Cập nhật giá sắt thép ở Tây Ninh cho nhu cầu xây dựng 2025
Dưới đây là bảng báo giá sắt thép ở Tây Ninh mới nhất và chính xác nhất. Tất cả các sản phẩm đều được Lộc Hiếu Phát nhập trực tiếp từ nhà máy sản xuất, có đầy đủ chứng từ CO và CQ chứng minh nguồn gốc sản phẩm. Chúng tôi cam kết đảm bảo vận chuyển số lượng lớn đến tận công trình.
Đánh giá thị trường sắt thép xây dựng Tây Ninh
Sắt thép xây dựng mang lại những ứng dụng quan trọng. Với gần 95% sản lượng kim loại trên thế giới, sắt thép là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng. Sử dụng sắt thép không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo tính an toàn cho các công trình, điều này làm cho nó được ưa chuộng rộng rãi.
Với nhu cầu sử dụng vật liệu xây dựng cho các công trình như cầu đường, trung tâm thương mại, bệnh viện, khu vui chơi, nhà ở, khách sạn, khu du lịch… tại Tây Ninh đang có xu hướng tăng cao. Sự phát triển kinh tế-xã hội kèm theo nhu cầu về giải trí và cơ sở vật chất cũng tăng lên mạnh mẽ.

Báo giá sắt thép ở Tây Ninh sẽ biến động theo thị trường và giá nhập khẩu nguyên liệu sản xuất mỗi ngày. Sự chênh lệch giữa giá sắt thép từ các nhà cung cấp có thể dao động từ 5 đến 10%. Vì vậy, việc tìm hiểu trước về giá sắt thép ở Tây Ninh là cực kỳ quan trọng để mua được vật liệu với giá hợp lý nhất.
>>> Xem thêm: Bảng giá sắt thép tại Đồng Nai cập nhật hôm nay
Báo giá sắt thép ở Tây Ninh 03/2025 theo hãng
Lộc Hiếu Phát cung cấp và báo giá sắt thép ở Tây Ninh chính hãng từ các thương hiệu uy tín, có uy tín lâu năm và đa dạng chủng loại. Các sản phẩm của chúng tôi đảm bảo đáp ứng được nhu cầu của hầu hết các công trình, từ nhỏ đến lớn, từ xây dựng dân dụng đến nhà máy và nhà xưởng công nghiệp.
Bảng giá thép Việt Nhật ở Tây Ninh
Chúng tôi cập nhật thường xuyên bảng báo giá thép Việt Nhật – giá sắt thép xây dựng các loại từ nhà sản xuất, để mang đến thông tin mới nhất cho quý khách.
TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |

Bảng giá thép Hòa Phát ở Tây Ninh
Thép Hòa Phát là một trong những thương hiệu thép lớn và được ưa chuộng nhất hiện nay. Để tiết kiệm thời gian cho quý khách hàng, chúng tôi đã cập nhật ngay bảng báo giá sắt thép ở Tây Ninh thương hiệu Hòa Phát để quý khách hàng tham khảo.
Loại thép | Đơn vị tính | Đơn giá CB300V | Đơn giá CV400V | Giá theo kg (VNĐ) |
Thép Ø 6 | Kg | 10.100 | 10.100 | 10.100 |
Thép Ø 8 | Kg | 10.100 | 10.100 | 10.100 |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 50.484 | 57.995 | 10.320 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 90.323 | 90.323 | 10.155 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 130.208 | 132.208 | 10.200 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 162.752 | 179.360 | 10.200 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 221.756 | 231.776 | 10.200 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 281.014 | 291.664 | 10.200 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 344.324 | 364.364 | 10.200 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 439.128 | 459.328 | 10.200 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 575.552 | 592.512 | 10.200 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 761.418 | 781.488 | 10.200 |

Bảng giá thép Việt Mỹ ở Tây Ninh
Bảng báo giá thép Việt Mỹ với đa dạng chủng loại sản phẩm đã được cập nhật. Lộc Hiếu Phát phân phối vật liệu xây dựng và cung cấp dịch vụ bốc xếp miễn phí đến mọi công trình.
LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP VIỆT MỸ SD 295/CB 300 | THÉP VIỆT MỸ SD 390/CB 400 |
Ký hiệu trên cây sắt | VAS STEEL | VAS STEEL | ||
D 6 (CUỘN) | 1 Kg | 10.500 | 10.500 | |
D 8 (CUỘN) | 1 Kg | 10.500 | 10.500 | |
D 10 (Cây) | Độ dài (11.7m) | 5.5 | 57.000 | 60.000 |
D 12 (Cây) | Độ dài (11.7m) | 6,5 | 87.000 | 90.000 |
D 14 (Cây) | Độ dài (11.7m) | 9.5 | 129.000 | 130.000 |
D 16 (Cây) | Độ dài (11.7m) | 13.5 | 177.000 | 180.000 |
D 18 (Cây) | Độ dài (11.7m) | 18 | 247.000 | 250.000 |
Bảng giá thép Việt Úc ở Tây Ninh
Để giúp quý khách hàng dễ dàng tham khảo giá sắt thép ở Tây Ninh thương hiệu Việt Úc, chúng tôi gửi đến bảng giá sau đây:
Loại thép Việt Úc | Khối lượng | Đơn vị tính | Giá bán
(VNĐ) |
Thép Ø 6 | Kg | 17.100 | |
Thép Ø 8 | Kg | 17.100 | |
Thép Ø 10 | 7,21 | Cây 11,7 m | 103.200 |
Thép Ø 12 | 10,39 | Cây 11,7 m | 164.000 |
Thép Ø 14 | 14,15 | Cây 11,7 m | 211.000 |
Thép Ø 16 | 18,48 | Cây 11,7 m | 283.000 |
Thép Ø 18 | 23,38 | Cây 11,7 m | 364.000 |
Thép Ø 20 | 28,28 | Cây 11,7 m | 453.000 |
Thép Ø 22 | 34,91 | Cây 11,7 m | 551.000 |
Thép Ø 25 | 45,09 | Cây 11,7 m | 720.000 |
Thép Ø 28 | 56,56 | Cây 11,7 m | 910.000 |
Thép Ø 32 | 73,83 | Cây 11,7 m | 1.100.000 |

Bảng giá thép Pomina ở Tây Ninh
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép CB300V | Giá thép CB400V |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 40.000 | 42.000 |
Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 68.000 | 70.000 |
Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 115.000 | 120.000 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 167.000 | 170.000 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 222.000 | 225.000 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 250.000 | 252.000 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 320.000 | 322.000 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 491.000 | 491.000 |
Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 605.000 | 607.000 |
Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 920.000 | 922.000 |
Bảng giá thép Miền Nam tại tỉnh Tây Ninh
CHỦNG LOẠI | ĐVT | THÉP MIỀN NAM CB300 | THÉP MIỀN NAM CB400 |
Thép Ø 6 | Kg | 11.730 | 11.730 |
Thép Ø 8 | Kg | 11.730 | 11.730 |
Thép Ø 10 | Cây | 56.000 | 66.000 |
Thép Ø 12 | Cây | 93.000 | 103.000 |
Thép Ø 14 | Cây | 126.000 | 136.000 |
Thép Ø 16 | Cây | 176.000 | 186.000 |
Thép Ø 18 | Cây | 215.000 | 225.000 |
Thép Ø 20 | Cây | 278.000 | 298.000 |
Thép Ø 22 | Cây | 317.000 | 327.000 |
Thép Ø 25 | Cây | 368.000 | 378.000 |
Thép Ø 28 | Cây | 443.000 | 433.000 |
Thép Ø 32 | Cây | 588.000 | 578.000 |
>>> Có thể bạn quan tâm: Cập nhật giá sắt thép tại Nghệ An từ đại lý uy tín
Địa chỉ cửa hàng phân phối thép xây dựng giá tốt tại Tây Ninh
Để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái trên thị trường, quý khách cần lựa chọn các đơn vị cung ứng có uy tín và tự trang bị thông tin cần thiết để nhận biết sản phẩm sắt thép có kích thước, độ dày phù hợp.
Sắt thép Lộc Hiếu Phát với hơn 15 năm kinh nghiệm, cung cấp các sản phẩm sắt thép xây dựng chất lượng cao như thép hình I đúc, thép tấm, thép ống đúc, thép hộp, thép tròn với giá cả hợp lý nhất.

Chúng tôi là đại lý của các thương hiệu uy tín như pomina, miền Nam, Việt Nhật, Hòa Phát. Luôn có chính sách chiết khấu cao cho các đối tác nhà thầu xây dựng và hỗ trợ công nợ lâu dài cho khách hàng.
Khi mua sắt thép tại Lộc Hiếu Phát, quý khách sẽ được đảm bảo:
- Sản phẩm chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ, đa dạng về mọi thành phần và chủng loại.
- Báo giá sắt thép ở Tây Ninh và toàn quốc hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tình.
- Bán hàng đúng chất lượng, số lượng; khách hàng kiểm tra và thanh toán tiền sau.
- Hỗ trợ tận tình bởi đội ngũ nhân viên tay nghề cao và miễn phí vận chuyển theo số lượng mặt hàng đúng quy định.
Trên đây là bảng giá sắt thép ở Tây Ninh mà chúng tôi đã tổng hợp từ các con số thống kê của thị trường sắt thép hiện tại. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ qua:
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
- Địa chỉ: 55 Trần Nhật Duật, P Tân Định, Q1, Tp. HCM
- Chi nhánh: 157 Ngô Chí Quốc, P. Bình Chiểu, TP Thủ Đức
- Website: https://sattheplochieuphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Sattheplochieuphat
- Hotline: 028 2201 6666 – 0938 337 999 – 0973 044 767 – 0901 337 999
- Email: [email protected]