Cập Nhật Bảng Giá Sắt Thép Bình Dương [New T11/2024]
Sắt thép Bình Dương đang là một trong những vấn đề nóng hổi được rất nhiều chủ đầu tư quan tâm hiện nay. Đặc biệt là về bảng giá ở thời điểm hiện tại cũng như địa chỉ cửa hàng sắt thép Bình Dương uy tín. Hiểu được điều này, hôm nay bài viết xin chia sẻ những thông tin hữu ích nhất về tình hình cũng như bảng giá về vật liệu sắt thép tại Bình Dương hiện nay để quý khách hàng tham khảo.
Nhu cầu sắt thép xây dựng Bình Dương
Bình Dương hiện là một trong những tỉnh thành phát triển nhanh chóng tại khu vực phía Nam, vì thế nhu cầu xây dựng các tòa cao ốc, trung tâm thương mại, trường học, bệnh viện và các công trình lớn khác đang ngày càng gia tăng. Điều này dẫn đến sự gia tăng nhu cầu sử dụng các loại vật liệu xây dựng.
Sắt thép là một trong những loại vật liệu xây dựng thiết yếu mà bất kỳ công trình xây dựng nào cũng cần phải có. Bởi khi sử dụng sắt thép đảm bảo chất lượng, công trình của bạn không chỉ có tuổi thọ cao, an toàn cho người sử dụng mà còn mang đến giá trị thẩm mỹ rất lớn. Đây cũng được xem là lo do chính khiến cho sắt thép Bình Dương ngày càng được quan tâm và lựa chọn.
>>> Xem thêm: Địa chỉ cửa hàng sắt thép Vũng Tàu giá rẻ uy tín
Bảng báo giá sắt thép Bình Dương T11/2024
Bất kỳ một loại sản phẩm, mặt hàng nào trước khi được đưa vào sử dụng, điều đầu tiên đó chính là phải đảm bảo được đầy đủ các tiêu chí cần thiết mà người tiêu dùng đưa ra. Đặc biệt là về giá thành, sắt thép Bình Dương cũng không ngoại lệ. Lý do loại vật liệu này được ưa chuộng hiện nay đó chính là có mức giá khá hợp lý.
Dưới đây là bảng báo giá của vật liệu sắt thép tại Bình Dương chi tiết với từng thương hiệu nổi tiếng hiện nay.
Bảng giá thép Việt Nhật tại Bình Dương
Tên sản phẩm | Đơn vị tính/ 1 cây
(m) |
Khối lượng/ 1 Cây | Đơn giá
(VNĐ) |
Thép Việt Nhật phi 10 | 11,7 | 7,21 | LH |
Thép Việt Nhật phi 12 | 11,7 | 10,39 | 53,900 |
Thép Việt Nhật phi 14 | 11,7 | 14,15 | 91,900 |
Thép Việt Nhật phi 16 | 11,7 | 18,48 | 130,500 |
Thép Việt Nhật phi 18 | 11,7 | 23,38 | 179,500 |
Thép Việt Nhật phi 20 | 11,7 | 28,85 | 230,900 |
Thép Việt Nhật phi 22 | 11,7 | 34,91 | 290,700 |
Thép Việt Nhật phi 25 | 11,7 | 45,09 | 355,900 |
Thép Việt Nhật phi 28 | 11,7 | 56,56 | 469,900 |
Thép Việt Nhật phi 32 | 11,7 | 73,83 | 692,020 |
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá thép CB300V
(VNĐ) |
Đơn giá thép CB400V
(VNĐ) |
Giá theo kg
(VNĐ) |
Thép Hoà Phát phi 6 | kg | 10,100 | 10,100 | 10,100 |
Thép Hoà Phát phi 8 | kg | 10,100 | 10,100 | 10,100 |
Thép Hoà Phát phi 10 | 11,7m | 50,484 | 57,995 | 10,320 |
Thép Hoà Phát phi 12 | 11,7m | 90,323 | 90,323 | 10,155 |
Thép Hoà Phát phi 14 | 11,7m | 130,208 | 132,208 | 10,200 |
Thép Hòa Phát
phi 16 |
11,7m | 162,752 | 179,360 | 10,200 |
Thép Hoà Phát phi 18 | 11,7m | 221,756 | 231,776 | 10,200 |
Thép Hòa Phát
phi 20 |
11,7m | 281,014 | 291,664 | 10,200 |
Thép Hoà Phát phi 22 | 11,7m | 344,324 | 364,364 | 10,200 |
Thép Hòa Phát
phi 25 |
11,7m | 439,128 | 459,328 | 10,200 |
Thép Hoà Phát phi 28 | 11,7m | 575,552 | 529,512 | 10,200 |
Thép Hoà Phát phi 32 | 11,7m | 761,418 | 781,488 | 10,200 |
Bảng giá thép Việt Mỹ
Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá
(VNĐ) |
Thép Việt Mỹ phi 6 | kg | 8,500 |
Thép Việt Mỹ phi 8 | kg | 8,500 |
Thép Việt Mỹ phi 10 | Cây | 60,000 |
Thép Việt Mỹ phi 12 | Cây | 90,000 |
Thép Việt Mỹ phi 14 | Cây | 126,000 |
Thép Việt Mỹ phi 16 | Cây | 170,000 |
Thép Việt Mỹ phi 18 | Cây | 217,000 |
Thép Việt Mỹ phi 20 | Cây | 270,000 |
Thép Việt Mỹ phi 22 | Cây | 326,000 |
Thép Việt Mỹ phi 25 | Cây | 430,000 |
Thép Việt Mỹ phi 28 | Cây | 542,000 |
Thép Việt Mỹ phi 32 | Cây | 712,000 |
Bảng giá thép Việt Úc tại Bình Dương
Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Khối lượng | Đơn giá
(VNĐ) |
Thép Việt Úc phi 6 | kg | 17,100 | |
Thép Việt Úc phi 8 | kg | 17,100 | |
Thép Việt Úc phi 10 | Cây 11,7m | 7,210 | 103,200 |
Thép Việt Úc phi 12 | Cây 11,7m | 10,390 | 164,000 |
Thép Việt Úc phi 14 | Cây 11,7m | 14,150 | 211,000 |
Thép Việt Úc phi 16 | Cây 11,7m | 18,480 | 283,000 |
Thép Việt Úc phi 18 | Cây 11,7m | 23,380 | 364,000 |
Thép Việt Úc phi 20 | Cây 11,7m | 28,280 | 453,000 |
Thép Việt Úc phi 22 | Cây 11,7m | 34,910 | 551,000 |
Thép Việt Úc phi 25 | Cây 11,7m | 45,090 | 720,000 |
Thép Việt Úc phi 28 | Cây 11,7m | 56,560 | 910,000 |
Thép Việt Úc phi 32 | Cây 11,7m | 73,830 | 1100,000 |
Bảng giá thép Pomina
Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá thép CB300V
(VNĐ) |
Đơn giá thép CB400V
(VNĐ) |
Thép Pomina phi 6 | kg | 10,000 | 10,000 |
Thép Pomina phi 8 | kg | 10,000 | 10,000 |
Thép Pomina phi 10 | 11,7m | 40,000 | 42,000 |
Thép Pomina phi 12 | 11,7m | 68,000 | 70,000 |
Thép Pomina phi 14 | 11,7m | 115,000 | 120,000 |
Thép Pomina phi 16 | 11,7m | 167,000 | 170,000 |
Thép Pomina phi 18 | 11,7m | 222,000 | 225,000 |
Thép Pomina phi 20 | 11,7m | 250,000 | 252,000 |
Thép Pomina phi 22 | 11,7m | 320,000 | 322,000 |
Thép Pomina phi 25 | 11,7m | 491,000 | 491,000 |
Thép Pomina phi 28 | 11,7m | 605,000 | 607,000 |
Thép Pomina phi 32 | 11,7m | 920,000 | 922,000 |
Bảng giá thép Miền Nam tại Bình Dương
Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá thép Miền Nam
CB300 (VNĐ) |
Đơn giá thép Miền Nam
CB400V (VNĐ) |
Thép Miền Nam phi 6 | kg | 11,730 | 11,730 |
Thép Miền Nam phi 8 | kg | 11,730 | 11,730 |
Thép Miền Nam phi 10 | Cây | 56,000 | 66,000 |
Thép Miền Nam phi 12 | Cây | 93,000 | 103,000 |
Thép Miền Nam phi 14 | Cây | 126,000 | 136,000 |
Thép Miền Nam phi 16 | Cây | 176,000 | 186,000 |
Thép Miền Nam phi 18 | Cây | 215,000 | 225,000 |
Thép Miền Nam phi 20 | Cây | 278,000 | 298,000 |
Thép Miền Nam phi 22 | Cây | 317,000 | 327,000 |
Thép Miền Nam phi 25 | Cây | 368,000 | 378,000 |
Thép Miền Nam phi 28 | Cây | 443,000 | 433,000 |
Thép Miền Nam phi 32 | Cây | 588,000 | 578,000 |
>>> Có thể bạn quan tâm: Cập nhật báo giá sắt thép Đà Nẵng mới nhất 2024
Địa chỉ cửa hàng sắt thép uy tín tại Bình Dương
Có thể thấy rằng nhu cầu sử dụng sắt thép Bình Dương ngày càng tăng cao sẽ dẫn tới việc có rất nhiều những đơn vị, đại lý cung cấp sản phẩm này được thành lập. Thế nhưng chính vì lý do này lại khiến cho nhiều chủ đầu tư cảm thấy lo lắng. Bởi đâu mới là cửa hàng sắt thép Bình Dương uy tín để người tiêu dùng có thể hoàn toàn tin tưởng.
Lộc Hiếu Phát là đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng uy tín, đặc biệt là sắt thép chất lượng tại Bình Dương, được nhiều chủ đầu tư tin tưởng và lựa chọn suốt nhiều năm qua. Với lợi thế về đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, hệ thống máy móc hiện đại và kinh nghiệm dày dặn, Lộc Hiếu Phát cam kết mang đến sự hài lòng cho quý khách hàng.
Khi lựa chọn mua sản phẩm sắt thép Bình Dương tại đơn vị Lộc Hiếu Phát, quý khách hàng sẽ được hưởng rất nhiều quyền lợi, cụ thể như:
- Giá thành sản phẩm hợp lý, đơn hàng càng lớn giá thành sẽ càng hấp dẫn.
- Hàng hoá được vận chuyển miễn phí, nhanh chóng và cam kết đúng với số lượng đã đặt hàng.
- Giao dịch thanh toán nhanh chóng, uy tín.
- Mọi sản phẩm sắt thép luôn đảm bảo là hàng chính hãng.
- Ngoài sản phẩm sắt thép, tại đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng Lộc Hoà Phát hiện còn đang cung cấp thêm rất nhiều những loại vật liệu thông dụng khác với nhiều mẫu mã, mức giá khác nhau.
Trên đây là thông tin về bảng báo giá sắt thép Bình Dương chi tiết theo từng thương hiệu nổi tiếng như: Sắt thép Việt Nhật, sắt thép Việt Mỹ, sắt thép Hòa Phát, … và địa chỉ cung cấp sắt thép Lộc Hiếu Phát uy tín hàng đầu tại Bình Dương mà quý khách hàng có thể tham khảo.
Để có được bảng giá cũng như những thông tin liên quan đến sản phẩm, hãy nhấc máy và liên hệ ngay với đường dây nóng phía dưới.
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
- Địa chỉ: 55 Trần Nhật Duật, P Tân Định, Q1, Tp. HCM
- Chi nhánh: 157 Ngô Chí Quốc, P. Bình Chiểu, TP Thủ Đức
- Website: https://sattheplochieuphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Sattheplochieuphat
- Hotline: 028 2201 6666 – 0938 337 999 – 0973 044 767 – 0901 337 999
- Email: [email protected]