Để hỗ trợ cho việc chọn lựa và đầu tư, bảng báo giá thép Việt Nhật sau đây sẽ giúp đỡ cho quý khách về tình hình giá cả mới nhất trên thị trường.
Đây là 1 loại thép có thương hiệu và quy mô phân phối rộng, do đó việc thông tin về chất lượng, giá cả chưa bao giờ hết hot. Thống kê giá sau đây được cung cấp bởi đại lý Sắt Thép Lộc Hiếu Phát dựa trên mặt bằng giá sắt thép chung trên thị trường, hy vọng có thể giúp ích cho quý khách.
Những ưu điểm nổi bật của thép Việt Nhật
Là sản phẩm chuyên biệt được phân phối bởi 1 trong 4 thương hiệu sắt thép hàng đầu Việt Nam, thép Việt Nhật có nhiều tính năng, ưu điểm nổi trội, đang là xu hướng của các nhà đầu tư và thầu xây dựng lớn nhỏ.
+ Thép phù hợp với các công trình xây dựng dân dụng đến công nghiệp
+ Tiết kiệm chi phí
+ Quy mô sản xuất lớn và hiện đại, đáp ứng nhu cầu cao từ thị trường
+ Chất lượng đảm bảo, an toàn và thân thiện
Với những ưu điểm này, sản phẩm luôn giữ được vị trí của mình, đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu. Thép là yếu tố quyết định nhiều đến độ vững chắc của công trình, vì vậy hãy lựa chọn nơi bán đáng tin cậy nhé.
Cập nhật bảng báo giá thép Việt Nhật
Hãy cùng Sắt Thép Lộc Hiếu Phát cập nhật tình hình giá thép Việt Nhật những tháng đầu năm 2020, cụ thể như sau:
+ Thép phi 6, barem 1, có giá 11.200đ/ kg
+ Thép phi 8, barem 1, có giá 11.200đ/ kg
+ Thép phi 10, barem 7.21, có giá 69.000/ cây 11m7
+ Thép phi 12, barem 10.39, có giá 98.000/ cây 11m7
+ Thép phi 14, barem 14.16, có giá 134.000/ cây 11m7
+ Thép phi 16, barem 18.49, có giá 202.000/ cây 11m7
+ Thép phi 18, barem 23.40, có giá 268.000/ cây 11m7
+ Thép phi 20, barem 28.90, có giá 277.000/ cây 11m7
+ Thép phi 22, barem 34.87, có giá 336.000/ cây 11m7
+ Thép phi 25, barem 45.05, có giá 435.000/ cây 11m7
BẢNG GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT HIỆN NAY
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
BAREM |
VINAKOEL THÉP VIỆT NHÂT |
---|---|---|---|---|
1 | Thép Ø 6 | 1Kg | 1 | 11.200 |
2 | Thép Ø 8 | 1Kg | 1 | 11.200 |
3 | Thép Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 69.000 |
4 | Thép Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 98.000 |
5 | Thép Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 134.000 |
6 | Thép Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 202.000 |
7 | Thép Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 268.000 |
8 | Thép Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 277.000 |
9 | Thép Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 336.600 |
10 | Thép Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | 435.000 |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM HIỆN NAY
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
BAREM |
THÉP MIỀN NAM |
---|---|---|---|---|
1 | Thép Ø 6 | 1Kg | 1 | 10.900 |
2 | Thép Ø 8 | 1Kg | 1 | 10.900 |
3 | Thép Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 67.000 |
4 | Thép Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 94.000 |
5 | Thép Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 130.000 |
6 | Thép Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 197.000 |
7 | Thép Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 259.000 |
8 | Thép Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 268.000 |
9 | Thép Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 328.000 |
10 | Thép Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | 428.000 |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP POMINA HIỆN NAY
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
BAREM |
THÉP POMINA |
---|---|---|---|---|
1 | Thép Ø 6 | 1Kg | 1 | 10.900 |
2 | Thép Ø 8 | 1Kg | 1 | 10.900 |
3 | Thép Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 68.000 |
4 | Thép Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 95.000 |
5 | Thép Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 131.500 |
6 | Thép Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 198.000 |
7 | Thép Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 260.000 |
8 | Thép Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 270.800 |
9 | Thép Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 330.000 |
10 | Thép Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | 430.000 |
- Lưu ý: đây là báo giá tham khảo, giá cả sẽ còn thay đổi từng ngày, do đó nếu có nhu cầu tư vấn về sản phẩm quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến đơn vị để chúng tôi thông báo.
Sắt Thép Lộc Hiếu Phát - cam kết cung cấp sản phẩm thép Việt Nhật Chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng và đảm bảo chất lượng. Đặc biệt khi mua hàng tại đại lý sẽ được hưởng 1 mức giá tốt nhất, giúp tiết kiệm chi phí.
Với quy mô rộng lớn và đội ngũ nhân viên đông đảo, Sắt Thép Lộc Hiếu Phát sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng 24/7. Vì vậy, bất cứ khi nào cần, hãy liên hệ với công ty, chúng tôi sẽ tư vấn cụ thể và cung cấp bảng báo giá thép Việt Nhật mới nhất cho quý khách. Xin cảm ơn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
+ Địa chỉ: 55 Đường Trần Nhật Duật, Tân Định, Quận 1, Hồ Chí Minh 700000
+ Tel: 0938 337 999 (Mr Hiếu)
+ Email: lochieuphat@gmail.com
- Báo giá sắt thép xây dựng(12/09/2019)
- Bảng báo giá thép xây dựng tại Thủ Đức(28/07/2021)
- Bảng giá sắt hộp hòa phát(05/08/2021)
- Báo giá vật liệu xây dựng(23/03/2019)
- Báo giá sắt thép Pomina (23/03/2019)
- Báo giá sắt thép Miền Nam(23/03/2019)
- Báo giá sắt thép Việt Úc(23/03/2019)
- Báo giá sắt thép Hòa Phát(23/03/2019)
- Bảng giá sắt thép xây dựng tại Long An(21/05/2019)
- Bảng Giá Các Loại Sắt Thép Xây Dựng(12/09/2019)
- Bảng giá Xà Gồ C, Z hôm nay mới nhất(08/04/2021)
- Báo giá tôn thép xây dựng(30/05/2021)