình mong muốn hay chưa? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu phần thông tin bên dưới để có thể dễ dàng đưa ra quyết định nhé!

Đánh giá thị trường sắt thép xây dựng Nghệ An

Nghệ An hiện đang là một trong những tỉnh thành đang trên đà phát triển mạnh mẽ tại các tỉnh thành phía Trung. Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành nghề, lĩnh vực như du lịch, công nghiệp, … thì ngành xây dựng tại đây cũng đang phát triển một cách không ngừng nghỉ.

Sắt thép tại Nghệ An là một trong những loại vật liệu không thể thiếu
Sắt thép tại Nghệ An là một trong những loại vật liệu không thể thiếu

Đời sống người dân tại xứ Nghệ ngày một được nâng cao, nhu cầu sử dụng những công trình lớn đầy đủ tiện nghi cũng là cấp thiết. Bởi vậy, tại Nghệ An những công trình phúc lợi, trung tâm thương mại, doanh nghiệp nhà xưởng, trường học và bệnh viện ngày càng được xây dựng nhiều hơn.

Nhu cầu sử dụng sắt thép tăng cao, dẫn đến giá sắt thép tại Nghệ An cũng không ngừng có sự thay đổi. Theo từng thời điểm trong năm hoặc với những đại lý cung cấp khác nhau trên mỗi tỉnh thành lại có sự chênh lệch đáng kể. Vì vậy, để có được bảng báo giá chính xác nhất, chi tiết nhất người tiêu dùng cần tìm hiểu và hợp tác với những đại lý phân phối có uy tín lâu năm.

Sắt thép được ứng dụng rộng rãi
Sắt thép được ứng dụng rộng rãi

>>> Xem thêm: Cập nhật bảng giá sắt thép ở Tây Ninh mới nhất

Bảng báo giá sắt thép tại Nghệ An theo hãng

Dưới đây là những bảng báo giá sắt thép tại Nghệ An một cách chi tiết và đầy đủ nhất mà chủ doanh nghiệp xây dựng có thể tham khảo qua.

Bảng giá thép Việt Nhật tại Nghệ An

 

STT Tên loại thép Quy cách của sản phẩm Đơn vị tính Khối lượng Đơn giá thép

CB300 (VNĐ)

Đơn giá thép

CB400 (VNĐ)

1 Thép Việt Nhật phi 6 Cuộn kg 10,500 10,500
2 Thép Việt Nhật phi 8 Cuộn kg 10,500 10,500
3 Thép Việt Nhật phi 10 Cây 11,7m 7,21 71,000 78,500
4 Thép Việt Nhật phi 12 Cây 11,7m 10,39 101,100 125,300
5 Thép Việt Nhật phi 14 Cây 11,7m 14,15 109,300 146,300
6 Thép Việt Nhật phi 16 Cây 11,7m 18,48 184,500 199,500
7 Thép Việt Nhật phi 18 Cây 11,7m 23,38 237,200 245,000
8 Thép Việt Nhật phi 20 Cây 11,7m 28,25 297,400 245,100
9 Thép Việt Nhật phi 22 Cây 11,7m 34,91 363,000 391,200
10 Thép Việt Nhật phi 25 Cây 11,7m 45,09 466,000 485,500
11 Thép Việt Nhật phi 28 Cây 11,7m 56,56 Liên hệ Liên hệ
12 Thép Việt Nhật phi 32 Cây 11,7m 73,83 Liên hệ Liên hệ
Sắt thép Việt Nhật - Loại vật liệu chất lượng không nên bỏ qua
Sắt thép Việt Nhật – Loại vật liệu chất lượng không nên bỏ qua

Bảng giá thép Hòa Phát tại Nghệ An

STT Tên loại thép Quy cách của sản phẩm Đơn vị tính Đơn giá thép CB300V

(VNĐ)

Đơn giá thép CB400V

(VNĐ)

1 Thép Hoà Phát phi 6 Cuộn kg 10,500 10,500
2 Thép Hoà Phát phi 8 Cuộn kg 10,500 10,500
3 Thép Hoà Phát phi 10 Cây 11,7m 68,000 68,000
4 Thép Hoà Phát phi 12 Cây 11,7m 107,000 119,000
5 Thép Hoà Phát phi 14 Cây 11,7m 147,000 159,000
6 Thép Hoà Phát phi 16 Cây 11,7m 187,000 200,500
7 Thép Hoà Phát phi 18 Cây 11,7m 244,000 263,300
8 Thép Hoà Phát phi 20 Cây 11,7m 302,000 320,100
9 Thép Hoà Phát phi 22 Cây 11,7m 374,000 399,200
10 Thép Hoà Phát phi 25 Cây 11,7m 488,000 515,500
11 Thép Hoà Phát phi 28 Cây 11,7m 615,000 Liên hệ
12 Thép Hoà Phát phi 32 Cây 11,7m 803,000 Liên hệ

 

Bảng giá thép Việt Mỹ tại Nghệ An

STT Tên loại thép Quy cách của sản phẩm Đơn vị tính Trọng lượng thực tế Đơn giá thép Việt Mỹ CB300

(VNĐ)

Đơn giá thép Việt Mỹ CB300

(VNĐ)

1 Thép Việt Mỹ phi 6 Cuộn kg 10,200 10,200
2 Thép Việt Mỹ phi 8 Cuộn kg 10,200 10,200
3 Thép Việt Mỹ phi 10 Cây Cây 11,7m 7,21 68,000 68,000
4 Thép Việt Mỹ phi 12 Cây Cây 11,7m 10,39 105,000 114,000
5 Thép Việt Mỹ phi 14 Cây Cây 11,7m 14,15 144,000 168,300
6 Thép Việt Mỹ phi 16 Cây Cây 11,7m 18,48 187,000 210,400
7 Thép Việt Mỹ phi 18 Cây Cây 11,7m 23,38 244,000 260,500
8 Thép Việt Mỹ phi 20 Cây Cây 11,7m 28,28 302,000 311,100
9 Thép Việt Mỹ phi 22 Cây Cây 11,7m 34,91 374,000 397,000
10 Thép Việt Mỹ phi 25 Cây Cây 11,7m 45,09 488,000 501,000
11 Thép Việt Mỹ phi 28 Cây Cây 11,7m 56,56 615,000 671,500
12 Thép Việt Mỹ phi 32 Cây Cây 11,7m 73,83 803,000 890,000

 

Bảng giá thép Việt Úc tại Nghệ An

STT Tên loại thép Quy cách của sản phẩm Đơn vị tính Khối lượng

thực tế

Đơn giá thép Việt Úc CB300

(VNĐ)

Đơn giá thép Việt Úc CB400

(VNĐ)

1 Thép Việt Úc phi 6 Cuộn kg 10,200 10,200
2 Thép Việt Úc phi 8 Cuộn kg 10,200 10,200
3 Thép Việt Úc phi 10 Cây Cây 11,7m 7,21 71,000 78,500
4 Thép Việt Úc phi 12 Cây Cây 11,7m 10,39 101,100 125,300
5 Thép Việt Úc phi 14 Cây Cây 11,7m 14,15 139,300 146,300
6 Thép Việt Úc phi 16 Cây Cây 11,7m 18,48 184,500 199,500
7 Thép Việt Úc phi 18 Cây Cây 11,7m 23,38 237,200 245,000
8 Thép Việt Úc phi 20 Cây Cây 11,7m 28,28 297,400 345,100
9 Thép Việt Úc phi 22 Cây Cây 11,7m 34,91 363,000 391,200
10 Thép Việt Úc phi 25 Cây Cây 11,7m 45,09 466,000 485,500
11 Thép Việt Úc phi 28 Cây Cây 11,7m 56,56 Liên hệ Liên hệ
12 Thép Việt Úc phi 32 Cây Cây 11,7m 73,83 Liên hệ Liên hệ
Sắt thép thương hiệu Việt Úc - Lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình
Sắt thép thương hiệu Việt Úc – Lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình

Bảng giá thép Pomina tại Nghệ An

STT Tên loại thép Quy cách của sản phẩm Đơn vị tính Khối lượng Đơn giá thép CB300

(VNĐ)

Đơn giá thép CB400

(VNĐ)

1 Thép Pomina phi 6 Cuộn kg 10,800 108,000
2 Thép Pomina phi 8 Cuộn kg 10,800 10,800
3 Thép Pomina phi 10 Cây cây 11,7m 7,21 70,000 74,200
4 Thép Pomina phi 12 Cây cây 11,7m 10,39 108,000 117,500
5 Thép Pomina phi 14 Cây cây 11,7m 14,15 149,000 162,300
6 Thép Pomina phi 16 Cây cây 11,7m 18,48 194,000 208,200
7 Thép Pomina phi 18 Cây cây 11,7m 23,38 246,000 259,500
8 Thép Pomina phi 20 Cây cây 11,7m 28,25 304,000 316,600
9 Thép Pomina phi 22 Cây cây 11,7m 34,91 380,000 402,000
10 Thép Pomina phi 25 Cây cây 11,7m 45,09 495,000 614,200
11 Thép Pomina phi 28 Cây cây 11,7m 56,56 621,000 653,500
12 Thép Pomina phi 32 Cây cây 11,7m 73,83 812,000 840,000

 

Bảng giá thép Miền Nam tại Nghệ An

STT Tên sản phẩm Đơn vị tính Khối lượng Đơn giá thép Miền Nam

CB300 (VNĐ)

Đơn giá thép Miền Nam

CB400 (VNĐ)

1 Thép Miền Nam phi 6 kg 10,200 10,200
2 Thép Miền Nam phi 8 kg 10,200 10,200
3 Thép Miền Nam phi 10 Cây 7,21 68,200 76,000
4 Thép Miền Nam phi 12 Cây 10,39 107,000 117,000
5 Thép Miền Nam phi 14 Cây 14,15 148,000 154,600
6 Thép Miền Nam phi 16 Cây 18,48 193,000 215,000
7 Thép Miền Nam phi 18 Cây 23,38 245,000 253,200
8 Thép Miền Nam phi 20 Cây 28,25 303,000 314,300
9 Thép Miền Nam phi 22 Cây 34,91 379,000 391,800
10 Thép Miền Nam phi 25 Cây 45,09 494,000 514,200
11 Thép Miền Nam phi 28 Cây 56,56 620,000 Liên hệ
12 Thép Miền Nam phi 32 Cây 73,83 811,000 Liên hệ

>>> Có thể bạn quan tâm: Địa chỉ cửa hàng sắt thép Bình Dương giá tốt

Địa chỉ cửa hàng phân phối thép xây dựng giá tốt tại Nghệ An

Nếu là người dân địa phương tại tỉnh Nghệ An thì chắc hẳn bạn sẽ không lạ lẫm với đại lý cung cấp sắt thép xây dựng Lộc Hiếu Phát. Đơn vị đã và đang đồng hành hợp tác với rất nhiều các công ty xây dựng và các chủ thầu lớn nhỏ trong và ngoài tình. Luôn là đại lý được người tiêu dùng đánh giá rất cao về cả sản phẩm và dịch vụ.

Lộc Hiếu Phát - Đại lý sắt thép chính hãng 100%
Lộc Hiếu Phát – Đại lý sắt thép chính hãng 100%

Lộc Hiếu Phát luôn được người tiêu dùng tin tưởng và lựa chọn bởi:

  • Mua sắt thép và các loại vật liệu xây dựng khác tại Lộc Hiếu Phát có mức giá rất hợp lý.
  • Khách hàng được tư vấn kỹ lưỡng và chi tiết trước khi đưa ra quyết định hợp tác.
  • Vật liệu được đảm bảo chất lượng cao khi đến tay người tiêu dùng.
  • Giá sắt thép tại Nghệ An không quá cao, phù hợp với hầu hết các công trình thi công.

Hy vọng với phần thông tin cập nhật giá sắt thép tại Nghệ An chi tiết phía trên. Giúp cho các công ty, doanh nghiệp có thể đưa ra được thương hiệu sắt thép phù hợp với nhu cầu của đơn vị mình.

Liên hệ mua hàng:

Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát