Bảng Báo Giá Sắt Thép Tại Đồng Nai Từ Đại Lý Phân Phối
Đồng Nai hiện đang là một trong những vùng kinh tế trọng điểm của khu vực phía Nam với nhu cầu sử dụng sắt thép ngày một cao. Để giúp cho các chủ đầu tư có thể cập nhật được giá sắt thép tại Đồng Nai một cách chi tiết nhất. Hôm nay bài viết bên dưới sẽ cung cấp bảng báo giá vật liệu xây dựng sắt thép tại Đồng Nai mới nhất, hy vọng sẽ không làm các chủ đầu tư thất vọng.
Đánh giá nhu cầu sắt thép xây dựng Đồng Nai
Những ưu điểm vượt trội của vật liệu sắt thép sử dụng trong xây dựng là vô cùng lớn lao và quan trọng. Nhờ có sự góp mặt của những loại vật liệu này đã giúp cho các công trình xây dựng hiện nay thêm khang trang, vững chắc và đẹp hơn bao giờ hết.
Hiểu được những vai trò to lớn của vật liệu xây dựng sắt thép, các chủ đầu tư tại Đồng Nai đã không ngừng tìm kiếm và lựa chọn những thương hiệu sắt thép uy tín nhất. Mang lại giá trị cao cho những công trình to lớn ở thời điểm hiện tại và tương lai.
Đồng Nai hiện đang nắm giữ vai trò quan trọng về kinh tế ở các tỉnh phía Nam. Vì vậy, nơi đây luôn là nơi tập trung rất đông dân cư, nơi diễn ra rất nhiều những hoạt động công cộng. Những bệnh viện, công ty, xí nghiệp, các trường học hay trung tâm thương mại ngày một mọc lên nhiều hơn. Kéo theo đó là nhu cầu sử dụng sắt thép cũng tăng lên.
>>> Xem thêm: Địa chỉ cửa hàng sắt thép tại Huế uy tín
Giá sắt thép tại Đồng Nai cũng không ngừng biến động theo nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng và phụ thuộc vào nhiều tác nhân khác. Giá của sắt thép sẽ biến động theo từng thời điểm, theo mức chênh lệch trên thị trường và thay đổi theo từng đại lý phân phối.
Giá sắt thép tại Đồng Nai cũng không ngừng biến động theo nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng và phụ thuộc vào nhiều tác nhân khác. Giá của sắt thép sẽ biến động theo từng thời điểm, theo mức chênh lệch trên thị trường và thay đổi theo từng đại lý phân phối.
Bảng báo giá sắt thép tại Đồng Nai theo hãng
Giá sắt thép tại Đồng Nai đang là mối quan tâm rất lớn của nhiều nhà thầu đầu tư xây dựng. Để có được những thông tin chi tiết và khách quan nhất và giá thành sắt thép hiện nay tại Đồng Nai, hãy theo dõi hết những thông tin được đề cập dưới đây.
Bảng giá thép Việt Nhật tại Đồng Nai
STT | Tên loại thép | Đơn vị tính/1 cây | Khối lượng/1 cây | Đơn giá thép
(VNĐ) |
1 | Thép Việt Nhật phi 10 | 11,7m | 7,21 | Liên hệ |
2 | Thép Việt Nhật phi 12 | 11,7m | 10,39 | 53,900 |
3 | Thép Việt Nhật phi 14 | 11,7m | 14,15 | 91,900 |
4 | Thép Việt Nhật phi 16 | 11,7m | 18,48 | 130,500 |
5 | Thép Việt Nhật phi 18 | 11,7m | 23,38 | 179,500 |
6 | Thép Việt Nhật phi 20 | 11,7m | 28,25 | 230,900 |
7 | Thép Việt Nhật phi 22 | 11,7m | 34,91 | 290,700 |
8 | Thép Việt Nhật phi 25 | 11,7m | 45,09 | 355,900 |
9 | Thép Việt Nhật phi 28 | 11,7m | 56,56 | 469,900 |
10 | Thép Việt Nhật phi 32 | 11,7m | 73,83 | 692,020 |
Bảng giá thép Hòa Phát tại Đồng Nai
STT | Tên loại thép | Đơn vị tính | Đơn giá thép CB300V
(VNĐ) |
Đơn giá thép CB400V
(VNĐ) |
Đơn giá theo kg
(VNĐ) |
1 | Thép Hoà Phát phi 6 | kg | 10,100 | 10,100 | 10,100 |
2 | Thép Hoà Phát phi 8 | kg | 10,100 | 10,100 | 10,100 |
3 | Thép Hoà Phát phi 10 | 11,7m | 50,484 | 57,995 | 10,320 |
4 | Thép Hoà Phát phi 12 | 11,7m | 90,323 | 90,323 | 10,155 |
5 | Thép Hoà Phát phi 14 | 11,7m | 130,208 | 132,208 | 10,200 |
6 | Thép Hoà Phát phi 16 | 11,7m | 162,752 | 179,360 | 10,200 |
7 | Thép Hoà Phát phi 18 | 11,7m | 221,756 | 231,776 | 10,200 |
8 | Thép Hoà Phát phi 20 | 11,7m | 281,014 | 291,664 | 10,200 |
9 | Thép Hoà Phát phi 22 | 11,7m | 344,324 | 364,364 | 10,200 |
10 | Thép Hoà Phát phi 25 | 11,7m | 439,280 | 459,328 | 10,200 |
11 | Thép Hoà Phát phi 28 | 11,7m | 575,552 | 529,512 | 10,200 |
12 | Thép Hoà Phát phi 32 | 11,7m | 761,418 | 781,488 | 10,200 |
Bảng giá thép Việt Mỹ tại Đồng Nai
STT | Tên loại thép | Đơn vị tính | Đơn giá
(VNĐ) |
1 | Thép Việt Mỹ phi 6 | kg | 8,500 |
2 | Thép Việt Mỹ phi 8 | kg | 8,500 |
3 | Thép Việt Mỹ phi 10 | Cây 11,7m | 60,000 |
4 | Thép Việt Mỹ phi 12 | Cây 11,7m | 90,000 |
5 | Thép Việt Mỹ phi 14 | Cây 11,7m | 126,000 |
6 | Thép Việt Mỹ phi 16 | Cây 11,7m | 170,000 |
7 | Thép Việt Mỹ phi 18 | Cây 11,7m | 217,000 |
8 | Thép Việt Mỹ phi 20 | Cây 11,7m | 270,000 |
9 | Thép Việt Mỹ phi 22 | Cây 11,7m | 326,000 |
10 | Thép Việt Mỹ phi 25 | Cây 11,7m | 430,000 |
11 | Thép Việt Mỹ phi 28 | Cây 11,7m | 542,000 |
12 | Thép Việt Mỹ phi 32 | Cây 11,7m | 712,000 |
Bảng giá thép Việt Úc tại Đồng Nai
STT | Tên loại thép | Đơn vị tính | Khối lượng
thực tế |
Đơn giá
(VNĐ) |
1 | Thép Việt Úc phi 6 | kg | 17,100 | |
2 | Thép Việt Úc phi 8 | kg | 17,100 | |
3 | Thép Việt Úc phi 10 | Cây 11,7m | 7,21 | 103,200 |
4 | Thép Việt Úc phi 12 | Cây 11,7m | 10,39 | 164,000 |
5 | Thép Việt Úc phi 14 | Cây 11,7m | 14,15 | 211,000 |
6 | Thép Việt Úc phi 16 | Cây 11,7m | 18,48 | 283,000 |
7 | Thép Việt Úc phi 18 | Cây 11,7m | 23,38 | 364,000 |
8 | Thép Việt Úc phi 20 | Cây 11,7m | 28,28 | 453,000 |
9 | Thép Việt Úc phi 22 | Cây 11,7m | 34,91 | 551,000 |
10 | Thép Việt Úc phi 25 | Cây 11,7m | 45,09 | 720,000 |
11 | Thép Việt Úc phi 28 | Cây 11,7m | 56,56 | 910,000 |
12 | Thép Việt Úc phi 32 | Cây 11,7m | 73,83 | 1100,000 |
Bảng giá thép Pomina tại Đồng Nai
STT | Tên loại thép | Đơn vị tính | Đơn giá thép CB300
(VNĐ) |
Đơn giá thép CB400
(VNĐ) |
1 | Thép Pomina phi 6 | kg | 10,000 | 10,000 |
2 | Thép Pomina phi 8 | kg | 10,000 | 10,000 |
3 | Thép Pomina phi 10 | cây 11,7m | 40,000 | 42,000 |
4 | Thép Pomina phi 12 | cây 11,7m | 68,000 | 70,000 |
5 | Thép Pomina phi 14 | cây 11,7m | 115,000 | 120,000 |
6 | Thép Pomina phi 16 | cây 11,7m | 167,000 | 170,000 |
7 | Thép Pomina phi 18 | cây 11,7m | 222,000 | 225,000 |
8 | Thép Pomina phi 20 | cây 11,7m | 250,000 | 252,000 |
9 | Thép Pomina phi 22 | cây 11,7m | 320,000 | 322,000 |
10 | Thép Pomina phi 25 | cây 11,7m | 491,000 | 491,000 |
11 | Thép Pomina phi 28 | cây 11,7m | 605,000 | 607,000 |
12 | Thép Pomina phi 32 | cây 11,7m | 920,000 | 922,000 |
Bảng giá thép Miền Nam tại Đồng Nai
STT | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá thép Miền Nam
CB300 (VNĐ) |
Đơn giá thép Miền Nam
CB400 (VNĐ) |
1 | Thép Miền Nam phi 6 | kg | 11,730 | 11,730 |
2 | Thép Miền Nam phi 8 | kg | 11,730 | 11,730 |
3 | Thép Miền Nam phi 10 | Cây | 56,000 | 66,000 |
4 | Thép Miền Nam phi 12 | Cây | 93,000 | 103,000 |
5 | Thép Miền Nam phi 14 | Cây | 126,000 | 136,000 |
6 | Thép Miền Nam phi 16 | Cây | 176,000 | 186,000 |
7 | Thép Miền Nam phi 18 | Cây | 215,000 | 225,000 |
8 | Thép Miền Nam phi 20 | Cây | 278,000 | 298,000 |
9 | Thép Miền Nam phi 22 | Cây | 317,000 | 327,000 |
10 | Thép Miền Nam phi 25 | Cây | 368,000 | 378,000 |
11 | Thép Miền Nam phi 28 | Cây | 443,000 | 433,000 |
12 | Thép Miền Nam phi 32 | Cây | 588,000 | 578,000 |
>>> Có thể bạn quan tâm: Cập nhật giá sắt thép ở Tây Ninh mới nhất
Địa chỉ cửa hàng sắt thép tại Đồng Nai chính hãng, giá tốt
Tại tỉnh Đồng Nai nói riêng và khu vực phia Nam nói chung hiện nay có rất nhiều những đơn vị, đại lý chuyên cung cấp vật liệu xây dựng sắt thép. Tuy nhiên, để có được những sản phẩm chính hãng đảm bảo uy tín với mức giá sắt thép tại Đồng Nai hợp lý nhất thì không nên bỏ qua địa chỉ cung cấp sắt thép Lộc Hiếu Phát.
Lộc Hiếu Phát đã và đang hợp tác, đồng hành cùng với rất nhiều những công ty xây dựng lớn và những chủ thầu đơn lẻ. Kinh nghiệm hoạt động trên 15 năm cùng với đội ngũ chuyên viên được đào tạo bài bản, Lộc Hiếu Phát cam kết:
- Toàn bộ các loại vật liệu sắt thép xây dựng tại đại lý là hàng đảm bảo chất lượng.
- Mọi sản phẩm trước khi đến tay người tiêu dùng đều được kiểm tra một cách kỹ lưỡng.
- Cam kết sản phẩm khi được đưa ra quảng cáo, giới thiệu và sản phẩm đến tay người tiêu dùng là cùng một loại hàng. Nói không với hành vi gian lận trong kinh doanh.
- Vận chuyển miễn phí, giao hàng đúng hạn.
- Giá sắt thép tại Đồng Nai luôn có nhiều ưu đãi lớn cho người tiêu dùng.
Trên đây là bảng giá sắt thép tại Đồng Nai được chúng tôi cập nhật mới nhất, chi tiết nhất. Hy vọng qua những thông tin này các công ty xây dựng, chủ thầu sẽ có được những quyết định đúng đắn.
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
- Địa chỉ: 55 Trần Nhật Duật, P Tân Định, Q1, Tp. HCM
- Chi nhánh: 157 Ngô Chí Quốc, P. Bình Chiểu, TP Thủ Đức
- Website: https://sattheplochieuphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Sattheplochieuphat
- Hotline: 028 2201 6666 – 0938 337 999 – 0973 044 767 – 0901 337 999
- Email: [email protected]