[Cập Nhật] Báo Giá Sắt Thép Gia Lai Mới Nhất Ưu Đãi 5%
Bạn đang có những công trình xây dựng lớn tại Gia Lai? Bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp sắt thép Gia Lai với chất lượng được đảm bảo cùng với mức giá hợp lý nhất? Bạn đã tìm được địa tin cậy hay chưa, hãy theo dõi hết bài viết bên dưới đây, chắc chắn bạn sẽ không hề thất vọng.
Đánh giá nhu cầu sắt thép xây dựng Gia Lai
Ngày nay sắt thép được ứng dụng trong nhiều công trình xây dựng bởi ưu điểm không thể bỏ qua với vật liệu truyền thống. Những công trình này còn có tính thẩm mỹ rất cao, phù hợp với những công trình xây dựng với lối kiến trúc hiện đại, thời thượng. Bởi vậy, loại vật liệu này rất được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là lĩnh vực xây dựng.
Do đó nhu cầu sử dụng sắt thép Gia Lai cũng tăng cao và những câu hỏi giá sắt thép tại Gia Lai hôm nay bao nhiêu được gửi đến đại lý sắt thép lớn như Lộc Hiếu Phát ngày càng nhiều.
Gia Lai là một tỉnh đang ngày càng phát triển mạnh mẽ với nhu cầu xây dựng nhà cao tầng và những công trình công cộng ngày một tăng cao. Những ngôi nhà gỗ cũ kỹ sẽ được đổi thay thành những ngôi nhà chắc chắn, đồ sộ với sự góp mặt chủ đạo của vật liệu xây dựng sắt thép. Bởi vậy, nhu cầu sử dụng sắt thép Gia Lai ngày một nhiều hơn.
>>> Xem thêm: Cập nhật báo giá sắt thép An Giang mới nhất theo hãng
Bảng báo giá sắt thép Gia Lai hôm nay 08/09/2024
Để giúp cho các chủ đầu tư có thể dễ dàng đưa ra những lựa chọn về loại vật liệu sắt thép Gia Lai phù hợp. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp bảng báo giá sắt thép theo từng hãng nổi tiếng cùng với mức giá kèm theo chi tiết nhất để giúp chủ đầu tư giải đáp được băn khoăn trong lòng.
Bảng giá thép Việt Nhật tại Gia Lai
STT | Tên loại thép | Đơn vị tính | Đơn giá sản phẩm
(VNĐ) |
1 | Thép Việt Nhật phi 6 | kg | 10,000 |
2 | Thép Việt Nhật phi 8 | kg | 10,000 |
3 | Thép Việt Nhật phi 10 | 11,7m | 68,000 |
4 | Thép Việt Nhật phi 12 | 11,7m | 95,000 |
5 | Thép Việt Nhật phi 14 | 11,7m | 132,000 |
6 | Thép Việt Nhật phi 16 | 11,7m | 190,000 |
7 | Thép Việt Nhật phi 18 | 11,7m | 250,000 |
8 | Thép Việt Nhật phi 20 | 11,7m | 310,000 |
9 | Thép Việt Nhật phi 22 | 11,7m | 390,000 |
10 | Thép Việt Nhật phi 25 | 11,7m | 500,000 |
Bảng giá thép Hòa Phát tại Gia Lai
STT | Tên loại thép | Đơn vị tính | Đơn giá thép
(VNĐ) |
1 | Thép Hoà Phát phi 6 | kg | 10,000 |
2 | Thép Hoà Phát phi 8 | kg | 10,000 |
3 | Thép Hoà Phát phi 10 | 11,7m | 58,000 |
4 | Thép Hoà Phát phi 12 | 11,7m | 85,000 |
5 | Thép Hoà Phát phi 14 | 11,7m | 130,000 |
6 | Thép Hoà Phát phi 16 | 11,7m | 180,000 |
7 | Thép Hoà Phát phi 18 | 11,7m | 235,000 |
8 | Thép Hoà Phát phi 20 | 11,7m | 265,000 |
9 | Thép Hoà Phát phi 22 | 11,7m | 345,000 |
10 | Thép Hoà Phát phi 25 | 11,7m | 488,000 |
11 | Thép Hoà Phát phi 28 | 11,7m | 675,000 |
12 | Thép Hoà Phát phi 32 | 11,7m | 855,000 |
Bảng giá thép Việt Mỹ tại Gia Lai
STT | Tên loại thép | Đơn vị tính | Đơn giá
(VNĐ) |
1 | Thép Việt Mỹ phi 6 | kg | 9,500 |
2 | Thép Việt Mỹ phi 8 | kg | 9,500 |
3 | Thép Việt Mỹ phi 10 | Cây 11,7m | 70,000 |
4 | Thép Việt Mỹ phi 12 | Cây 11,7m | 100,000 |
5 | Thép Việt Mỹ phi 14 | Cây 11,7m | 136,000 |
6 | Thép Việt Mỹ phi 16 | Cây 11,7m | 180,000 |
7 | Thép Việt Mỹ phi 18 | Cây 11,7m | 227,000 |
8 | Thép Việt Mỹ phi 20 | Cây 11,7m | 280,000 |
9 | Thép Việt Mỹ phi 22 | Cây 11,7m | 336,000 |
10 | Thép Việt Mỹ phi 25 | Cây 11,7m | 440,000 |
11 | Thép Việt Mỹ phi 28 | Cây 11,7m | 552,000 |
12 | Thép Việt Mỹ phi 32 | Cây 11,7m | 722,000 |
Bảng giá thép Việt Úc tại Gia Lai
Dưới đây là bảng báo giá của loại vật liệu xây dựng sắt thép thương hiệu Việt Úc được cập nhật chi tiết và rõ ràng.
STT | Tên loại thép | Đơn vị tính | Khối lượng
thực tế |
Đơn giá
(VNĐ) |
1 | Thép Việt Úc phi 6 | kg | 10,000 | |
2 | Thép Việt Úc phi 8 | kg | 10,000 | |
3 | Thép Việt Úc phi 10 | Cây 11,7m | 7,21 | 74,000 |
4 | Thép Việt Úc phi 12 | Cây 11,7m | 10,39 | 103,000 |
5 | Thép Việt Úc phi 14 | Cây 11,7m | 14,15 | 142,000 |
6 | Thép Việt Úc phi 16 | Cây 11,7m | 18,48 | 185,000 |
7 | Thép Việt Úc phi 18 | Cây 11,7m | 23,38 | 235,000 |
8 | Thép Việt Úc phi 20 | Cây 11,7m | 28,28 | 290,000 |
9 | Thép Việt Úc phi 22 | Cây 11,7m | 34,91 | 350,000 |
10 | Thép Việt Úc phi 25 | Cây 11,7m | 45,09 | 455,000 |
11 | Thép Việt Úc phi 28 | Cây 11,7m | 56,56 | 570,000 |
12 | Thép Việt Úc phi 32 | Cây 11,7m | 73,83 | 745,000 |
Bảng giá thép Pomina tại Gia Lai
Nhu cầu sử dụng sắt thép Gia Lai với thương hiệu sắt thép Pomina luôn ở ngưỡng cao nhất. Loại vật liệu này có thể giúp cho các chủ đầu tư tiết kiệm được rất nhiều khoản chi phí, có thể tái sử dụng hiệu quả.
STT | Tên loại thép | Đơn vị tính | Đơn giá thép CB300
(VNĐ) |
Đơn giá thép CB400
(VNĐ) |
1 | Thép Pomina phi 6 | kg | 10,000 | 10,000 |
2 | Thép Pomina phi 8 | kg | 10,000 | 10,000 |
3 | Thép Pomina phi 10 | cây 11,7m | 60,000 | 62,000 |
4 | Thép Pomina phi 12 | cây 11,7m | 88,000 | 90,000 |
5 | Thép Pomina phi 14 | cây 11,7m | 135,000 | 140,000 |
6 | Thép Pomina phi 16 | cây 11,7m | 187,000 | 190,000 |
7 | Thép Pomina phi 18 | cây 11,7m | 242,000 | 245,000 |
8 | Thép Pomina phi 20 | cây 11,7m | 270,000 | 272,000 |
9 | Thép Pomina phi 22 | cây 11,7m | 340,000 | 342,000 |
10 | Thép Pomina phi 25 | cây 11,7m | 505,000 | 508,000 |
11 | Thép Pomina phi 28 | cây 11,7m | 625,000 | 627,000 |
12 | Thép Pomina phi 32 | cây 11,7m | 940,000 | 942,000 |
Bảng giá thép Miền Nam tại Gia Lai
Vật liệu sắt thép Miền Nam tại tỉnh Gia Lai cũng rất được ưa chuộng. Bởi lại vật liệu này có mức giá thành khá hợp lý, phù hợp với mọi mục tiêu cùng như nhu cầu sử dụng.
STT | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá thép Miền Nam
(VNĐ) |
1 | Thép Miền Nam phi 6 | kg | 10,000 |
2 | Thép Miền Nam phi 8 | kg | 10,000 |
3 | Thép Miền Nam phi 10 | Cây | 58,000 |
4 | Thép Miền Nam phi 12 | Cây | 87,000 |
5 | Thép Miền Nam phi 14 | Cây | 130,000 |
6 | Thép Miền Nam phi 16 | Cây | 183,000 |
7 | Thép Miền Nam phi 18 | Cây | 240,000 |
8 | Thép Miền Nam phi 20 | Cây | 267,000 |
9 | Thép Miền Nam phi 22 | Cây | 335,000 |
10 | Thép Miền Nam phi 25 | Cây | 530,000 |
11 | Thép Miền Nam phi 28 | Cây | 604,000 |
12 | Thép Miền Nam phi 32 | Cây | 904,000 |
>>> Có thể bạn quan tâm: Cập nhật báo giá sắt thép Đà Lạt – Lâm Đồng mới nhất 2024
Địa chỉ mua sắt thép xây dựng Gia Lai chính hãng, giá tốt
Nói về những địa chỉ mua sắt thép Gia Lai chính hãng và đảm bảo về chất lượng, uy tín thì Lộc Hiếu Phát chính là một gợi ý vô cùng tuyệt vời. Đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng Lộc Hiếu Phát có thâm niên hoạt động lâu năm lên tới gần 20 năm, luôn am hiểu những nhu cầu sử dụng sắt thép cũng như những loại vật liệu khác của người tiêu dùng.
Ngoài ra, khi lựa chọn sử dụng vật liệu sắt thép xây dựng tại Lộc Hiếu Phát người tiêu dùng còn được tư vấn rất nhiệt tình và tận hưởng nhiều những ưu đãi hấp dẫn khác.
- Cam kết cung cấp sản phẩm vật liệu xây dựng sắt thép Gia Lai chính hãng.
- Sản phẩm đảm bảo không cong vênh, móp méo hay xảy ra hiện tượng oxy hóa han gỉ.
- Được vận chuyển nhanh chóng với đội ngũ vận tải chuyên nghiệp.
- Hàng hoá khi giao cho người tiêu dùng đầy đủ giấy tờ bàn giao, ký kết đầy đủ.
- Mọi chi tiết về sản phẩm đều sẽ được tư vấn rõ ràng trước khi đi vào giai đoạn ký kết hợp đồng.
- Đội ngũ công nhân viên thân thiện, hoà đồng.
- Số lượng đặt hàng càng lớn, giá thành của sản phẩm sẽ có nhiều ưu đãi hơn.
- Hàng hoá khi được giao đến, người tiêu dùng được phép kiểm tra hàng thật kỹ trước khi tiến hành giao dịch thanh toán và kỹ kết nhận hàng.
Trên đây là những cập nhật về bảng báo giá vật liệu xây dựng sắt thép Gia Lai một cách chi tiết và đầy đủ nhất theo từng hãng. Các chủ đầu tư có thể tham khảo tại đây để lựa chọn cho đơn vị mình những loại vật liệu phù hợp nhất.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát
- Địa chỉ: 55 Trần Nhật Duật, P Tân Định, Q1, Tp. HCM
- Chi nhánh: 157 Ngô Chí Quốc, P. Bình Chiểu, TP Thủ Đức
- Website: https://sattheplochieuphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Sattheplochieuphat
- Hotline: 028 2201 6666 – 0938 337 999 – 0973 044 767 – 0901 337 999
- Email: [email protected]