[Update] Bảng Giá Sắt Thép Quận Bình Tân Hôm Nay 08/09

Sắt thép quận Bình Tân đang nhận được sự quan tâm lớn của nhà thầu, nhà đầu tư xây dựng tại đây. Hiểu được điều này, hôm nay chúng tôi xin phép được chia sẻ bảng giá sắt thép chi tiết nhất theo từng hãng cùng với địa chỉ cung cấp uy tín để các bạn đọc tham khảo.

Cập nhật thị trường sắt thép xây dựng quận Bình Tân

Bình Tân là quận mới thành lập do đó còn nhiều dư địa phát triển. Đi liền với đó là nhu cầu lớn về vật liệu xây dựng cũng như sắt thép xây dựng.

Quận Tân Bình, giống như nhiều khu vực khác, đang phát triển mạnh mẽ với số lượng tòa nhà cao tầng ngày càng gia tăng. Do đó, nhu cầu sử dụng sắt thép quận Bình Tân trong xây dựng cũng ngày một tăng đáng kể.

Nhu cầu sử dụng sắt thép quận Bình Tân ngày càng tăng cao 
Nhu cầu sử dụng sắt thép quận Bình Tân ngày càng tăng cao

>>> Xem thêm: Cập nhật bảng giá sắt thép xây dựng quận Bình Thạnh

Bảng báo giá sắt thép quận Bình Tân ngày 08/09

Dưới đây là bảng báo giá sắt thép quận Bình Tân chi tiết theo từng hãng được cập nhật mới nhất. Các chủ đầu, doanh nghiệp có thể tham khảo bảng giá này để dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp cho đơn vị của mình.

Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật

Tên sản phẩm Trọng lượng/cây

(kg/cây)

Đơn giá

(vnd/kg)

Đơn giá

(vnd/cây)

Thép xây dựng Việt Nhật phi 6 15.500
Thép xây dựng Việt Nhật phi 8 15.500
Thép xây dựng Việt Nhật phi 10 7.22 15.650 112.993
Thép xây dựng Việt Nhật phi 12 10.39 15.500 161.045
Thép xây dựng Việt Nhật phi 14 14.16 15.500 219.480
Thép xây dựng Việt Nhật phi 16 18.49 15.500 286.595
Thép xây dựng Việt Nhật phi 18 23.4 15.500 362.700
Thép xây dựng Việt Nhật phi 20 28.9 15.500 447.950
Thép xây dựng Việt Nhật phi 22 34.87 15.500 540.485
Thép xây dựng Việt Nhật phi 25 45.05 15.500 698.275
Thép xây dựng Việt Nhật phi 28 56.63 15.500 877.765
Thép xây dựng Việt Nhật phi 32 73.83 15.500 1.144.365
Sắt thép Việt Nhật luôn là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình
Sắt thép Việt Nhật luôn là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình

Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát

Tên sản phẩm Trọng lượng/cây

(kg/cây)

Đơn giá

(vnd/kg)

Đơn giá

(vnd/cây)

Thép xây dựng Hoà Phát phi 6 13.850
Thép xây dựng Hoà Phát phi 8 13.850
Thép xây dựng Hoà Phát phi 10 7.22 14.000 101.080
Thép xây dựng Hoà Phát phi 12 10.39 13.850 143.901
Thép xây dựng Hoà Phát phi 14 14.16 13.850 196.116
Thép xây dựng Hoà Phát phi 16 18.49 13.850 256.086
Thép xây dựng Hoà Phát phi 18 23.4 13.850 324.090
Thép xây dựng Hoà Phát phi 20 28.9 13.850 400.265
Thép xây dựng Hoà Phát phi 22 34.87 13.850 482.949
Thép xây dựng Hoà Phát phi 25 45.05 13.850 623.942
Thép xây dựng Hoà Phát phi 28 56.63 13.850 784.325
Thép xây dựng Hoà Phát phi 32 73.83 13.850 1.022.545

Bảng giá thép Việt Mỹ tại quận Bình Tân

Tên sản phẩm Trọng lượng/cây

(kg/cây)

Đơn giá

(vnd/kg)

Đơn giá

(vnd/cây)

Thép Việt Mỹ phi 6 13.550
Thép Việt Mỹ phi 8 13.550
Thép Việt Mỹ phi 10 7.22 13.700 98.914
Thép Việt Mỹ phi 12 10.39 13.550 140.784
Thép Việt Mỹ phi 14 14.16 13.550 191.868
Thép Việt Mỹ phi 16 18.49 13.550 250.539
Thép Việt Mỹ phi 18 23.4 13.550 317.070
Thép Việt Mỹ phi 20 28.9 13.550 391.595
Thép Việt Mỹ phi 22 34.87 13.550 472.488
Thép Việt Mỹ phi 25 45.05 13.550 610.427
Thép Việt Mỹ phi 28 56.63 13.550 767.336
Thép Việt Mỹ phi 32 78.83 13.550 1.000.396
Thép Việt Mỹ - Vật liệu xây dựng có độ chịu lực cao
Thép Việt Mỹ – Vật liệu xây dựng có độ chịu lực cao

Bảng giá thép Việt Úc

Tên sản phẩm Đơn vị tính Trọng lượng/cây

(kg/cây)

Đơn giá thép Việt Úc CB300 Đơn giá thép Việt Úc CB400
Thép Việt Úc phi 6 1kg 10.200 10.200
Thép Việt Úc phi 8 1kg 10.200 10.200
Thép Việt Úc phi 10 11.7m 7.21 71.000 78.500
Thép Việt Úc phi 12 11.7m 10.39 101.100 125.300
Thép Việt Úc phi 14 11.7m 14.13 139.300 146.300
Thép Việt Úc phi 16 11.7m 18.47 184.500 199.500
Thép Việt Úc phi 18 11.7m 23.38 237.200 245.000
Thép Việt Úc phi 20 11.7m 28.85 297.400 345.100
Thép Việt Úc phi 22 11.7m 34.91 363.000 391.200
Thép Việt Úc phi 25 11.7m 45.09 466.000 485.500
Thép Việt Úc phi 28 11.7m 56.56 Liên Hệ Liên Hệ
Thép Việt Úc phi 32 11.7m 78.83 Liên Hệ Liên Hệ

Bảng giá thép Pomina tại Bình Tân

Tên sản phẩm Trọng lượng/cây

(kg/cây)

Đơn giá

(vnd/kg)

Đơn giá

(vnd/cây)

Thép Pomina phi 6 14.500
Thép Pomina phi 8 14.500
Thép Pomina phi 10 7.22 14.650 105.773
Thép Pomina phi 12 10.39 14.500 150.655
Thép Pomina phi 14 14.16 14.500 205.320
Thép Pomina phi 16 18.49 14.500 268.105
Thép Pomina phi 18 23.4 14.500 339.300
Thép Pomina phi 20 28.9 14.500 419.050
Thép Pomina phi 22 34.87 14.500 505.615
Thép Pomina phi 25 45.05 14.500 653.225
Thép Pomina phi 28 56.63 14.500 821.135
Thép Pomina phi 32 73.83 14.500 1.070.535

>>> Có thể bạn quan tâm: Địa chỉ cửa hàng sắt thép quận Gò Vấp uy tín giá rẻ

Bảng giá thép Miền Nam

Tên sản phẩm Đơn vị tính Trọng lượng/cây

(kg/cây)

Đơn giá thép Việt Úc CB300 Đơn giá thép Việt Úc CB400
Thép Miền Nam phi 6 1kg 10.400 10.400
Thép Miền Nam phi 8 1kg 10.400 10.400
Thép Miền Nam phi 10 11.7m 7.21 63.500 66.000
Thép Miền Nam phi 12 11.7m 10.39 99.000 101.000
Thép Miền Nam phi 14 11.7m 14.13 129.000 131.000
Thép Miền Nam phi 16 11.7m 18.47 176.000 179.000
Thép Miền Nam phi 18 11.7m 23.38 229.000 234.000
Thép Miền Nam phi 20 11.7m 28.85 279.000 283.000
Thép Miền Nam phi 22 11.7m 34.91 Liên Hệ 333.000
Thép Miền Nam phi 25 11.7m 45.09 Liên Hệ Liên Hệ
Thép Miền Nam phi 28 11.7m 56.56 Liên Hệ Liên Hệ
Thép Miền Nam phi 32 11.7m 78.83 Liên Hệ Liên Hệ

Địa chỉ cửa hàng sắt thép uy tín tại quận Bình Tân

Tại quận Bình Tân hiện nay có rất nhiều những cơ sở cung cấp sắt thép với đa dạng chủng loại cùng mức giá hợp lý. Một trong số đó phải kể đến cửa hàng sắt thép quận Bình Tân Lộc Hiếu Phát. Đến với Lộc Hiếu Phát, người tiêu dùng sẽ nhận được vô vàn ưu đãi hấp dẫn.

Lộc Hiếu Phát - Địa chỉ cung cấp vật liệu sắt thép uy tín, chất lượng cao
Lộc Hiếu Phát – Địa chỉ cung cấp vật liệu sắt thép uy tín, chất lượng cao

Giới thiệu sắt thép Lộc Hiếu Phát

Sắt thép Lộc Hiếu Phát là một trong những địa chỉ cung cấp, phân phối sắt thép quận Bình Tân uy tín hàng đầu. Với kinh nghiệm hoạt động trên một thập kỷ cùng đội ngũ công nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp. Chúng tôi luôn nỗ lực để có thể mang đến cho quý khách hàng những dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất.

Chúng tôi luôn biết lắng nghe và thấu hiểu những mong muốn của người tiêu dùng. Bởi vậy, sản phẩm mà chúng tôi luôn đảm bảo phù hợp với mọi yêu cầu được đưa ra từ phía khách hàng. Ngoài ra, tại Lộc Hiếu Phát người tiêu dùng có còn thể đưa ra những yêu cầu gia công sản phẩm theo mong muốn. Đội ngũ công nhân viên lành nghề lâu năm chắc chắn sẽ không làm quý khách hàng thất vọng.

Mua sắt thép xây dựng tại Lộc Hiếu Phát có nhiều ưu đãi hấp dẫn
Mua sắt thép xây dựng tại Lộc Hiếu Phát có nhiều ưu đãi hấp dẫn

Các sản phẩm sắt thép được Lộc Hiếu Phát cung cấ p tại quận Bình Tân

Hiện nay tại kho hàng của nhà phân phối sắt thép Lộc Hiếu Phát tại quận Bình Tân đang có đa dạng các loại vật liệu với sự đa dạng về chủng loại và giá thành. Mang đến cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn phù hợp.

Hệ thống các sản phẩm sắt thép quận Bình Tân tại Lộc Hiếu Phát bao gồm:

  • Các loại sắt thép nổi tiếng như: Sắt thép Việt Nhật, Thép Hòa Phát, Thép Việt Úc, …
  • Thép tấm
  • Giá sắt chữ U
  • Xà gồ thép hộp
  • Giá sắt chữ I
  • ….

Ngoài ra còn có rất nhiều những sản phẩm chất lượng khác phục vụ nhu cầu sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày của người tiêu dùng.

Trên đây là thông tin chi tiết về bảng giá của từng loại sắt thép quận Bình Tân hiện nay đang sử dụng mà chúng tôi muốn chia sẻ. Tuy nhiên, bảng báo giá sẽ có sự thay đổi theo thời gian. Vì vậy để có được nhiều thông tin hữu ích hơn nữa hãy liên hệ tới số hotline của cửa hàng sắt thép xây dựng Lộc Hiếu Phát để được tư vấn tận tình hơn nhé!

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Công Ty TNHH TM – DV Lộc Hiếu Phát